Công Ty Cổ Phần Minh Phúc Intercom Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Minh Phúc Intercom Việt Nam do Nguyễn Văn Bản thành lập vào ngày 25/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Minh Phúc Intercom Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Minh Phúc Intercom Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Intercom Minh Phuc Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: BT3.04, đường XP8, khu đô thị Vigracera, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109566548

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Bản

Ngày bắt đầu HĐ: 25/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109566548

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Minh Phúc Intercom Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
11 21001 Sản xuất thuốc các loại N
12 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
13 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
14 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
15 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
16 37001 Thoát nước N
17 37002 Xử lý nước thải N
18 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
19 3812 Thu gom rác thải độc hại N
20 38121 Thu gom rác thải y tế N
21 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
22 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
23 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
24 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
25 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
26 3830 Tái chế phế liệu N
27 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
28 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
29 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
30 41000 Xây dựng nhà các loại N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
33 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
37 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
38 46101 Đại lý N
39 46102 Môi giới N
40 46103 Đấu giá N
41 4632 Bán buôn thực phẩm N
42 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
43 46322 Bán buôn thủy sản N
44 46323 Bán buôn rau, quả N
45 46324 Bán buôn cà phê N
46 46325 Bán buôn chè N
47 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
48 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
49 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
50 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
51 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
52 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
53 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
54 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
55 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
56 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
57 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
58 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
59 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
60 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
61 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
62 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
63 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
64 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
65 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
66 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
67 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
68 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
69 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
70 46621 Bán buôn quặng kim loại N
71 46622 Bán buôn sắt, thép N
72 46623 Bán buôn kim loại khác N
73 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
74 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
76 46632 Bán buôn xi măng N
77 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
78 46634 Bán buôn kính xây dựng N
79 46635 Bán buôn sơn, vécni N
80 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
81 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
82 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
84 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
85 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
86 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
87 46694 Bán buôn cao su N
88 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
89 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
90 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
91 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
92 46900 Bán buôn tổng hợp N
93 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
94 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
95 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
96 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
97 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
146 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
147 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
148 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
149 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
150 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
151 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
152 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
153 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
154 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
155 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
156 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
157 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
158 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
159 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
160 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
161 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
162 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
163 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
164 49400 Vận tải đường ống N
165 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
166 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
167 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
168 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
169 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
170 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
171 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
172 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
173 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
174 51100 Vận tải hành khách hàng không N
175 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
176 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
177 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
178 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
179 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
180 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
181 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
182 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
183 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
184 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
185 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
186 5224 Bốc xếp hàng hóa N
187 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
188 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
189 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
190 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
191 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
192 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
193 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
194 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
195 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
196 53100 Bưu chính N
197 53200 Chuyển phát N
198 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
199 55101 Khách sạn N
200 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
201 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
202 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
203 5590 Cơ sở lưu trú khác N
204 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
205 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
206 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
207 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
208 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
209 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
210 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
211 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
212 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
213 71101 Hoạt động kiến trúc N
214 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
215 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
216 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
217 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
218 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
219 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
220 73100 Quảng cáo N
221 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
222 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
223 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
224 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
225 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
226 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
227 75000 Hoạt động thú y N
228 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
229 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
230 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
231 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
232 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
233 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
234 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
235 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
236 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
237 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
238 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
239 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
240 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
241 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
242 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
243 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
244 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310703210

Người đại diện: Đặng Trần Triều Thanh

6B Bùi Dương Lịch, Khu phố 1 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311962867

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thiết

1036/10A Cách Mạng Tháng Tám - Phường 5 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102960802

Người đại diện: Phạm Văn Thái

Số 6, ngõ 18 đường Nguyên Hồng - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301049150-013

Người đại diện: Nguyễn Phi Sơn

204 Nơ Trang Long - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303744061

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Lan

301A-301B Tổ 1 KP6 Phường Trường Thọ - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310708674

Người đại diện: Đỗ Mười

Số 451 Đường Mã Lò - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311962049

Người đại diện: Đoàn Ngọc Chính

364 Cộng Hòa - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102960859

Người đại diện: Lê Xuân Thành

Số 2 ngõ 34 đường Lê Duẩn, phường Trung Phụng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310840577-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Phương

263/12A5 Nguyễn Văn Đậu - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303743999

Người đại diện: Lê Thị Hoa

176 Khu phố 5 Đường 17 - Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304361135-001

Người đại diện: Tô Phụng Hà

Số nhà 56/10 Đường Liên khu 16-18 - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311960933

Người đại diện: Trần Hữu Hùng

52 Trương Công Định - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết