Công Ty Cổ Phần Thiên Triều Đại Nam Quốc Hemid

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thiên Triều Đại Nam Quốc Hemid do Nguyễn Ngọc Bích Nguyễn Việt Hùng thành lập vào ngày 23/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thiên Triều Đại Nam Quốc Hemid.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiên Triều Đại Nam Quốc Hemid mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hemid Thien Trieu Dai Nam Quoc Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn 6, Xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109564318

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Bích Nguyễn Việt Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 23/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109564318

Lĩnh vực: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiên Triều Đại Nam Quốc Hemid

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0146 Chăn nuôi gia cầm N
11 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
12 01462 Chăn nuôi gà N
13 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
14 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
15 01490 Chăn nuôi khác N
16 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
17 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
18 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
19 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
20 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
21 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
22 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
23 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
24 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
25 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
26 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
27 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
28 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
29 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
30 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
31 05200 Khai thác và thu gom than non N
32 06100 Khai thác dầu thô N
33 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
34 07100 Khai thác quặng sắt N
35 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
36 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
37 07221 Khai thác quặng bôxít N
38 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
39 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
40 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
41 08101 Khai thác đá N
42 08102 Khai thác cát, sỏi N
43 08103 Khai thác đất sét N
44 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
45 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
46 08930 Khai thác muối N
47 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
48 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
49 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
50 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
51 21001 Sản xuất thuốc các loại N
52 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
53 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
54 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
55 4632 Bán buôn thực phẩm N
56 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
57 46322 Bán buôn thủy sản N
58 46323 Bán buôn rau, quả N
59 46324 Bán buôn cà phê N
60 46325 Bán buôn chè N
61 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
62 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
63 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
64 46621 Bán buôn quặng kim loại N
65 46622 Bán buôn sắt, thép N
66 46623 Bán buôn kim loại khác N
67 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
68 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
69 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
70 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
71 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
72 46694 Bán buôn cao su N
73 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
74 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
75 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
76 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
77 46900 Bán buôn tổng hợp N
78 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
79 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Y
84 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
94 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
95 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
96 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
97 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
98 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
99 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
100 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
101 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
102 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
103 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
104 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
105 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
106 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
107 49400 Vận tải đường ống N
108 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
109 50111 Vận tải hành khách ven biển N
110 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
111 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
112 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
113 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
114 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
115 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
116 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
117 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
118 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
119 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
120 51100 Vận tải hành khách hàng không N
121 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
122 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
123 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
124 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
125 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
126 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
127 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
128 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
129 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
130 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
131 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
132 5224 Bốc xếp hàng hóa N
133 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
134 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
135 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
136 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
137 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
138 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
139 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
140 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
141 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
142 53100 Bưu chính N
143 53200 Chuyển phát N
144 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
145 55101 Khách sạn N
146 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
147 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
148 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
149 5590 Cơ sở lưu trú khác N
150 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
151 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
152 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
153 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
154 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
155 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
156 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
157 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
158 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
159 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
160 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
161 58110 Xuất bản sách N
162 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
163 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
164 58190 Hoạt động xuất bản khác N
165 58200 Xuất bản phần mềm N
166 6190 Hoạt động viễn thông khác N
167 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
168 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
169 62010 Lập trình máy vi tính N
170 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
171 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
172 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
173 63120 Cổng thông tin N
174 63210 Hoạt động thông tấn N
175 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
176 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
177 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
178 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
179 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
180 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
181 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
182 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
183 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
184 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
185 71101 Hoạt động kiến trúc N
186 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
187 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
188 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
189 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
190 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
191 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
192 73100 Quảng cáo N
193 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
194 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
195 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
196 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
197 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
198 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
199 75000 Hoạt động thú y N
200 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
201 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
202 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
203 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
204 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
205 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
206 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
207 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
208 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
209 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
210 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
211 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
212 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
213 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N
214 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
215 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
216 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
217 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N
218 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
219 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm N
220 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu N
221 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
222 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) N
223 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh N
224 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật N
225 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác N
226 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
227 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
228 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
229 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500411959

Người đại diện: Phạm Thị Phương Hiếu

Số 81, Lý Thường Kiệt - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600244941-003

Người đại diện: Quak Seng Ngep

Tầng 5 Tòa nhà Hạnh Phúc,Lô 28-33 Phạm Ngọc Thạch - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200734421

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tâm

nhà số 7, khu B, số 2 Lê Hồng Phong - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700104119

Người đại diện: Danh Ngọc Nương

Đường Nguyễn Chí Thanh, khu phố 5 - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900927094

Người đại diện: Vương Chí Cảnh

Số 7/4, đường Ngô Văn Sở, phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500412222

Người đại diện: Trần Duy Bích

Số 133/7 Đồ Chiểu - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800579356

Người đại diện: Nguyễn Văn Xuân

290C, Cách Mạng Tháng Tám - Phường Bùi Hữu Nghĩa - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700104278

Người đại diện: ANG KANG LEE

Số 1125 đường Lâm Quang Ky - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200734446

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

96 B1/13 Trần Phúc, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900927087

Người đại diện: Nguyễn Thị ón

Nhà bà ón, khối 4, thị trấn Mường Xén - Huyện Kỳ Sơn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500412198

Phước Bửu Long Phước - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800579317

Người đại diện: Thái Ngọc Hảo

16, Trần Quốc Toản - Phường Tân An - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết