Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Vạn Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Vạn Hưng do Nguyễn Anh Tuấn thành lập vào ngày 23/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Vạn Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Vạn Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Van Hung Trading Development And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 06, toà C, số 22 Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109563970

Người ĐDPL: Nguyễn Anh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 23/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109563970

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Vạn Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
27 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
28 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
29 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
30 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
31 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
32 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
33 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
34 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
35 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
36 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
37 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
38 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
39 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
40 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
41 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
42 10611 Xay xát N
43 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
44 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
45 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
46 10720 Sản xuất đường N
47 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
48 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
49 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
50 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
51 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
52 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
53 11020 Sản xuất rượu vang N
54 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
55 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
56 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
57 16102 Bảo quản gỗ N
58 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
59 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
60 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
61 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
62 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
63 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
64 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
65 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
66 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
67 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
68 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
69 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
70 32200 Sản xuất nhạc cụ N
71 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
72 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
73 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
74 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
75 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
76 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
77 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
78 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
79 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
80 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
81 46202 Bán buôn hoa và cây N
82 46203 Bán buôn động vật sống N
83 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
84 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
85 46310 Bán buôn gạo N
86 4632 Bán buôn thực phẩm N
87 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
88 46322 Bán buôn thủy sản N
89 46323 Bán buôn rau, quả N
90 46324 Bán buôn cà phê N
91 46325 Bán buôn chè N
92 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
93 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
94 4633 Bán buôn đồ uống N
95 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
96 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
97 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
98 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
99 46411 Bán buôn vải N
100 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
101 46413 Bán buôn hàng may mặc N
102 46414 Bán buôn giày dép N
103 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
104 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
105 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
106 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
107 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
108 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
109 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
110 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
111 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
112 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
113 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
114 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
115 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
116 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
117 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
118 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
119 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
120 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
121 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
122 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
123 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
124 46621 Bán buôn quặng kim loại N
125 46622 Bán buôn sắt, thép N
126 46623 Bán buôn kim loại khác N
127 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
128 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
129 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
130 46632 Bán buôn xi măng N
131 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
132 46634 Bán buôn kính xây dựng N
133 46635 Bán buôn sơn, vécni N
134 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
135 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
136 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
137 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
138 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
139 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
140 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
182 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
183 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
184 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
185 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
186 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
187 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
188 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
189 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
190 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
191 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
192 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
193 58110 Xuất bản sách N
194 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
195 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
196 58190 Hoạt động xuất bản khác N
197 58200 Xuất bản phần mềm N
198 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
199 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
200 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
201 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
202 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
203 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
204 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
205 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602464195

Người đại diện: Võ Điền Châu

147, Long Khánh 2 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200821476-002

Lô F11 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701862461

Người đại diện: Bùi Như Quỳnh

Số 41/14 Khu phố Tân Phú 1 - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602464276

Người đại diện: Nguyễn Văng Việt Hảo

336, Phạm Văn Thuận, Phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201050762

Người đại diện: Bùi Văn Tuân

Thôn An Trại - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701862454

Người đại diện: Hồ Xuân Thọ

Số 172/3A Khu phố Long Thới - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602464741

Người đại diện: Kazuo Maeda

Lô 242, đường 12, KCN Amata - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201050755

Người đại diện: Phạm Văn Chức

Số 110 Phương Lưu 1 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết