Công Ty TNHH Hpl Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hpl Việt Nam do Nguyễn Thúy Phượng thành lập vào ngày 08/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hpl Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hpl Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hpl Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: CT3 2-5.2, sàn thương mại, dịch vụ tầng 2, tòa CT3 KĐT Gelexia Riverside, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109541938

Người ĐDPL: Nguyễn Thúy Phượng

Ngày bắt đầu HĐ: 08/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109541938

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hpl Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
2 46411 Bán buôn vải N
3 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
4 46413 Bán buôn hàng may mặc N
5 46414 Bán buôn giày dép N
6 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
7 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
8 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
9 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
10 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
11 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
12 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
13 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
14 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
15 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
16 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
17 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
18 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
19 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
20 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
21 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
22 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
23 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
24 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
25 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
26 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
27 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
28 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
29 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
30 46694 Bán buôn cao su N
31 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
32 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
33 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
34 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
35 46900 Bán buôn tổng hợp N
36 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
37 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
52 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
53 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
54 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
55 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
56 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
57 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
58 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
59 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
60 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
61 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
62 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
63 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
64 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
65 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
66 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
67 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
68 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
69 49400 Vận tải đường ống N
70 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
71 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
72 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
73 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
74 5224 Bốc xếp hàng hóa N
75 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
76 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
77 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
78 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
79 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
80 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
81 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
82 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
83 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
84 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
85 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
86 82920 Dịch vụ đóng gói N
87 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
88 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
89 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
90 85312 Giáo dục trung học phổ thông N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2200337646-001

Người đại diện: Huỳnh Thị Ngọc Hạnh

68 Xô Viết Nghệ tĩnh - Phường 1 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801218093

Người đại diện: Hoàng Văn Trọng

Ngã tư Tây Sơn, Xã Hiệp An, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101827479

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy

117B Đường tỉnh Lộ 835 - Xã Mỹ Lộc - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402017742

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Phương Loan

ấp Tân Phú, tổ 5 - Xã Tân Phú Trung - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300976806

Người đại diện: Lê Văn Phát

093, ấp Mỹ Hòa - Huyện Ba Tri - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601113495

Người đại diện: Đoàn Mạnh Toàn

Số 74 Hàng Thao - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200678244

Người đại diện: Kha Đông Hồ

265 Trần Hưng Đạo - Phường 3 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801218061

Người đại diện: Vũ Văn Nhật

Số 112 phố Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309198429-001

Người đại diện: Trần Phương Hoa

Tổ 18/1, ấp Lộc Tiền - Xã Mỹ Lộc - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402017767

Người đại diện: Đinh Xuân Mai

Số 478, Quốc lộ 30 - Xã Mỹ Tân - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300977221

Người đại diện: Đặng Phạm Thảo Quyên

Số 86, khu phố 1A, ấp 8 - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601113512

Người đại diện: Nguyễn Thị ý

Số 31 Điện Biên - Xã Lộc Hoà - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết