Công Ty TNHH Mtv Winmedic

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Winmedic do Nguyễn Tiến Phương thành lập vào ngày 12/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Winmedic.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Winmedic mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mtv Winmedic Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 14 Dãy B3, Ngõ 8 Đường Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109550643

Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 12/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109550643

Lĩnh vực: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Winmedic

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
5 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
6 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
7 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
8 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
9 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
10 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
11 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
12 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
13 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
14 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
15 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
16 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
17 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
18 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
19 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
20 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
21 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
22 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
23 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
24 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
25 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
27 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
28 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
29 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
30 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
31 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
32 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
33 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
34 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
35 46101 Đại lý N
36 46102 Môi giới N
37 46103 Đấu giá N
38 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
39 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
40 46202 Bán buôn hoa và cây N
41 46203 Bán buôn động vật sống N
42 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
43 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 46322 Bán buôn thủy sản N
48 46323 Bán buôn rau, quả N
49 46324 Bán buôn cà phê N
50 46325 Bán buôn chè N
51 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
52 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
53 4633 Bán buôn đồ uống N
54 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
55 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
56 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
57 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
58 46411 Bán buôn vải N
59 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
60 46413 Bán buôn hàng may mặc N
61 46414 Bán buôn giày dép N
62 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
63 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
64 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
65 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
66 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
67 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
68 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
69 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
70 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
71 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
72 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
73 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
74 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
75 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
76 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
77 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
78 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
79 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
80 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
81 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
82 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
84 46632 Bán buôn xi măng N
85 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
86 46634 Bán buôn kính xây dựng N
87 46635 Bán buôn sơn, vécni N
88 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
89 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
90 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
91 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
92 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
93 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
94 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
95 46694 Bán buôn cao su N
96 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
97 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
98 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
99 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
100 46900 Bán buôn tổng hợp N
101 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
102 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
103 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
104 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
105 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
129 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
130 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
131 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
132 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
133 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
134 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
135 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
136 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
137 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
138 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
139 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
140 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
141 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
142 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
143 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
144 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
145 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
146 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
147 49400 Vận tải đường ống N
148 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
149 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
150 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
151 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
152 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
153 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
154 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
155 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
156 53100 Bưu chính N
157 53200 Chuyển phát N
158 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
159 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
160 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
161 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
162 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
163 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
164 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
165 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
166 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Y
167 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
168 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
169 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
170 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
171 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603078121

Người đại diện: Nguyễn Quang Hoàng

ấp Tân Thịnh - Xã Đồi 61 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100490286

Người đại diện: Mai Quốc Lễ

Số 20, Bùi Thị Đồng, Khu phố 4 - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702237407

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Sơn

Số 178/3C, khu phố Thạnh Lợi - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603078114

Người đại diện: Bùi Xuân Quỳnh

ấp Hòa Bình - Xã Vĩnh Thanh - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100490328

ấp 1 xã Mỹ Yên - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702237855

Người đại diện: ZHONG QIYONG

209/10 khu phố 3 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100490293

257 Nguyễn Đình Chiểu Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702237816

Người đại diện: JUNICHI KASHIYAMA

Lô 16-1, đường số 2B, KCN An Tây - Xã An Tây - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết