1 |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
N |
2 |
01281 |
Trồng cây gia vị |
N |
3 |
01282 |
Trồng cây dược liệu |
N |
4 |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
N |
5 |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
N |
6 |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
N |
7 |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
N |
8 |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
N |
9 |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
N |
10 |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
N |
11 |
10401 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
N |
12 |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
N |
13 |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
14 |
27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
N |
15 |
27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
16 |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
N |
17 |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
N |
18 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
N |
19 |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
N |
20 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
N |
21 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
N |
22 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
N |
23 |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
N |
24 |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
N |
25 |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
N |
26 |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
N |
27 |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
N |
28 |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
N |
29 |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
N |
30 |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
N |
31 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
N |
32 |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
N |
33 |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
N |
34 |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
N |
35 |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
N |
36 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
N |
37 |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
N |
38 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
39 |
46101 |
Đại lý |
N |
40 |
46102 |
Môi giới |
N |
41 |
46103 |
Đấu giá |
N |
42 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
43 |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
N |
44 |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
N |
45 |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
N |
46 |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
47 |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
N |
48 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
49 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
Y |
50 |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
51 |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
N |
52 |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
N |
53 |
46324 |
Bán buôn cà phê |
N |
54 |
46325 |
Bán buôn chè |
N |
55 |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
N |
56 |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
N |
57 |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
N |
58 |
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
N |
59 |
46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
N |
60 |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
N |
61 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
62 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
N |
63 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
N |
64 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
N |
65 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
N |
66 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
N |
67 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
N |
68 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
N |
69 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
70 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
N |
71 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
72 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
73 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
74 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
75 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
N |
76 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
N |
77 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
N |
78 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
N |
79 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
N |
80 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
N |
81 |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
82 |
47191 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
N |
83 |
47199 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
84 |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
85 |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
86 |
47221 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
87 |
47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
88 |
47223 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
89 |
47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
90 |
47229 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
91 |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
92 |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
93 |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
94 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
95 |
47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
96 |
47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
97 |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
98 |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
99 |
47711 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
100 |
47712 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
101 |
47713 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
102 |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
103 |
47721 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
104 |
47722 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
105 |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
N |
106 |
47811 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
N |
107 |
47812 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
N |
108 |
47813 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
N |
109 |
47814 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
N |
110 |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
N |
111 |
47891 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
N |
112 |
47892 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
N |
113 |
47893 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
N |
114 |
47899 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
N |
115 |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
N |
116 |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
N |
117 |
49110 |
Vận tải hành khách đường sắt |
N |
118 |
49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
N |
119 |
49200 |
Vận tải bằng xe buýt |
N |
120 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
121 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
122 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
123 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
124 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
125 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
126 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
127 |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
N |
128 |
50121 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
N |
129 |
50122 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
N |
130 |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
N |
131 |
50221 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
N |
132 |
50222 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
N |
133 |
51100 |
Vận tải hành khách hàng không |
N |
134 |
51200 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
N |
135 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
N |
136 |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
N |
137 |
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
N |
138 |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
N |
139 |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
N |
140 |
52211 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
N |
141 |
52219 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
N |
142 |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
N |
143 |
52221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
N |
144 |
52222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
N |
145 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
146 |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
N |
147 |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
N |
148 |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
N |
149 |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
N |
150 |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
N |
151 |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
N |
152 |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
N |
153 |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
N |
154 |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
N |
155 |
53100 |
Bưu chính |
N |
156 |
53200 |
Chuyển phát |
N |
157 |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
N |
158 |
59111 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
N |
159 |
59112 |
Hoạt động sản xuất phim video |
N |
160 |
59113 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
N |
161 |
59120 |
Hoạt động hậu kỳ |
N |
162 |
59130 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
N |
163 |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
N |
164 |
61901 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
N |
165 |
61909 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
N |
166 |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
N |
167 |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
N |
168 |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
N |
169 |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
N |
170 |
63120 |
Cổng thông tin |
N |
171 |
63210 |
Hoạt động thông tấn |
N |
172 |
63290 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
N |
173 |
64110 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
N |
174 |
64190 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
N |
175 |
64200 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
N |
176 |
64300 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
N |
177 |
64910 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
N |
178 |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
N |
179 |
64990 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
N |
180 |
65110 |
Bảo hiểm nhân thọ |
N |