Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hdi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hdi do Trần Đức Hinh thành lập vào ngày 03/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hdi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hdi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hdi Service And Trading Construction Company Limited

Địa chỉ: Số 29, Phố Phù Mã, Xã Phù Linh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109537748

Người ĐDPL: Trần Đức Hinh

Ngày bắt đầu HĐ: 03/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109537748


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hdi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
12 23941 Sản xuất xi măng N
13 23942 Sản xuất vôi N
14 23943 Sản xuất thạch cao N
15 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
16 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
17 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
18 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
19 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
20 24310 Đúc sắt thép N
21 24320 Đúc kim loại màu N
22 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
23 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
24 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
25 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
26 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
27 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
28 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
29 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
30 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
31 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
32 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
33 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
34 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
35 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
36 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
37 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
38 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
39 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
40 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
41 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
42 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
43 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
44 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
45 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
46 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
47 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
48 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
49 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
50 28230 Sản xuất máy luyện kim N
51 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
52 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
53 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
54 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
55 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
56 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
57 29100 Sản xuất xe có động cơ N
58 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
59 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
60 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
61 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
62 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
63 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
64 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
65 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
66 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
67 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
68 3812 Thu gom rác thải độc hại N
69 38121 Thu gom rác thải y tế N
70 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
71 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
72 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
73 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
74 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
75 3830 Tái chế phế liệu N
76 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
77 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
78 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
79 41000 Xây dựng nhà các loại N
80 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
81 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
82 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
83 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
84 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
85 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
86 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
87 46101 Đại lý N
88 46102 Môi giới N
89 46103 Đấu giá N
90 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
91 46411 Bán buôn vải N
92 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
93 46413 Bán buôn hàng may mặc N
94 46414 Bán buôn giày dép N
95 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
96 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
97 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
98 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
99 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
100 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
101 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
102 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
103 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
104 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
105 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
106 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
107 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
108 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
109 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
110 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
111 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
112 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
113 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
114 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
115 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
116 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
117 46612 Bán buôn dầu thô N
118 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
119 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
120 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
121 46621 Bán buôn quặng kim loại N
122 46622 Bán buôn sắt, thép N
123 46623 Bán buôn kim loại khác N
124 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
125 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
127 46632 Bán buôn xi măng N
128 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
129 46634 Bán buôn kính xây dựng N
130 46635 Bán buôn sơn, vécni N
131 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
132 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
133 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
134 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
135 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
136 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
137 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
138 46694 Bán buôn cao su N
139 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
140 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
141 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
142 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
143 46900 Bán buôn tổng hợp N
144 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
145 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
168 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
169 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
170 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
171 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
172 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
173 49400 Vận tải đường ống N
174 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
175 71101 Hoạt động kiến trúc N
176 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
177 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
178 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
179 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
180 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
181 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
182 73100 Quảng cáo N
183 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
184 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
185 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
186 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
187 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
188 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
189 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
190 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
191 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
192 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
193 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311940849

Người đại diện: Lê Văn Hở

215 - 217 Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100979766

Người đại diện: Nguyễn Văn Định

Số 21 Phố Khương Hạ,p Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310185255-001

Người đại diện: Phạm Hà Hải Đăng

39 Hoàng Việt - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305740658

Người đại diện: Nguyễn Tâm

30 Đường 3B KP.07 Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101874156

Người đại diện: Đoàn Minh Dương

Số nhà 61, ngõ 97, phố Thái Thịnh - Phường Thịnh Quang - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311940768

Người đại diện: Chu Anh Tuấn

26/1 Trần Quang Khải - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102045225

Người đại diện: Nguyễn Khắc Vui

Số 2,nhà B8, tổ 44, TT ĐHSP, Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304989610-001

Người đại diện: Chung Thị Cúc

281/46 Lê Văn Sỹ - Phường 1 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100979928

Người đại diện: Đỗ Thị Đề

Số 94, Đường Ngụy Như Kon tum - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311940736

Người đại diện: Phan Duy Thanh

Phòng 606, Khu B, Tòa nhà Indochina, Số 4 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305741002

Người đại diện: Lâm Huy Dũng

7/4 Gò Xoài Phường Bình Hưng Hoà A - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102045271

Người đại diện: Hoàng Đức Đông

P706, nhà A5 làng quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết