Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng Mediamax

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng Mediamax do Nguyễn Như Trường thành lập vào ngày 09/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng Mediamax.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng Mediamax mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mediamax Community Health Care Communication Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 7A ngõ 153 Thanh Nhàn, Phường Quỳnh Lôi, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109541670

Người ĐDPL: Nguyễn Như Trường

Ngày bắt đầu HĐ: 09/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109541670

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng Mediamax

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
6 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
7 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
8 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
9 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
10 32200 Sản xuất nhạc cụ N
11 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
12 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
13 4632 Bán buôn thực phẩm N
14 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
15 46322 Bán buôn thủy sản N
16 46323 Bán buôn rau, quả N
17 46324 Bán buôn cà phê N
18 46325 Bán buôn chè N
19 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
20 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
21 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
22 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
23 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
24 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
25 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
26 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
27 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
28 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
29 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
30 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
31 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
32 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
33 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
34 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
35 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
36 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
37 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
38 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
39 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
40 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
41 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
42 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
43 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
44 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
45 46694 Bán buôn cao su N
46 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
47 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
48 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
49 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
50 46900 Bán buôn tổng hợp N
51 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
65 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
66 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
67 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
68 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
69 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
70 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
71 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
72 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
73 49200 Vận tải bằng xe buýt N
74 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
75 55101 Khách sạn N
76 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
77 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
78 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
79 5590 Cơ sở lưu trú khác N
80 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
81 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
82 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
83 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
84 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
85 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
86 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
87 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
88 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
89 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
90 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
91 58110 Xuất bản sách N
92 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
93 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
94 58190 Hoạt động xuất bản khác N
95 58200 Xuất bản phần mềm N
96 7710 Cho thuê xe có động cơ N
97 77101 Cho thuê ôtô N
98 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
99 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
100 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
101 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
102 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
103 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
104 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
105 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
106 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
107 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
108 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
109 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
110 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
111 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
112 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
113 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
114 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
115 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800668197-003

Người đại diện: Nguyễn Văn Hai

L14-51 Đường số 6 ( Khu dân cư Bình Thủy) - Phường Bình Thủy - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000443898-008

Khu Công nghiệp Tam Hiệp - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600677772

Người đại diện: Đinh Thế Vinh

Số: 57/11 Đông Thạnh, Mỹ Thạnh - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901417681

Người đại diện: Trần Văn Liêu

Khối 9 - Phường Nghi Thuỷ - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201590366

Người đại diện: Vũ Thế Vinh

Tổ dân phố 10 (tại nhà bà Lưu Thị Thắng) - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400800447

Thôn 1 - Xã Nghị Đức - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801183149

Số 66 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường An Hoà - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000474462

Người đại diện: Trần Quốc Bảo

246 Phan Châu Trinh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600677765

Khóm 8, Phường A - Thành phố Châu Đốc - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901417402

Người đại diện: Nguyễn Xuân Vinh

Khối 1 - Phường Thu Thuỷ - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201590454

Người đại diện: Phạm Anh Phúc

Số 2 đường Đất Đỏ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400800415

Xã Nghị Đức - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận

Xem chi tiết