Công Ty Cổ Phần Quản Lý Tòa Nhà Gt-home

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Quản Lý Tòa Nhà Gt-home do Đoàn Hương Giang thành lập vào ngày 16/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Quản Lý Tòa Nhà Gt-home.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Quản Lý Tòa Nhà Gt-home mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gt-homen Building Management Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 11B, ngõ 89, Đường Phạm Văn Đồng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109553098

Người ĐDPL: Đoàn Hương Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 16/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109553098

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Quản Lý Tòa Nhà Gt-home

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
7 37001 Thoát nước N
8 37002 Xử lý nước thải N
9 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
10 3812 Thu gom rác thải độc hại N
11 38121 Thu gom rác thải y tế N
12 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
13 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
14 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
15 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
16 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
17 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
18 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
19 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
20 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
21 46101 Đại lý N
22 46102 Môi giới N
23 46103 Đấu giá N
24 4633 Bán buôn đồ uống N
25 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
26 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
27 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
28 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
29 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
30 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
31 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
32 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
33 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
34 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
35 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
36 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
37 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
38 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
39 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
40 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
41 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
42 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
43 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
44 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
45 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
46 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
47 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
48 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
50 46632 Bán buôn xi măng N
51 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
52 46634 Bán buôn kính xây dựng N
53 46635 Bán buôn sơn, vécni N
54 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
55 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
56 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
58 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
59 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
60 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
61 46694 Bán buôn cao su N
62 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
63 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
64 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
65 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
66 46900 Bán buôn tổng hợp N
67 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
68 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
69 55101 Khách sạn N
70 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
71 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
72 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
73 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
74 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
75 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
76 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
77 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
78 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
79 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
80 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
81 58110 Xuất bản sách N
82 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
83 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
84 58190 Hoạt động xuất bản khác N
85 58200 Xuất bản phần mềm N
86 6190 Hoạt động viễn thông khác N
87 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
88 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
89 62010 Lập trình máy vi tính N
90 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
91 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
92 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
93 63120 Cổng thông tin N
94 63210 Hoạt động thông tấn N
95 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
96 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
97 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
98 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
99 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
100 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
101 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
102 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
103 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
104 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
105 71101 Hoạt động kiến trúc N
106 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
107 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
108 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
109 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
110 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
111 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
112 73100 Quảng cáo N
113 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
114 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
115 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
116 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
117 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
118 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
119 75000 Hoạt động thú y N
120 7710 Cho thuê xe có động cơ N
121 77101 Cho thuê ôtô N
122 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
123 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
124 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
125 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
126 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
127 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
128 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
129 79110 Đại lý du lịch N
130 79120 Điều hành tua du lịch N
131 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
132 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
133 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
134 80300 Dịch vụ điều tra N
135 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
136 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
137 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
138 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
139 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3900326190

Người đại diện: CHEN,YUNG - SHOU

Khu công nghiệp Trảng Bàng - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800698752

Số 5A Trần Phú - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300218974

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hoè

Khối 9, Phường Nghĩa Chánh - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201553019

Người đại diện: Đoàn Thanh Giang

227 Phong Châu - Phường Phước Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100640000

Người đại diện: Trần Kim Hòa

Thôn Hòa Dõng - Huyện Phù Cát - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400856545

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Thảo

Kp 5 - Phường Phú Thủy - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900326289

Phước Ninh - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800698745

Người đại diện: Hoàng Ngọc Lự

147 Trần Phú - Phường Lộc Sơn - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300218075

Người đại diện: Trần Sinh

Quán Lát, xã Đức Nhuận - Huyện Mộ Đức - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201553185

Người đại diện: Phạm Tuấn Vinh

50 Lương Văn Can - Phường Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100639975

Người đại diện: Dương Trọng Ba

Thôn Lý Hoà - Xã Nhơn Lý - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400856658

Người đại diện: Trần Phước Duyên

18 Trần Qúy Cáp - Phường Đức Long - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết