Công Ty TNHH Wilotus

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Wilotus do Trần Viết Tám thành lập vào ngày 04/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Wilotus.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Wilotus mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Wilotus Limited Company

Địa chỉ: Số nhà 48, ngõ 236, Tổ dân Phố Phúc Tiến, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109539424

Người ĐDPL: Trần Viết Tám

Ngày bắt đầu HĐ: 04/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109539424

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Wilotus

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
2 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
3 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
4 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
5 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
6 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
7 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
8 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
9 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
10 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
11 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
12 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
13 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
17 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
29 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
30 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
31 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
32 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
33 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
34 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
35 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
36 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
37 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
38 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
39 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
40 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
41 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
42 49400 Vận tải đường ống N
43 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
44 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
45 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
46 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
47 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
48 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
49 51100 Vận tải hành khách hàng không N
50 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
51 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
52 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
53 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
54 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
55 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
56 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
57 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
58 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
59 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
60 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
61 5224 Bốc xếp hàng hóa N
62 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
63 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
64 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
65 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
66 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
67 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
68 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
69 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
70 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
71 53100 Bưu chính N
72 53200 Chuyển phát N
73 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 55101 Khách sạn N
75 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
76 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
77 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
78 7710 Cho thuê xe có động cơ N
79 77101 Cho thuê ôtô N
80 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
81 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
82 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
83 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106803381

Người đại diện: Lê Đức Thạch

Xóm 1, Thôn Lã Côi - Xã Yên Viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107084115

Người đại diện: Hoàng Quang Vũ

Thôn Đại Tự - Xã Kim Chung - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314878878

Người đại diện: Nguyễn Đình Phụng

A7/21B2 đường kênh 7, ấp 1, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315072985

Người đại diện: Trần Nguyên Hãn

1870/1/98/29 Tỉnh lộ 10, Khu phố 1, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315109508

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Hà

62/27 Huỳnh Tịnh Của, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107081266

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

Số nhà 76 Liền kề 23, Khu đô thị Vân Canh - Xã Vân Canh - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106803374

Người đại diện: Trần Đăng Quân

Thôn Lã Côi - Xã Yên Viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314876976

Người đại diện: Nguyễn Tiến Đạt

D10/278 E Quốc Lộ 50, Ấp 4, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315072921

Người đại diện: Nguyễn Trọng Thắng

15/7/4 Đường số 8, Khu phố 16, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313606102

Người đại diện: Nguyễn Mến

1744 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 5 - Thị Trấn Nhà Bè - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106583030-002

Người đại diện: Trần Đức Tài

183/6 Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106806054

Người đại diện: Nguyễn Thành Viên

Số 110 Dốc Lã - Xã Yên Thường - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết