Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Hcp Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Hcp Việt Nam do Trần Thi Mai Chi thành lập vào ngày 09/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Hcp Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Hcp Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam Hcp Trading Production And Service Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 12, Ngách 145/37/30 Tổ dân phố Trù 2, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109545509

Người ĐDPL: Trần Thi Mai Chi

Ngày bắt đầu HĐ: 09/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109545509

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Hcp Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
5 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
6 16102 Bảo quản gỗ N
7 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
8 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
9 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
10 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
11 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
12 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
13 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
14 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
15 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
16 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
17 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
18 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
19 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
20 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
21 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
22 29100 Sản xuất xe có động cơ N
23 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
24 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
25 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
26 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
27 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
28 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
29 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
30 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
31 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
32 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
33 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
34 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
35 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
36 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
37 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
38 32200 Sản xuất nhạc cụ N
39 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
40 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
41 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
42 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
43 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
44 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
45 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
46 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
47 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
48 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
49 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
50 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
51 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
52 3830 Tái chế phế liệu N
53 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
54 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
55 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
56 41000 Xây dựng nhà các loại N
57 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
58 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
59 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
60 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
61 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
62 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
63 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
64 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
65 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
66 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
68 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
69 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
70 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
71 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
72 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
73 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
75 4541 Bán mô tô, xe máy N
76 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
77 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
78 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
79 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
80 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
81 46101 Đại lý N
82 46102 Môi giới N
83 46103 Đấu giá N
84 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
85 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
86 46202 Bán buôn hoa và cây N
87 46203 Bán buôn động vật sống N
88 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
89 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
90 46310 Bán buôn gạo N
91 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
92 46411 Bán buôn vải N
93 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
94 46413 Bán buôn hàng may mặc N
95 46414 Bán buôn giày dép N
96 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
97 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
98 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
99 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
100 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
101 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
102 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
103 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
104 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
105 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
106 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
107 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
108 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
109 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
110 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
111 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
112 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
113 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
114 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
115 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
116 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
117 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
118 46612 Bán buôn dầu thô N
119 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
120 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
121 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
123 46632 Bán buôn xi măng N
124 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
125 46634 Bán buôn kính xây dựng N
126 46635 Bán buôn sơn, vécni N
127 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
128 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
129 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
130 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
131 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
132 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
133 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
134 46694 Bán buôn cao su N
135 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
136 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
137 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
138 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
139 46900 Bán buôn tổng hợp N
140 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
141 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
152 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
153 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
154 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
155 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
156 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
157 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
158 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
159 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
160 49400 Vận tải đường ống N
161 5224 Bốc xếp hàng hóa N
162 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
163 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
164 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
165 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
166 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
167 6190 Hoạt động viễn thông khác N
168 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
169 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
170 62010 Lập trình máy vi tính N
171 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
172 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
173 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
174 63120 Cổng thông tin N
175 63210 Hoạt động thông tấn N
176 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
177 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
178 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
179 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
180 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
181 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
182 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
183 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
184 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
185 7710 Cho thuê xe có động cơ N
186 77101 Cho thuê ôtô N
187 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
188 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
189 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
190 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312293496

Người đại diện: Ong Nhật Trường

34/5 đường Phú Thuận, khu phố 2 - Phường Phú Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106095403

Người đại diện: Nguyễn Thúy Vân

Số 303, đường Hoàng Mai - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313064361

Người đại diện: Tsai, Nai Chen

126 Đường Số 55, Khu Phố 09 - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106116043

Người đại diện: Nguyễn Anh Dũng

Số 1 Khâm Thiên - Phường Khâm Thiên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106095410

Người đại diện: Phạm Thị Hương

Số 5, ngõ 1295/11, đường Giải Phóng - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306182420

Người đại diện: Nguyễn Viết Toàn

614/86B Tổ 2, Khu phố 1 - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312293672

Người đại diện: Phạm Hoàng Hoa

12 Trần Xuân Soạn - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301700076-003

Người đại diện: âu Lê Vĩ Luân

24/9/9/18 đường Bến Lội, khu phố 7 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106118851

Người đại diện: Nguyễn Duy Hoàng

47 Ngách 141, Tổ 10B Ngõ Thịnh Quang - Phường Thịnh Quang - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106076908

Người đại diện: Phí Thị Hoàng Yến

Số 36A, tổ 12 - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306191312

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân

107/15 KP.2 Đỗ Xuân Hợp Phường Phước Long B - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312293979

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Loan

30/99/13 Lâm Văn Bền Phường Tân Kiểng - Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết