Công Ty Cổ Phần Sáng Tạo Và Phát Triển Nghệ Thuật Redbrick

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sáng Tạo Và Phát Triển Nghệ Thuật Redbrick do Nguyễn Trần Thế Hiệp thành lập vào ngày 09/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sáng Tạo Và Phát Triển Nghệ Thuật Redbrick.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sáng Tạo Và Phát Triển Nghệ Thuật Redbrick mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Redbrick Art Development And Creation Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 10, Tổ 4 Phố Phú Đô, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109543420

Người ĐDPL: Nguyễn Trần Thế Hiệp

Ngày bắt đầu HĐ: 09/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109543420

Lĩnh vực: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sáng Tạo Và Phát Triển Nghệ Thuật Redbrick

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
12 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
13 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
14 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
15 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
16 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
17 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
18 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
19 26520 Sản xuất đồng hồ N
20 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
21 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
22 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
23 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
24 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
25 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
26 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
27 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
28 32200 Sản xuất nhạc cụ N
29 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
30 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
33 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
37 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
38 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
39 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
40 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
41 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
42 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
43 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
44 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
45 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
46 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
47 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
48 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
49 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
50 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
52 46632 Bán buôn xi măng N
53 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
54 46634 Bán buôn kính xây dựng N
55 46635 Bán buôn sơn, vécni N
56 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
57 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
58 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Y
70 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
80 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
81 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
82 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
83 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
84 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
85 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
86 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
89 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
90 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
91 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
92 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
93 49400 Vận tải đường ống N
94 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
95 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
96 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
97 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
98 53100 Bưu chính N
99 53200 Chuyển phát N
100 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
101 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
102 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
103 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
104 59120 Hoạt động hậu kỳ N
105 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
106 5914 Hoạt động chiếu phim N
107 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
108 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
109 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
110 60100 Hoạt động phát thanh N
111 60210 Hoạt động truyền hình N
112 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
113 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
114 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
115 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
116 6190 Hoạt động viễn thông khác N
117 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
118 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
119 62010 Lập trình máy vi tính N
120 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
121 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
122 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
123 63120 Cổng thông tin N
124 63210 Hoạt động thông tấn N
125 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
126 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
127 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
128 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
129 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
130 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
131 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
132 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
133 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0900997771

Người đại diện: Đỗ Đình Lâm

Thôn Đặng Xá - Xã Thanh Long - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600209482

Người đại diện: Nguyễn Văn Thăng

Tổ dân phố 5 - Phường Him Lam - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201505059

Người đại diện: Trần Thế Trung

Số 77 Giồng Dứa - Phường 7 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100318966

Người đại diện: Đỗ Viết Điệp

Đường 20/08, tổ 2 - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701897588

Người đại diện: Hoàng Thanh Tùng

Số 40, tổ 1, khu 1, Phường Cao Xanh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700220258-005

Người đại diện: Bùi Hòa Bình

Số 775, tổ 41B - Phường Yên Thịnh - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900997820

Người đại diện: Phạm Đăng Lập

Số 2, Tập thể Viện Kiểm Sát, đường Tân Nhân - Phường Minh Khai - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600209524

Người đại diện: Phạm Văn Học

Sn 56 - phố 11 - Phường Mường Thanh - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201505066

Người đại diện: Nguyễn Văn Trung

ấp Lộ Ngang - Xã Bình Đức - Huyện Châu Thành - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100319511

Người đại diện: Trần Văn Hiếu

Tổ 11 - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200662835

Người đại diện: Bùi Văn Đạt

Thôn Sơn Bắc - Huyện Lục Yên - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701897556

Người đại diện: Hoàng Văn Thanh

Số 210, thôn 2, Xã Tiến Tới, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết