Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Y Học Và Dược Phẩm Công Nghệ Cao Sk Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Y Học Và Dược Phẩm Công Nghệ Cao Sk Việt Nam do Nguyễn Sỹ Khánh thành lập vào ngày 17/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Y Học Và Dược Phẩm Công Nghệ Cao Sk Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Y Học Và Dược Phẩm Công Nghệ Cao Sk Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nutrition Medical And High Technology Pharmaceutical Sk Vietnam Company Limited

Địa chỉ: Số 31C, ngách 40/31 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109556356

Người ĐDPL: Nguyễn Sỹ Khánh

Ngày bắt đầu HĐ: 17/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109556356

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Y Học Và Dược Phẩm Công Nghệ Cao Sk Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4632 Bán buôn thực phẩm N
6 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 46322 Bán buôn thủy sản N
8 46323 Bán buôn rau, quả N
9 46324 Bán buôn cà phê N
10 46325 Bán buôn chè N
11 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
12 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
13 4633 Bán buôn đồ uống N
14 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
15 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
16 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
17 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
18 46411 Bán buôn vải N
19 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
20 46413 Bán buôn hàng may mặc N
21 46414 Bán buôn giày dép N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
23 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
24 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
25 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
26 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
27 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
28 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
29 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
30 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
31 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
32 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
33 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
34 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
35 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
36 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
37 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
38 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
39 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
40 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
41 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
42 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
43 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
44 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
45 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
46 46694 Bán buôn cao su N
47 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
48 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
49 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
50 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
51 46900 Bán buôn tổng hợp N
52 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
53 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
54 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
55 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
97 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
98 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
99 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
100 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
101 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
102 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
103 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
104 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
105 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
106 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
107 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
108 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
109 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
110 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
111 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
112 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
113 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
114 49200 Vận tải bằng xe buýt N
115 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
116 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
117 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
118 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
119 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
120 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
121 49400 Vận tải đường ống N
122 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
123 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
124 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
125 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
126 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
127 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
128 51100 Vận tải hành khách hàng không N
129 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
130 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
131 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
132 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
133 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
134 5224 Bốc xếp hàng hóa N
135 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
136 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
137 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
138 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
139 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106135127

Người đại diện: Vũ Thị Tuyết

Số 2, ngõ 51, Núi Trúc - Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312124787

Người đại diện: Hiroshi Nakano

Tầng 4 (4F-A1),TN Mirae Business Center,Số 268 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314295435

Người đại diện: Hoàng Như Quỳnh

214B Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106792796

Người đại diện: Dương Hương Giang

Số 3 ngách 29/42 Khương Hạ - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106136057

Người đại diện: Bùi Thị Yến Ngọc

Số 107 An Xá - Phường Phúc Xá - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104643534

Người đại diện: Dương Đình Vinh

Số 38 ngõ Hoàng 6 đường Phạm Văn Đồng - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314294544

Người đại diện: Huỳnh Minh Hiếu

20-22-24 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312124346

Người đại diện: Nguyễn Minh Thu

308/32 Nguyễn Tri Phương - Phường 04 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106792789

Người đại diện: Hoàng Xuân Hoài

Số nhà 68, ngõ 211/85 phố Khương Trung - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104645570

Người đại diện: Lưu Đức Tuấn

Xóm 11 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106136000

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Tiến

Số 27, ngõ 28/53 Điện Biên Phủ - Phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312124120

Người đại diện: Đào Phương Thảo

95CT Đường Tam Đảo, Cư xá Bắc Hải - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết