Công Ty TNHH Myy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Myy do Kodama Yasuyuki thành lập vào ngày 17/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Myy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Myy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Myy Company Limited

Địa chỉ: Tầng 2 Tòa nhà Kim Ánh, Số 1/78 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109554574

Người ĐDPL: Kodama Yasuyuki

Ngày bắt đầu HĐ: 17/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109554574

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Myy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
35 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
36 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
37 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
38 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
39 02210 Khai thác gỗ N
40 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
41 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
42 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
43 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
44 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
45 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
46 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
47 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
48 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
49 32200 Sản xuất nhạc cụ N
50 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
51 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
52 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
54 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
56 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
57 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
58 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
59 46101 Đại lý N
60 46102 Môi giới N
61 46103 Đấu giá N
62 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
63 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
64 46202 Bán buôn hoa và cây N
65 46203 Bán buôn động vật sống N
66 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
67 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
68 46310 Bán buôn gạo N
69 4632 Bán buôn thực phẩm N
70 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 46322 Bán buôn thủy sản N
72 46323 Bán buôn rau, quả N
73 46324 Bán buôn cà phê N
74 46325 Bán buôn chè N
75 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
76 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
77 4633 Bán buôn đồ uống N
78 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
79 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
80 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
81 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
82 46411 Bán buôn vải N
83 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
84 46413 Bán buôn hàng may mặc N
85 46414 Bán buôn giày dép N
86 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
87 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
88 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
89 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
90 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
91 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
92 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
93 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
94 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
95 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
96 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
97 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
98 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
99 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
100 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
101 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
102 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
103 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
104 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
105 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
106 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
107 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
108 46612 Bán buôn dầu thô N
109 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
110 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
111 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
112 46621 Bán buôn quặng kim loại N
113 46622 Bán buôn sắt, thép N
114 46623 Bán buôn kim loại khác N
115 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
116 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
117 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
118 46632 Bán buôn xi măng N
119 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
120 46634 Bán buôn kính xây dựng N
121 46635 Bán buôn sơn, vécni N
122 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
123 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
124 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
125 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
126 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
127 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
128 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
165 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
166 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
167 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
168 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
169 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
170 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
171 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
172 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
173 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
174 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
175 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
176 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
177 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
178 49400 Vận tải đường ống N
179 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
180 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
181 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
182 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
183 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
184 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
185 51100 Vận tải hành khách hàng không N
186 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
187 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
188 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
189 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
190 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
191 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
192 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
193 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
194 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
195 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
196 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
197 5224 Bốc xếp hàng hóa N
198 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
199 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
200 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
201 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
202 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
203 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
204 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
205 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
206 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
207 53100 Bưu chính N
208 53200 Chuyển phát N
209 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
210 55101 Khách sạn N
211 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
212 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
213 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
214 5590 Cơ sở lưu trú khác N
215 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
216 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
217 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
218 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
219 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
220 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
221 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
222 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
223 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
224 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
225 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
226 58110 Xuất bản sách N
227 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
228 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
229 58190 Hoạt động xuất bản khác N
230 58200 Xuất bản phần mềm N
231 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
232 71101 Hoạt động kiến trúc N
233 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
234 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
235 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
236 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
237 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
238 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
239 73100 Quảng cáo N
240 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
241 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
242 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
243 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
244 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
245 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
246 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105245705

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai Anh

Số 37, ngõ Thống Nhất, phố Đại La - Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313293178

Người đại diện: Lê Minh Tuấn

59/16/1 Đỗ Thúc Tịnh - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312751499

Người đại diện: Đỗ Thành Bảo

143/14/4 đường số 11, khu phố 9 - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105330654

Người đại diện: Đỗ Trọng Tuấn

Số 8 ngõ 20 đường Mỹ Đình - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105246353

Người đại diện: Vũ Văn Sơn

Số 3, ngách 129/92, ngõ 129, đường Trương Định - Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313293040

Người đại diện: Nguyễn Thị Cúc

182 Đường số 19 - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312751509

Người đại diện: Nguyễn Quang Bắc

62A Đường 16, Khu phố 1 - Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105353179

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Phú

Xóm 2, Thôn Miêu Nha - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105248569

Người đại diện: Bùi Hồng Thắng

Số 224 Lò Đúc - Phường Đống Mác - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313288298

Người đại diện: Phan Thị Ngọc Hân

148/44-148/46 Đường 59 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312751562

Người đại diện: Hồng Cẩm Lan

65 Đường số 24, Khu phố 7 - Phường Linh Đông - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105351573

Người đại diện: Bùi Thái Dương

Số nhà 44A, ngõ 127 tổ dân phố Số 4, Phùng Khoang - Phường Trung Văn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết