Công Ty TNHH Thương Mại H&d Asian

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại H&d Asian do Bùi Thị Minh Loan thành lập vào ngày 22/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại H&d Asian.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại H&d Asian mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: H&d Asian Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 14, Dãy E, Tiểu khu 6, Tổ dân phố Phú Hà, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109561148

Người ĐDPL: Bùi Thị Minh Loan

Ngày bắt đầu HĐ: 22/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109561148

Lĩnh vực: Hoàn thiện công trình xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại H&d Asian

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
12 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
13 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
14 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
15 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
16 20222 Sản xuất mực in N
17 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
18 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
19 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
20 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
21 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
22 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
23 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
24 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
25 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
26 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
27 29100 Sản xuất xe có động cơ N
28 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
29 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
30 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
31 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
32 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
33 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
34 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
35 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
36 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
37 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
38 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
39 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
40 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
41 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
42 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
43 32200 Sản xuất nhạc cụ N
44 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
45 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
46 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
47 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
48 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
49 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
50 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
51 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
52 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
53 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
54 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
55 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
56 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
57 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
58 37001 Thoát nước N
59 37002 Xử lý nước thải N
60 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
61 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
63 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
65 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng Y
66 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
67 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
68 46101 Đại lý N
69 46102 Môi giới N
70 46103 Đấu giá N
71 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
72 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
73 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
74 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
75 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
76 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
77 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
78 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
79 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
80 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
81 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
82 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
83 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
84 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
85 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
86 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
87 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
88 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
89 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
90 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
91 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
92 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
93 46632 Bán buôn xi măng N
94 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
95 46634 Bán buôn kính xây dựng N
96 46635 Bán buôn sơn, vécni N
97 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
98 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
99 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
119 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
120 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
121 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
122 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
123 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
124 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
125 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
126 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
127 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
128 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
129 49400 Vận tải đường ống N
130 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
131 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
132 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
133 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
134 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
135 55101 Khách sạn N
136 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
137 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
138 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
139 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
140 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
141 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
142 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
143 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
144 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
145 71101 Hoạt động kiến trúc N
146 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
147 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
148 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
149 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
150 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
151 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
152 73100 Quảng cáo N
153 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
154 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
155 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
156 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
157 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
158 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
159 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300184312

Người đại diện: Nguyễn Như Kỳ

Số 2, đường Ngô Gia Tự - Phường Thị Cầu - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401578246

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng

Tổ 23C - Phường Thọ Quang - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700557606

Người đại diện: Qiu Zhi Hui

Khu công nghiệp Cái Lân - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201268670

Người đại diện: Trần Quang Bản

Tổ 5, Cam Lộ 2 (tại nhà ông Trần Quang Bản) - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700254523

Người đại diện: Lê Thị Phồng

Số 36, xóm 1, khu vực 1, TT Thứ Ba - Huyện An Biên - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801239097

Thị Trấn Rừng Thông - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401581880

Người đại diện: Nguyễn Hữu Chi

Tổ 15 - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100100551

Người đại diện: Phan Văn Vĩnh

Số 18 đường Nguyễn Du, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201268649

Người đại diện: Lê Việt Hưng

Số 9/233 Tổ dân phố Cảng - Phường Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700454110

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Trang

43B phố Anh Đào - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700259786

Người đại diện: Phan Thị Vượng

Số 19, đường Trần Quang Diệu - Phường Vĩnh Thanh Vân - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801239065

xã Nam Giang - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết