Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Balance Life

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Balance Life do Trịnh Thanh Huy thành lập vào ngày 09/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Balance Life.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Balance Life mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Balance Life Agriculture Investment And Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 5 Nhà B1, Tập Thể Quân Đội, Tổ 14, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109543195

Người ĐDPL: Trịnh Thanh Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 09/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109543195


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Balance Life

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
46 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
47 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
48 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
49 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
50 02210 Khai thác gỗ N
51 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
52 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
53 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
54 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
55 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
56 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
57 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
58 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
59 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
60 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
61 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
62 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
63 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
64 05200 Khai thác và thu gom than non N
65 06100 Khai thác dầu thô N
66 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
67 07100 Khai thác quặng sắt N
68 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
69 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
70 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
71 46202 Bán buôn hoa và cây N
72 46203 Bán buôn động vật sống N
73 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
74 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
75 46310 Bán buôn gạo N
76 4632 Bán buôn thực phẩm N
77 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
78 46322 Bán buôn thủy sản N
79 46323 Bán buôn rau, quả N
80 46324 Bán buôn cà phê N
81 46325 Bán buôn chè N
82 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
83 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
84 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
85 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
86 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
87 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
88 46694 Bán buôn cao su N
89 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
90 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
91 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
92 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
93 46900 Bán buôn tổng hợp N
94 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
95 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
105 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
106 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
107 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
108 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
109 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
110 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
111 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
112 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
113 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
114 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
115 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
116 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
117 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
118 49400 Vận tải đường ống N
119 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
120 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
121 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
122 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
123 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
124 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
125 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
126 5224 Bốc xếp hàng hóa N
127 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
128 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
129 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
130 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
131 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
132 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
133 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
134 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
135 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
136 53100 Bưu chính N
137 53200 Chuyển phát N
138 7710 Cho thuê xe có động cơ N
139 77101 Cho thuê ôtô N
140 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
141 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
142 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
143 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105362744

Người đại diện: Nguyễn Thế Lâm

Xóm 1 Phù Lão - Xã Kim Bình - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801280037

Người đại diện: Phạm Thị Tú Oanh

Số 864 Quốc lộ 20, Tổ 42 - Thị trấn Liên Nghĩa - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300103751

ấp 1, TT Nàng Mau - Huyện Vị Thủy - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900348710

Thị trấn Nông trường - Huyện Đình Lập - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801279994

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hiền

Số 69 đường Phan Bội Châu - Phường 1 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700534455

Người đại diện: Takuya Murakami

Khu công nghiệp Đồng Văn II - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400649325

Khu phố Chí Đức - Thị trấn Chí Thạnh - Huyện Tuy An - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300103913

Người đại diện: Dư Minh Lộc

188/D19, ấp Nhơn Thuận 1B - Xã Nhơn nghĩa A - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801279955

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Yến

Số 712A, Trần Phú - Phường Lộc Tiến - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900348703

Thị trấn Nông trường - Huyện Đình Lập - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700534222

Người đại diện: Nguyễn Đức Độ

Lô C, khu công nghiệp Đồng Văn 1 - Thị trấn Đồng Văn - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400649364

Khu phố Chí Thạnh - Thị trấn Chí Thạnh - Huyện Tuy An - Phú Yên

Xem chi tiết