Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Và Thương Mại Sst

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Và Thương Mại Sst do Đinh Văn Tạo thành lập vào ngày 11/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Và Thương Mại Sst.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Và Thương Mại Sst mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sst Production Trading And Bussiness Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 28 Ngõ 29 Phan Văn Trường, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109548073

Người ĐDPL: Đinh Văn Tạo

Ngày bắt đầu HĐ: 11/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109548073

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Và Thương Mại Sst

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
11 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
12 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
13 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
14 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
15 02210 Khai thác gỗ N
16 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
17 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
18 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
19 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
20 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
21 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
22 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
23 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
24 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
25 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
26 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
27 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
28 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
29 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
30 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
31 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
32 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
33 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
34 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
35 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
36 10611 Xay xát N
37 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
38 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
39 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
40 10720 Sản xuất đường N
41 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
42 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
43 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
44 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
45 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
46 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
47 11020 Sản xuất rượu vang N
48 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
49 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
50 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
51 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
52 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
53 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
54 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
55 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
56 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
57 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
58 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
59 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
60 18110 In ấn N
61 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
62 18200 Sao chép bản ghi các loại N
63 19100 Sản xuất than cốc N
64 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
65 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
66 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
67 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
68 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
69 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
70 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
71 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
72 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
73 20222 Sản xuất mực in N
74 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
75 21001 Sản xuất thuốc các loại N
76 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
77 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
78 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
79 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
80 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
81 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
82 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
83 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
84 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
85 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
86 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
87 23941 Sản xuất xi măng N
88 23942 Sản xuất vôi N
89 23943 Sản xuất thạch cao N
90 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
91 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
92 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
93 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
94 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
95 24310 Đúc sắt thép N
96 24320 Đúc kim loại màu N
97 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
98 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
99 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
100 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
101 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
102 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
103 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
104 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
105 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
106 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
107 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
108 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
109 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
110 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
111 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
112 26520 Sản xuất đồng hồ N
113 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
114 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
115 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
116 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
117 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
118 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
119 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
120 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
121 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
122 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
123 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
124 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
125 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
126 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
127 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
128 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
129 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
130 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
131 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
132 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
133 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
134 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
135 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
136 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
137 28230 Sản xuất máy luyện kim N
138 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
139 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
140 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
141 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
142 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
143 35302 Sản xuất nước đá N
144 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
145 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
146 37001 Thoát nước N
147 37002 Xử lý nước thải N
148 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
149 3812 Thu gom rác thải độc hại N
150 38121 Thu gom rác thải y tế N
151 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
152 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
153 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
154 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
155 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
156 3830 Tái chế phế liệu N
157 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
158 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
159 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
160 41000 Xây dựng nhà các loại N
161 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
162 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
163 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
164 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
165 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
166 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
167 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
168 46101 Đại lý N
169 46102 Môi giới N
170 46103 Đấu giá N
171 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
172 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
173 46202 Bán buôn hoa và cây N
174 46203 Bán buôn động vật sống N
175 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
176 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
177 46310 Bán buôn gạo N
178 4632 Bán buôn thực phẩm N
179 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
180 46322 Bán buôn thủy sản N
181 46323 Bán buôn rau, quả N
182 46324 Bán buôn cà phê N
183 46325 Bán buôn chè N
184 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
185 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
186 4633 Bán buôn đồ uống N
187 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
188 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
189 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
190 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
191 46411 Bán buôn vải N
192 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
193 46413 Bán buôn hàng may mặc N
194 46414 Bán buôn giày dép N
195 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
196 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
197 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
198 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
199 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
200 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
201 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
202 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
203 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
204 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
205 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
206 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
207 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
208 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
209 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
210 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
211 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
212 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
213 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
214 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
215 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
216 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
217 46612 Bán buôn dầu thô N
218 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
219 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
220 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
221 46621 Bán buôn quặng kim loại N
222 46622 Bán buôn sắt, thép N
223 46623 Bán buôn kim loại khác N
224 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
225 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
226 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
227 46632 Bán buôn xi măng N
228 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
229 46634 Bán buôn kính xây dựng N
230 46635 Bán buôn sơn, vécni N
231 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
232 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
233 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
234 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
235 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
236 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
237 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
238 46694 Bán buôn cao su N
239 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
240 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
241 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
242 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
243 46900 Bán buôn tổng hợp N
244 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
245 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
246 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
247 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
248 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
291 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
292 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
293 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
294 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
295 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
296 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
297 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
298 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
299 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
300 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
301 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
302 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
303 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
304 49400 Vận tải đường ống N
305 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
306 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
307 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
308 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
309 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
310 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
311 51100 Vận tải hành khách hàng không N
312 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
313 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
314 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
315 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
316 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
317 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
318 55101 Khách sạn N
319 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
320 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
321 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
322 5590 Cơ sở lưu trú khác N
323 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
324 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
325 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
326 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
327 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
328 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
329 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
330 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
331 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
332 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
333 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
334 58110 Xuất bản sách N
335 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
336 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
337 58190 Hoạt động xuất bản khác N
338 58200 Xuất bản phần mềm N
339 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
340 71101 Hoạt động kiến trúc N
341 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
342 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
343 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
344 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
345 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
346 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
347 73100 Quảng cáo N
348 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
349 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
350 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
351 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
352 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
353 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
354 75000 Hoạt động thú y N
355 7710 Cho thuê xe có động cơ N
356 77101 Cho thuê ôtô N
357 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
358 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
359 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
360 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
361 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
362 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
363 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
364 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
365 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
366 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
367 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
368 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702172679

Người đại diện: Đinh Nhựt Tuấn Lâm

Số 77/8, Khu phố Tây A - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200556190

Người đại diện: Nguyễn Trọng

8 Nguyễn thị minh Khai, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900736117

Người đại diện: Bùi Xuân Thảo

Nhà ông Bùi Xuân Thảo, khối 19, thị trấn Quì Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602978200

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hường

Văn phòng giao dịch: Lầu 1, A10, đường Lê Duẩn, khu Phước Hả - Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800783755-005

Đông Tân - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401516296

Người đại diện: Nguyễn Duy Dũng

3 Nam Sơn 3 - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702172661

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Nam

Số 344/2A, khu phố Đông An - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200556183

Người đại diện: Trần ngọc Anh

14A Trần văn Ơn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900736131

Người đại diện: Nguyễn Viết Quang

Số 58 Ngư Hải phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602978183

Người đại diện: Phạm Phương Thanh

789/1, ấp Hàng Gòn, Xã Lộc An - Xã Lộc An - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401516320

Người đại diện: Hồ Thị Thà

250 Lê Thanh Nghị - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900736149

Số 33 đường Duy Tân phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết