Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Thiết Bị Văn Phòng Phẩm Thl

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Thiết Bị Văn Phòng Phẩm Thl do Nguyễn Thị Phương Lan thành lập vào ngày 17/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Thiết Bị Văn Phòng Phẩm Thl.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Thiết Bị Văn Phòng Phẩm Thl mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thl Trading And Stationery Equipment Services Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 17 Tổ dân phố 8, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109554743

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Phương Lan

Ngày bắt đầu HĐ: 17/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109554743

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Thiết Bị Văn Phòng Phẩm Thl

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4541 Bán mô tô, xe máy N
14 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
15 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
16 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
17 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
18 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
19 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
20 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
23 46101 Đại lý N
24 46102 Môi giới N
25 46103 Đấu giá N
26 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
27 46411 Bán buôn vải N
28 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
29 46413 Bán buôn hàng may mặc N
30 46414 Bán buôn giày dép N
31 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
32 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
33 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
34 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
35 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
36 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
37 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
38 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
39 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
40 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
41 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
42 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
43 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
44 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
45 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
46 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
47 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
48 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
49 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
50 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
51 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
73 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
74 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
75 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
76 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
77 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
78 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
79 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
80 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
81 49400 Vận tải đường ống N
82 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
83 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
84 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
85 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
86 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
87 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
88 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
89 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
90 58110 Xuất bản sách N
91 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
92 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
93 58190 Hoạt động xuất bản khác N
94 58200 Xuất bản phần mềm N
95 7710 Cho thuê xe có động cơ N
96 77101 Cho thuê ôtô N
97 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
98 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
99 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
100 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
101 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
102 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
103 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
104 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
105 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
106 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
107 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
108 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314313701

Người đại diện: Đỗ Thành Hưng

Tầng 1, toà nhà Rosana, số 60, Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106150083

Người đại diện: Trần Minh Trọng

Số 01, Nguyễn Khắc Hiếu - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104766536

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Giang

Ngõ 2 tổ 2 đường K1B - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500271984-006

Người đại diện: Đậu Thị Thanh Hoa

Số 493 đường Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106208946

Người đại diện: Đặng Thị Dũng

Tổ 78 Đầm Trấu - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106148623

Người đại diện: Nguyễn Thị Hiên

Số 6, ngõ 5 phố Vạn Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314313638

Người đại diện: Nguyễn Kiều Trang

Số 85 Hoàng Sa, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104770483

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hoàng

Số nhà 5A6 khu TT đại học Mỏ địa chất - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106567014

Người đại diện: Trịnh Thành Long

Nhà số 7, Lô C ngách 109 ngõ 52 đường Phạm Hùng - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106809104

Người đại diện: Bùi Xuân Hải

Khu Nội chính Thanh Xuân, ngõ 85 đường Lê Văn Lương - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106205737

Người đại diện: Trần Minh Hòa

Số 19, ngõ 1 Tạ Quang Bửu - Phường Bách Khoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106148599

Người đại diện: Kiều Quang Thắng

Số nhà 24, ngõ 20 phố Thành Công - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết