Công Ty TNHH Công Nghệ Hữu Cơ Sinh Học Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Hữu Cơ Sinh Học Việt do Tạ Đình Tuấn thành lập vào ngày 12/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Hữu Cơ Sinh Học Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Hữu Cơ Sinh Học Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Bio-organic Technology Company Limited

Địa chỉ: Thôn Hòa Trúc, Xã Hòa Thạch, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109549581

Người ĐDPL: Tạ Đình Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 12/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109549581

Lĩnh vực: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Hữu Cơ Sinh Học Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
14 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
15 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
16 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
17 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
18 37001 Thoát nước N
19 37002 Xử lý nước thải N
20 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
21 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
22 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
23 46202 Bán buôn hoa và cây N
24 46203 Bán buôn động vật sống N
25 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
26 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
27 46310 Bán buôn gạo N
28 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
29 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
30 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
31 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
32 46694 Bán buôn cao su N
33 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
34 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
35 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
36 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
37 46900 Bán buôn tổng hợp N
38 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N