Công Ty TNHH Chăm Sóc Sắc Đẹp Eva

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Chăm Sóc Sắc Đẹp Eva do Nguyễn Mạnh Tường thành lập vào ngày 05/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Chăm Sóc Sắc Đẹp Eva.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Chăm Sóc Sắc Đẹp Eva mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Eva Beautiful Care Limited Company

Địa chỉ: Số A12, TT5 Khu đô thị Văn Quán, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109541039

Người ĐDPL: Nguyễn Mạnh Tường

Ngày bắt đầu HĐ: 05/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109541039

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Chăm Sóc Sắc Đẹp Eva

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
31 46101 Đại lý N
32 46102 Môi giới N
33 46103 Đấu giá N
34 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
35 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
36 46202 Bán buôn hoa và cây N
37 46203 Bán buôn động vật sống N
38 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
39 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
40 46310 Bán buôn gạo N
41 4632 Bán buôn thực phẩm Y
42 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
43 46322 Bán buôn thủy sản N
44 46323 Bán buôn rau, quả N
45 46324 Bán buôn cà phê N
46 46325 Bán buôn chè N
47 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
48 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
49 4633 Bán buôn đồ uống N
50 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
51 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
52 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
53 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
54 46411 Bán buôn vải N
55 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
56 46413 Bán buôn hàng may mặc N
57 46414 Bán buôn giày dép N
58 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
59 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
60 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
61 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
62 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
63 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
64 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
65 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
66 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
67 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
68 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
69 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
70 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
71 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
72 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
73 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
74 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
75 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
76 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
77 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
78 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
80 46632 Bán buôn xi măng N
81 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
82 46634 Bán buôn kính xây dựng N
83 46635 Bán buôn sơn, vécni N
84 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
85 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
86 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
87 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
88 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
89 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
90 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
91 46694 Bán buôn cao su N
92 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
93 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
94 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
95 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
96 46900 Bán buôn tổng hợp N
97 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
98 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
99 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
100 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
101 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
157 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
158 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
159 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
160 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
161 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
162 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
163 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
164 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
165 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
166 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
167 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
168 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
169 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
170 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
171 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
172 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
173 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
174 49200 Vận tải bằng xe buýt N
175 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
176 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
177 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
178 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
179 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
180 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
181 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
182 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
183 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
184 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
185 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
186 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
187 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
188 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
189 49400 Vận tải đường ống N
190 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
191 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
192 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
193 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
194 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
195 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
196 51100 Vận tải hành khách hàng không N
197 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
198 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
199 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
200 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
201 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
202 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
203 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
204 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
205 5224 Bốc xếp hàng hóa N
206 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
207 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
208 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
209 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
210 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
211 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
212 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
213 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
214 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
215 53100 Bưu chính N
216 53200 Chuyển phát N
217 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
218 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
219 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
220 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
221 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
222 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
223 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
224 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
225 58110 Xuất bản sách N
226 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
227 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
228 58190 Hoạt động xuất bản khác N
229 58200 Xuất bản phần mềm N
230 6190 Hoạt động viễn thông khác N
231 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
232 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
233 62010 Lập trình máy vi tính N
234 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
235 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
236 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
237 63120 Cổng thông tin N
238 63210 Hoạt động thông tấn N
239 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
240 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
241 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
242 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
243 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
244 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
245 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
246 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
247 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
248 7710 Cho thuê xe có động cơ N
249 77101 Cho thuê ôtô N
250 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
251 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
252 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
253 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
254 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
255 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
256 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
257 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
258 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
259 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
260 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
261 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200895397

Người đại diện: Nguyễn Thành Nhơn

Số 9 E240 đường Đà Nẵng - Phường Vạn Mỹ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701576848

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền

Số 668 đường Cách Mạng Tháng Tám - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602037852

Khu 6, Thị trấn Gia Ray - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200895238

Người đại diện: Cao Ngọc Hiếu

Số 1/19 Lê Đại Hành - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701576710

Người đại diện: Trần Hữu Nguyện

288C Huỳnh Văn Luỹ, phường Phú Lợi - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602037524

Người đại diện: Trương Phước Đông

201/8 Đường 5, Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200895220

Người đại diện: Nguyễn Văn Minh

Số 10/37 đường Hạ Lý - Phường Hạ Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701576904

Người đại diện: Nguyễn Thái Lai

16 Lê Hồng Phong - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602037820

Người đại diện: Nguyễn Văn Thiêm

Tổ 8B, ấp Đồng Nai, đường Bùi Hữu Nghĩa - Xã Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết