Công Ty Cổ Phần Htd Xây Dựng & Thương Mại Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Htd Xây Dựng & Thương Mại Việt Nam do Hoàng Trần Thành thành lập vào ngày 12/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Htd Xây Dựng & Thương Mại Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Htd Xây Dựng & Thương Mại Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Htd Construction & Trade Joint Stock Company

Địa chỉ: Đường Liên thôn, Thôn Đĩnh Tú, Xã Cấn Hữu, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109549616

Người ĐDPL: Hoàng Trần Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 12/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109549616

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Htd Xây Dựng & Thương Mại Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
23 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
24 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
25 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
26 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
27 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
28 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
29 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
30 23941 Sản xuất xi măng N
31 23942 Sản xuất vôi N
32 23943 Sản xuất thạch cao N
33 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
34 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
35 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
36 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
37 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
38 24310 Đúc sắt thép N
39 24320 Đúc kim loại màu N
40 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
41 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
42 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
43 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
44 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
45 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
46 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
47 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
48 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
49 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
50 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
51 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
52 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
53 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
54 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
55 26520 Sản xuất đồng hồ N
56 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
57 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
58 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
59 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
60 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
61 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
62 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
63 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
64 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
65 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
66 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
67 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
68 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
69 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
70 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
71 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
72 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
73 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
74 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
75 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
76 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
77 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
78 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
79 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
80 28230 Sản xuất máy luyện kim N
81 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
82 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
83 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
84 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
85 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
86 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
87 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
88 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
89 32200 Sản xuất nhạc cụ N
90 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
91 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
92 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
94 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
95 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
96 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
97 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
98 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
99 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
101 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
103 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
104 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
105 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
106 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
107 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
108 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
109 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
110 4541 Bán mô tô, xe máy N
111 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
112 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
113 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
114 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
115 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
116 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
117 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
118 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
119 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
120 46101 Đại lý N
121 46102 Môi giới N
122 46103 Đấu giá N
123 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
124 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
125 46202 Bán buôn hoa và cây N
126 46203 Bán buôn động vật sống N
127 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
128 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
129 46310 Bán buôn gạo N
130 4632 Bán buôn thực phẩm N
131 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
132 46322 Bán buôn thủy sản N
133 46323 Bán buôn rau, quả N
134 46324 Bán buôn cà phê N
135 46325 Bán buôn chè N
136 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
137 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
138 4633 Bán buôn đồ uống N
139 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
140 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
141 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
142 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
143 46411 Bán buôn vải N
144 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
145 46413 Bán buôn hàng may mặc N
146 46414 Bán buôn giày dép N
147 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
148 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
149 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
150 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
151 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
152 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
153 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
154 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
155 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
156 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
157 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
158 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
159 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
160 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
161 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
162 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
163 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
164 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
165 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
166 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
167 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
168 46621 Bán buôn quặng kim loại N
169 46622 Bán buôn sắt, thép N
170 46623 Bán buôn kim loại khác N
171 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
172 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
173 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
174 46632 Bán buôn xi măng N
175 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
176 46634 Bán buôn kính xây dựng N
177 46635 Bán buôn sơn, vécni N
178 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
179 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
180 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
181 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
182 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
183 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
184 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
185 46694 Bán buôn cao su N
186 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
187 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
188 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
189 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
190 46900 Bán buôn tổng hợp N
191 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
192 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
193 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
194 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
195 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
248 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
249 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
250 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
251 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
252 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
253 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
254 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
255 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
256 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
257 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
258 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
259 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
260 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
261 49400 Vận tải đường ống N
262 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
263 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
264 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
265 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
266 53100 Bưu chính N
267 53200 Chuyển phát N
268 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
269 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
270 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
271 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
272 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
273 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
274 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
275 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
276 58110 Xuất bản sách N
277 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
278 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
279 58190 Hoạt động xuất bản khác N
280 58200 Xuất bản phần mềm N
281 7710 Cho thuê xe có động cơ N
282 77101 Cho thuê ôtô N
283 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
284 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
285 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
286 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
287 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
288 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
289 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
290 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
291 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
292 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
293 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
294 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
295 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
296 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
297 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
298 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
299 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
300 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
301 82920 Dịch vụ đóng gói N
302 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2802587097

Người đại diện: Nguyễn Tiên Phong

Thôn Hạ Vũ 1, Xã Hoằng Đạt, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502308315

Người đại diện: Nguyễn Thị Như Trí

Số 448 Trương Công Định - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501053999

Người đại diện: Nguyễn Văn Tùng

Khu 3 - Thị trấn Trà ôn - Huyện Trà Ôn - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200708107

Người đại diện: Trần Thanh Hải

195/18/12 Trương Công Định - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702132721

Người đại diện: Trần Văn Cường

Số 57 đường Bà Huyện Thanh Quan, khu phố 1, Phường Rạch Sỏi, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308715579-003

Người đại diện: Võ Thị Hồng Trinh

ấp Xẻo Ranh - Xã Long Hòa - Huyện Châu Thành - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802586600

Người đại diện: Phạm Đức Chung

Xóm 9, Xã Vĩnh Minh, Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502308308

Người đại diện: Trần Thị Cẩm Hương

Số 80 Nơ Trang Long - Phường Rạch Dừa - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200708114

Người đại diện: Lâm Thị Ngọc Dung

ấp Châu Thành - Xã An Ninh - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702132739

Người đại diện: Nguyễn Thị Yến

P26-64 đường 3/2, khu đô thị Phú Cường, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501054015

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoài Nhân

Khu 3 - Thị trấn Trà ôn - Huyện Trà Ôn - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100611415

Người đại diện: Lưu Văn Đức

ấp Trà ốp - Xã Thông Hòa - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh

Xem chi tiết