Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Tira Global

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Tira Global do Nguyễn Thanh Trà thành lập vào ngày 11/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Tira Global.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Tira Global mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tira Global Investment And Export Import Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 2/34, ngõ 305, TDP Viên 2, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109547827

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Trà

Ngày bắt đầu HĐ: 11/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109547827

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Tira Global

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
11 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
12 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
13 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
14 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
15 02210 Khai thác gỗ N
16 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
17 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
18 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
19 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
20 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
21 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
22 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
23 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
24 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
25 05200 Khai thác và thu gom than non N
26 06100 Khai thác dầu thô N
27 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
28 07100 Khai thác quặng sắt N
29 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
30 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
31 07221 Khai thác quặng bôxít N
32 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
33 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
34 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
35 08101 Khai thác đá N
36 08102 Khai thác cát, sỏi N
37 08103 Khai thác đất sét N
38 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
39 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
40 08930 Khai thác muối N
41 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
42 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
43 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
44 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
45 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
46 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
47 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
48 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
49 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
50 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
51 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
52 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
53 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
54 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
55 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
56 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
57 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
58 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
59 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
60 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
61 16102 Bảo quản gỗ N
62 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
63 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
64 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
65 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
66 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
67 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
68 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
69 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
70 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
71 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
72 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
73 18110 In ấn N
74 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
75 18200 Sao chép bản ghi các loại N
76 19100 Sản xuất than cốc N
77 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
78 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
79 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
80 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
81 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
82 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
83 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
84 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
85 21001 Sản xuất thuốc các loại N
86 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
87 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
88 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
89 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
90 23941 Sản xuất xi măng N
91 23942 Sản xuất vôi N
92 23943 Sản xuất thạch cao N
93 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
94 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
95 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
96 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
97 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
98 24310 Đúc sắt thép N
99 24320 Đúc kim loại màu N
100 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
101 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
102 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
103 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
104 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
105 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
106 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
107 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
108 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
109 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
110 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
111 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
112 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
113 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
114 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
115 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
116 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
117 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
118 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
119 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
120 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
121 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
122 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
123 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
124 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
125 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
126 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
127 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
128 28230 Sản xuất máy luyện kim N
129 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
130 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
131 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
132 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
133 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
134 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
135 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
136 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
137 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
138 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
139 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
140 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
141 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
142 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
143 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
144 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
145 35302 Sản xuất nước đá N
146 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
147 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
148 37001 Thoát nước N
149 37002 Xử lý nước thải N
150 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
151 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
152 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
153 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
154 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
155 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
156 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
157 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
158 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
159 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
160 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
161 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
162 4541 Bán mô tô, xe máy N
163 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
164 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
165 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
166 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
167 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
168 46101 Đại lý N
169 46102 Môi giới N
170 46103 Đấu giá N
171 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
172 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
173 46202 Bán buôn hoa và cây N
174 46203 Bán buôn động vật sống N
175 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
176 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
177 46310 Bán buôn gạo N
178 4632 Bán buôn thực phẩm N
179 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
180 46322 Bán buôn thủy sản N
181 46323 Bán buôn rau, quả N
182 46324 Bán buôn cà phê N
183 46325 Bán buôn chè N
184 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
185 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
186 4633 Bán buôn đồ uống N
187 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
188 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
189 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
190 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
191 46411 Bán buôn vải N
192 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
193 46413 Bán buôn hàng may mặc N
194 46414 Bán buôn giày dép N
195 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
196 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
197 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
198 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
199 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
200 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
201 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
202 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
203 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
204 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
205 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
206 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
207 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
208 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
209 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
210 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
211 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
212 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
213 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
214 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
215 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
216 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
217 46612 Bán buôn dầu thô N
218 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
219 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
220 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
221 46621 Bán buôn quặng kim loại N
222 46622 Bán buôn sắt, thép N
223 46623 Bán buôn kim loại khác N
224 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
225 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
226 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
227 46632 Bán buôn xi măng N
228 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
229 46634 Bán buôn kính xây dựng N
230 46635 Bán buôn sơn, vécni N
231 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
232 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
233 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
234 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
235 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
236 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
237 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
238 46694 Bán buôn cao su N
239 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
240 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
241 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
242 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
243 46900 Bán buôn tổng hợp N
244 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
245 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
246 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
247 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
248 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
283 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
284 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
285 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
286 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
287 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
288 49400 Vận tải đường ống N
289 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
290 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
291 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
292 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
293 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
294 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
295 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
296 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
297 53100 Bưu chính N
298 53200 Chuyển phát N
299 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
300 55101 Khách sạn N
301 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
302 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
303 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
304 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
305 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
306 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
307 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
308 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
309 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
310 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
311 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
312 58110 Xuất bản sách N
313 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
314 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
315 58190 Hoạt động xuất bản khác N
316 58200 Xuất bản phần mềm N
317 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
318 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
319 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
320 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
321 59120 Hoạt động hậu kỳ N
322 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
323 6190 Hoạt động viễn thông khác N
324 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
325 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
326 62010 Lập trình máy vi tính N
327 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
328 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
329 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
330 63120 Cổng thông tin N
331 63210 Hoạt động thông tấn N
332 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
333 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
334 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
335 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
336 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
337 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
338 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
339 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
340 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
341 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
342 71101 Hoạt động kiến trúc N
343 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
344 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
345 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
346 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
347 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
348 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
349 73100 Quảng cáo N
350 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
351 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
352 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
353 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
354 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
355 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
356 75000 Hoạt động thú y N
357 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
358 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
359 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
360 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
361 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
362 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
363 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
364 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
365 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
366 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
367 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
368 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
369 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
370 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
371 82920 Dịch vụ đóng gói N
372 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Y

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303298498-002

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Phượng

20/56 Bờ Bao Tân Thắng - Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104606003

Người đại diện: Đỗ Thị Phong

Số 45 Nguyễn Thái Học - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313695550

Người đại diện: Ngô Thị Kim Liên

Số 8 Cao Bá Quát - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101983878

Người đại diện: Trần Ngọc Hải

Khu Trung đoàn 918 - Phường Phúc Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310987643-003

Người đại diện: Phạm Ngọc Thùy Trang

S11 Trung tâm thương mại AEON Mall Tân Phú Celadon, số 30 Bờ - Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104606934

Người đại diện: Hoàng Minh Anh

P415 G2 tập thể Thành Công - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313695705

Người đại diện: Nguyễn Minh Chánh

478/6A Hai Bà Trưng - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101984984

Người đại diện: Nguyễn Tiến Mạnh

157/10 Phố Đức Giang,p. Thượng Thanh - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104607656

Người đại diện: Nguyễn Anh Đức

Số 14, ngõ 3/1, phố Vạn Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312660675

Người đại diện: Trần Thị Thu Thủy

140 Nguyễn Sơn - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313695624

Người đại diện: Phan Vũ Duy

34 Mai Thị Lựu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101985804

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Minh

Tổ 16 - Phường Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết