Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Thương Mại Lotus Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Thương Mại Lotus Việt Nam do Nguyễn Thị Sen thành lập vào ngày 24/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Thương Mại Lotus Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Thương Mại Lotus Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lotus Viet Nam Investment Trade Business Joint Stock Company

Địa chỉ: Số a 55 khu đấu giá Man Bồi Gốc Găng, tổ 9, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109566435

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Sen

Ngày bắt đầu HĐ: 24/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109566435


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Thương Mại Lotus Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
25 01462 Chăn nuôi gà N
26 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
27 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
28 01490 Chăn nuôi khác N
29 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
30 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
31 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
32 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
33 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
34 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
35 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
36 10611 Xay xát N
37 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
38 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
39 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
40 10720 Sản xuất đường N
41 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
42 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
43 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
44 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
45 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
46 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
47 11020 Sản xuất rượu vang N
48 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
49 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
50 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
51 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
52 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
53 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
54 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
55 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
56 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
57 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
58 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
59 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
60 18110 In ấn N
61 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
62 18200 Sao chép bản ghi các loại N
63 19100 Sản xuất than cốc N
64 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
65 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
66 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
67 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
68 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
69 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
70 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
71 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
72 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
73 20222 Sản xuất mực in N
74 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
75 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
76 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
77 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
78 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
79 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
80 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
81 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
82 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
83 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
84 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
85 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
86 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
87 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
88 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
89 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
90 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
91 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
92 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
93 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
94 26520 Sản xuất đồng hồ N
95 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
96 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
97 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
98 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
99 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
100 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
101 29100 Sản xuất xe có động cơ N
102 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
103 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
104 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
105 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
106 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
107 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
108 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
109 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
110 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
111 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
112 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
113 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
114 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
115 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
116 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
117 32200 Sản xuất nhạc cụ N
118 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
119 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
120 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
121 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
122 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
123 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
124 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
125 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
126 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
127 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
128 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
129 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
130 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
131 3830 Tái chế phế liệu N
132 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
133 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
134 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
135 41000 Xây dựng nhà các loại N
136 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
137 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
138 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
139 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
140 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
141 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
142 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
143 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
144 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
145 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
146 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
147 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
148 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
149 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
150 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
151 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
152 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
153 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
154 4541 Bán mô tô, xe máy N
155 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
156 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
157 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
158 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
159 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
160 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
161 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
162 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
163 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
164 46101 Đại lý N
165 46102 Môi giới N
166 46103 Đấu giá N
167 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
168 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
169 46202 Bán buôn hoa và cây N
170 46203 Bán buôn động vật sống N
171 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
172 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
173 46310 Bán buôn gạo N
174 4632 Bán buôn thực phẩm N
175 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
176 46322 Bán buôn thủy sản N
177 46323 Bán buôn rau, quả N
178 46324 Bán buôn cà phê N
179 46325 Bán buôn chè N
180 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
181 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
182 4633 Bán buôn đồ uống N
183 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
184 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
185 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
186 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
187 46411 Bán buôn vải N
188 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
189 46413 Bán buôn hàng may mặc N
190 46414 Bán buôn giày dép N
191 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
192 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
193 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
194 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
195 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
196 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
197 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
198 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
199 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
200 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
201 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
202 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
203 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
204 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
205 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
206 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
207 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
208 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
209 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
210 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
211 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
212 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
213 46612 Bán buôn dầu thô N
214 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
215 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
216 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
217 46621 Bán buôn quặng kim loại N
218 46622 Bán buôn sắt, thép N
219 46623 Bán buôn kim loại khác N
220 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
221 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
222 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
223 46632 Bán buôn xi măng N
224 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
225 46634 Bán buôn kính xây dựng N
226 46635 Bán buôn sơn, vécni N
227 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
228 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
229 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
230 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
231 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
232 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
233 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
234 46694 Bán buôn cao su N
235 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
236 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
237 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
238 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
239 46900 Bán buôn tổng hợp N
240 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
241 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
242 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
243 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
244 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
300 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
301 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
302 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
303 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
304 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
305 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
306 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
307 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
308 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
309 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
310 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
311 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
312 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
313 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
314 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
315 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
316 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
317 49200 Vận tải bằng xe buýt N
318 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
319 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
320 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
321 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
322 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
323 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
324 49400 Vận tải đường ống N
325 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
326 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
327 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
328 51100 Vận tải hành khách hàng không N
329 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
330 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
331 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
332 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
333 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
334 5224 Bốc xếp hàng hóa N
335 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
336 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
337 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
338 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
339 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
340 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
341 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
342 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
343 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
344 53100 Bưu chính N
345 53200 Chuyển phát N
346 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
347 55101 Khách sạn N
348 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
349 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
350 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
351 5590 Cơ sở lưu trú khác N
352 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
353 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
354 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
355 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
356 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
357 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
358 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
359 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
360 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
361 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
362 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
363 58110 Xuất bản sách N
364 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
365 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
366 58190 Hoạt động xuất bản khác N
367 58200 Xuất bản phần mềm N
368 7710 Cho thuê xe có động cơ N
369 77101 Cho thuê ôtô N
370 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
371 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
372 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
373 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
374 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
375 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
376 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
377 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
378 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
379 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
380 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
381 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
382 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
383 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
384 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
385 79110 Đại lý du lịch N
386 79120 Điều hành tua du lịch N
387 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
388 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
389 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
390 80300 Dịch vụ điều tra N
391 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
392 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
393 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
394 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
395 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600954324-002

Đường 2, KCN Nhơn Trạch 5 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200845808

Người đại diện: Nguyễn Văn Huấn

Thôn Sú 1 - Xã Lâm động - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303178345-002

Người đại diện: Lê Thị Hạnh Đào

18- Nguyễn Chí Thanh - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400636840

Người đại diện: Nguyễn Phạm Cẩm Tú

59 Lê Đình Lý - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200845798

Người đại diện: Phạm Đức Anh Tuấn

Số 238 Quỳnh cư - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601742770

Người đại diện: Bùi Hữu ý

173A/3, Kp1, Phường Tân Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601742918

Người đại diện: Đặng Thanh Linh

Số 184/58, KP 4 - Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200845727

Người đại diện: Lưu Văn Hương

Số 360 Đường Trần Tất Văn - Phường Tràng minh - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết