Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Mai Linh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Mai Linh do Nông Thị Mai Linh thành lập vào ngày 17/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Mai Linh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Mai Linh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mai Linh Manufacturing And Services Trading Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 131, ngõ 95, tổ 14, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109554599

Người ĐDPL: Nông Thị Mai Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 17/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109554599

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Mai Linh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01160 Trồng cây lấy sợi N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
46 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
47 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
48 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
49 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
50 02210 Khai thác gỗ N
51 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
52 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
53 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
54 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
55 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
56 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
57 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
58 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
59 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
60 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
61 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
62 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
63 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
64 05200 Khai thác và thu gom than non N
65 06100 Khai thác dầu thô N
66 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
67 07100 Khai thác quặng sắt N
68 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
69 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
70 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
71 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
72 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
73 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
74 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
75 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
76 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
77 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
78 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
79 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
80 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
81 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
82 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
83 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
84 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
85 10611 Xay xát N
86 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
87 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
88 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
89 10720 Sản xuất đường N
90 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
91 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
92 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
93 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
94 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
95 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
96 11020 Sản xuất rượu vang N
97 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
98 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
99 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
100 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
101 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
102 46101 Đại lý N
103 46102 Môi giới N
104 46103 Đấu giá N
105 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
106 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
107 46202 Bán buôn hoa và cây N
108 46203 Bán buôn động vật sống N
109 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
110 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
111 46310 Bán buôn gạo N
112 4632 Bán buôn thực phẩm N
113 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
114 46322 Bán buôn thủy sản N
115 46323 Bán buôn rau, quả N
116 46324 Bán buôn cà phê N
117 46325 Bán buôn chè N
118 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
119 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
120 4633 Bán buôn đồ uống N
121 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
122 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
123 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
124 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
125 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
126 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
127 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
138 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
139 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
140 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
141 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
142 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
143 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
144 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
145 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
146 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
147 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
148 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
149 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
150 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
151 49200 Vận tải bằng xe buýt N
152 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
153 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
154 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
155 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
156 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
157 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
158 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
159 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
160 58110 Xuất bản sách N
161 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
162 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
163 58190 Hoạt động xuất bản khác N
164 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603346797

Người đại diện: Phạm Anh Tuấn

Số 2357, QL 1A, Ấp Thanh Hóa, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702405588

Người đại diện: Nguyễn Cao Phong

Số 209, Đường Thích Quảng Đức - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901612957

Người đại diện: Trần Nam Vân

Xóm 7 - Xã Đông Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305768653-003

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Mai

102/14 đường 3/2 - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501620465

Người đại diện: Trần Thị Chinh

Số 199 Lưu Chí Hiếu - Phường 10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300304653

Phường Hương An - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702406165

Người đại diện: Nguyễn Thị Cúc

Số 83D, tổ 56, khu phố 5 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603347208

Người đại diện: Lưu Thành Quốc Tuấn

Số 496, ấp Miễu - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901614016

Người đại diện: Nguyễn Tiến Hùng

Nhà số 5, ngõ 122, đường Nguyễn Sinh Sắc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801269420

Người đại diện: Đỗ Ngọc Dương

L40-46, đường số 31, KDC Ngân Thuận - Phường Bình Thủy - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300304660

Xã Hồng Tiến - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501620401

Người đại diện: Vũ Huy Hoàn

Số 780/8/9 Bình Giã - Phường 10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết