Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Dịch Vụ Thương Mại Vũ Ninh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Dịch Vụ Thương Mại Vũ Ninh do Nguyễn Thị Hà Nguyễn Đức Võ thành lập vào ngày 17/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Dịch Vụ Thương Mại Vũ Ninh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Dịch Vụ Thương Mại Vũ Ninh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vu Ninh Trading Services And Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 15 Ngõ 8, Phố Yên Phúc, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109556282

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hà Nguyễn Đức Võ

Ngày bắt đầu HĐ: 17/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109556282

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Dịch Vụ Thương Mại Vũ Ninh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
34 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
35 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
36 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
37 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
38 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
39 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
40 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
41 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
42 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
43 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
44 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
45 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
46 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
47 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
48 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
49 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
50 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
51 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
52 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
53 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
54 28230 Sản xuất máy luyện kim N
55 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
56 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
57 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
58 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
59 37001 Thoát nước N
60 37002 Xử lý nước thải N
61 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
62 3812 Thu gom rác thải độc hại N
63 38121 Thu gom rác thải y tế N
64 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
65 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
66 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
67 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
68 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
69 3830 Tái chế phế liệu N
70 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
71 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
72 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
73 41000 Xây dựng nhà các loại N
74 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
75 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
76 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
77 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
78 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
79 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
80 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
81 46101 Đại lý N
82 46102 Môi giới N
83 46103 Đấu giá N
84 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
85 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
86 46202 Bán buôn hoa và cây N
87 46203 Bán buôn động vật sống N
88 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
89 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
90 46310 Bán buôn gạo N
91 4632 Bán buôn thực phẩm N
92 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
93 46322 Bán buôn thủy sản N
94 46323 Bán buôn rau, quả N
95 46324 Bán buôn cà phê N
96 46325 Bán buôn chè N
97 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
98 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
99 4633 Bán buôn đồ uống N
100 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
101 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
102 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
103 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
104 46411 Bán buôn vải N
105 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
106 46413 Bán buôn hàng may mặc N
107 46414 Bán buôn giày dép N
108 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
109 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
110 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
111 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
112 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
113 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
114 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
115 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
116 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
117 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
118 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
119 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
120 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
121 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
122 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
123 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
124 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
125 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
126 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
127 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
128 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
129 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
130 46612 Bán buôn dầu thô N
131 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
132 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
133 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
134 46621 Bán buôn quặng kim loại N
135 46622 Bán buôn sắt, thép N
136 46623 Bán buôn kim loại khác N
137 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
138 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
139 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
140 46632 Bán buôn xi măng N
141 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
142 46634 Bán buôn kính xây dựng N
143 46635 Bán buôn sơn, vécni N
144 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
145 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
146 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
147 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
148 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
149 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
150 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
203 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
204 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
205 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
206 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
207 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
208 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
209 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
210 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
211 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
212 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
213 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
214 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
215 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
216 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
217 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
218 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
219 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
220 49200 Vận tải bằng xe buýt N
221 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
222 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
223 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
224 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
225 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
226 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
227 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
228 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
229 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
230 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
231 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
232 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
233 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
234 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
235 49400 Vận tải đường ống N
236 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
237 50111 Vận tải hành khách ven biển N
238 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
239 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
240 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
241 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
242 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
243 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
244 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
245 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
246 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
247 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
248 51100 Vận tải hành khách hàng không N
249 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
250 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
251 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
252 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
253 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
254 5224 Bốc xếp hàng hóa N
255 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
256 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
257 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
258 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
259 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
260 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
261 55101 Khách sạn N
262 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
263 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
264 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
265 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
266 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
267 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
268 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
269 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
270 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
271 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
272 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
273 58110 Xuất bản sách N
274 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
275 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
276 58190 Hoạt động xuất bản khác N
277 58200 Xuất bản phần mềm N
278 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
279 71101 Hoạt động kiến trúc N
280 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
281 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
282 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
283 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
284 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
285 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
286 73100 Quảng cáo N
287 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
288 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
289 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
290 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
291 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
292 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
293 75000 Hoạt động thú y N
294 7710 Cho thuê xe có động cơ N
295 77101 Cho thuê ôtô N
296 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
297 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
298 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
299 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
300 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
301 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
302 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
303 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
304 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
305 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
306 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
307 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303083478

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Thắm

4531-4533-4535 Khu phố 4 Nguyễn Cửu Phú - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101124379

Người đại diện: Thân Dĩ Ngữ

Số 08-A32 phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311064750

Người đại diện: Dương Văn Bảo

16-18 Đỗ Quang Đẩu - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309475312

Người đại diện: Lê Hải Đông

66/7/12 Huỳnh Văn Nghệ Phường 15 - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304494696

Người đại diện: Bùi Quang Trung

514 Lê Quang Định - Phường 1 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305328885

Người đại diện: Phạm Thị Minh Hằng

A1601 Tòa Nhà Đất Phương Nam Chu Văn An Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303085468

Người đại diện: Mai Hữu Duy

600/12/5 Kinh Dương Vương - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101125439

Người đại diện: Lê Nguyên Long

Số 7 ngõ 112 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311063242

Người đại diện: Lê Thị Ngọc Lan

245 Nguyễn Trãi - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304494738

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Trang

157 Đường Số 8 Phường 16 - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309475023

Người đại diện: Đỗ Thúy Hằng

118 đường Bình Giã - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305330958

Người đại diện: Võ Thị Hoa Hồng

441/122 Điện Biên Phủ Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết