Công Ty TNHH Vnn Architect

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vnn Architect do Vũ Ngọc Nam thành lập vào ngày 04/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vnn Architect.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vnn Architect mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vnn Architect Company Limited

Địa chỉ: Thôn Sơn Đoài, Xã Tân Minh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109539664

Người ĐDPL: Vũ Ngọc Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 04/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109539664

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vnn Architect

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
22 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
23 20222 Sản xuất mực in N
24 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
25 23941 Sản xuất xi măng N
26 23942 Sản xuất vôi N
27 23943 Sản xuất thạch cao N
28 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
29 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
30 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
31 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
32 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
33 24310 Đúc sắt thép N
34 24320 Đúc kim loại màu N
35 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
36 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
37 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
38 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
39 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
40 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
41 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
42 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
43 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
44 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
45 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
46 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
47 32200 Sản xuất nhạc cụ N
48 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
49 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
50 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
52 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
54 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
55 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
56 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
57 46101 Đại lý N
58 46102 Môi giới N
59 46103 Đấu giá N
60 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
61 46411 Bán buôn vải N
62 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
63 46413 Bán buôn hàng may mặc N
64 46414 Bán buôn giày dép N
65 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
66 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
67 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
68 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
69 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
70 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
71 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
72 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
73 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
74 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
75 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
76 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
77 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
78 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
79 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
80 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
81 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
82 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
83 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
84 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
85 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
86 46621 Bán buôn quặng kim loại N
87 46622 Bán buôn sắt, thép N
88 46623 Bán buôn kim loại khác N
89 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
90 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
91 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
92 46632 Bán buôn xi măng N
93 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
94 46634 Bán buôn kính xây dựng N
95 46635 Bán buôn sơn, vécni N
96 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
97 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
98 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
99 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
118 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
119 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
120 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
121 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
122 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
123 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
124 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
125 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
126 49200 Vận tải bằng xe buýt N
127 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
128 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
129 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
130 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
131 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
132 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
133 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
134 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
135 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
136 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
137 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
138 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
139 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
140 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
141 49400 Vận tải đường ống N
142 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
143 50111 Vận tải hành khách ven biển N
144 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
145 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
146 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
147 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
148 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
149 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
150 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
151 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
152 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
153 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
154 51100 Vận tải hành khách hàng không N
155 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
156 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
157 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
158 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
159 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
160 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
161 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
162 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
163 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
164 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
165 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
166 5224 Bốc xếp hàng hóa N
167 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
168 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
169 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
170 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
171 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
172 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
173 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
174 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
175 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
176 53100 Bưu chính N
177 53200 Chuyển phát N
178 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
179 71101 Hoạt động kiến trúc N
180 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
181 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
182 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
183 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
184 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
185 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
186 73100 Quảng cáo N
187 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
188 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
189 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0306210036

Người đại diện: Võ Thiện Hùng

79/6A Phạm Viết Chánh - Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303957091

Người đại diện: Hoàng Thị Thúy Ngọc

164/1/3 Nguyễn Sơn Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303146583

Người đại diện: Nguyễn Bảo Phong

111/2 KP1 n - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303077851

Người đại diện: Phạm Văn Hiền

4/36B Nguyễn Du Phường 07 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101569963

Người đại diện: Nguyễn Kim Lưu

Số 22B ngõ 64/49 đường Nguyễn Lương Bằng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306208541

Người đại diện: Nguyễn Thị Phúc

685 Bùi Đình Túy - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303960337

Người đại diện: Nguyễn Văn Huân

52 Đỗ Đức Dục Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305440213

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phương

820/102/28 Nguyễn Kiệm - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303151449

Người đại diện: Lê Cát Lợi

A34 Quốc Lộ 22 Tổ 48 KP4 Phường Trung Mỹ Tây - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101569970

Người đại diện: Tạ Quốc đạt

P401 nhà I2 TT bộ kề hoạch và đầu tư - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306207788

Người đại diện: Lê Thị Hải Bình

135/1/120 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303152587

Người đại diện: Nguyễn Xuân Mận

161/16/1 KP5 - phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết