Công Ty TNHH Kiến Trúc Việt 24

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kiến Trúc Việt 24 do Phạm Văn Tiền thành lập vào ngày 09/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kiến Trúc Việt 24.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kiến Trúc Việt 24 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet 24 Architecture Limited Company

Địa chỉ: số 4L, hẻm 101/19, ngõ Gốc Đề, đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109543646

Người ĐDPL: Phạm Văn Tiền

Ngày bắt đầu HĐ: 09/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109543646


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kiến Trúc Việt 24

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
6 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
7 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
8 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
9 18110 In ấn N
10 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
11 18200 Sao chép bản ghi các loại N
12 19100 Sản xuất than cốc N
13 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
14 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
15 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
16 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
17 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
18 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
19 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
20 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
21 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
22 20222 Sản xuất mực in N
23 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
24 21001 Sản xuất thuốc các loại N
25 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
26 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
27 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
28 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
29 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
30 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
31 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
32 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
33 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
34 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
35 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
36 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
37 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
38 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
39 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
40 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
41 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
42 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
43 26520 Sản xuất đồng hồ N
44 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
45 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
46 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
47 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
48 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
49 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
50 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
51 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
52 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
53 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
54 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
55 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
56 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
57 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
58 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
59 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
60 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
61 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
62 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
63 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
64 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
65 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
66 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
67 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
68 28230 Sản xuất máy luyện kim N
69 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
70 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
71 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
72 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
73 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
74 35302 Sản xuất nước đá N
75 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
76 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
77 37001 Thoát nước N
78 37002 Xử lý nước thải N
79 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
80 3812 Thu gom rác thải độc hại N
81 38121 Thu gom rác thải y tế N
82 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
83 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
84 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
85 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
86 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
87 3830 Tái chế phế liệu N
88 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
89 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
90 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
91 41000 Xây dựng nhà các loại N
92 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
94 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
95 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
96 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
97 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
98 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
99 46101 Đại lý N
100 46102 Môi giới N
101 46103 Đấu giá N
102 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
103 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
104 46202 Bán buôn hoa và cây N
105 46203 Bán buôn động vật sống N
106 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
107 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
108 46310 Bán buôn gạo N
109 4632 Bán buôn thực phẩm N
110 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
111 46322 Bán buôn thủy sản N
112 46323 Bán buôn rau, quả N
113 46324 Bán buôn cà phê N
114 46325 Bán buôn chè N
115 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
116 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
117 4633 Bán buôn đồ uống N
118 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
119 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
120 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
121 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
122 46411 Bán buôn vải N
123 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
124 46413 Bán buôn hàng may mặc N
125 46414 Bán buôn giày dép N
126 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
127 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
128 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
129 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
130 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
131 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
132 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
133 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
134 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
135 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
136 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
137 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
138 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
139 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
140 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
141 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
142 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
143 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
144 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
145 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
146 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
147 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
148 46612 Bán buôn dầu thô N
149 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
150 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
151 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
152 46621 Bán buôn quặng kim loại N
153 46622 Bán buôn sắt, thép N
154 46623 Bán buôn kim loại khác N
155 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
156 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
157 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
158 46632 Bán buôn xi măng N
159 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
160 46634 Bán buôn kính xây dựng N
161 46635 Bán buôn sơn, vécni N
162 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
163 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
164 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
165 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
166 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
167 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
168 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
169 46694 Bán buôn cao su N
170 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
171 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
172 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
173 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
174 46900 Bán buôn tổng hợp N
175 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
176 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
177 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
178 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
179 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
204 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
205 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
206 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
207 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
208 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
209 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
210 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
211 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
212 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
213 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
214 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
215 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
216 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
217 49400 Vận tải đường ống N
218 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
219 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
220 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
221 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
222 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
223 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
224 51100 Vận tải hành khách hàng không N
225 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
226 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
227 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
228 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
229 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
230 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
231 55101 Khách sạn N
232 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
233 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
234 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
235 5590 Cơ sở lưu trú khác N
236 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
237 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
238 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
239 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
240 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
241 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
242 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
243 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
244 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
245 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
246 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
247 58110 Xuất bản sách N
248 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
249 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
250 58190 Hoạt động xuất bản khác N
251 58200 Xuất bản phần mềm N
252 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
253 71101 Hoạt động kiến trúc N
254 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
255 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
256 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
257 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
258 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
259 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
260 73100 Quảng cáo N
261 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
262 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
263 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
264 7710 Cho thuê xe có động cơ N
265 77101 Cho thuê ôtô N
266 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
267 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
268 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
269 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
270 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
271 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
272 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
273 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
274 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
275 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
276 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
277 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401456199

Người đại diện: Võ Thị Ngọc Trân

Lô 843 C17 đường Hồ Nguyên Trừng - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201130312

Người đại diện: Đỗ Văn Bay

Thôn Vĩnh Dương (tại nhà ông Đỗ Văn Bay) - Xã Trấn Dương - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900474969

Người đại diện: Lê Văn Hải

Số 8, ngõ B4, đường Duy Tân - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401456600

Người đại diện: Thái Anh Đào

K45/68 Dũng Sỹ Thanh Khê - Phường Thanh Khê Tây - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201130337

Người đại diện: Phạm Văn Chiến

Xóm 5, Thôn Mai sơn ( nhà ông Phạm Văn Chiến ) - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100103175-007

Người đại diện: Bùi Quốc Vinh

100 - Đường Mai Hắc Đế - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401456350

Người đại diện: Nguyễn Thị Tố Hằng

K6/14 Lương Thế Vinh - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201130344

Người đại diện: Nguyễn Kim Sâm

Tổ 3, Khu Tân hợp ( nhà ông Đỗ Đức Xuân ) - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900483988

Người đại diện: Nguyễn Đình Thắng

Xóm 5 - Xã Nghi Liên - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết