Công Ty CP Thiết Bị Rubik

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Thiết Bị Rubik do Đỗ Văn Trung thành lập vào ngày 25/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Thiết Bị Rubik.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Thiết Bị Rubik mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Rubik Equipment Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 2, D24-NV14 ô số 17, Khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109566668

Người ĐDPL: Đỗ Văn Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 25/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109566668

Lĩnh vực: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Thiết Bị Rubik

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
23 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
24 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
25 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
26 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
27 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
28 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
29 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
30 26520 Sản xuất đồng hồ N
31 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
32 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
33 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
34 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
35 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
36 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
37 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
38 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
39 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
40 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
41 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
42 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
43 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
44 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
45 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
46 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
47 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
48 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
49 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
50 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
51 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
52 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
53 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
54 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
55 28230 Sản xuất máy luyện kim N
56 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
57 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
58 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
59 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
60 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
61 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
62 29100 Sản xuất xe có động cơ N
63 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
64 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
65 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
66 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
67 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
68 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
69 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
70 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
71 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
72 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
73 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
74 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
75 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
76 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
77 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
78 32200 Sản xuất nhạc cụ N
79 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
80 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
81 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
82 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
83 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
84 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
85 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
86 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
87 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
88 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
89 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
90 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
91 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
92 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
93 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
94 35302 Sản xuất nước đá N
95 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
96 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
97 37001 Thoát nước N
98 37002 Xử lý nước thải N
99 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
100 3812 Thu gom rác thải độc hại N
101 38121 Thu gom rác thải y tế N
102 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
103 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
104 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
105 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
106 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
107 3830 Tái chế phế liệu N
108 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
109 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
110 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
111 41000 Xây dựng nhà các loại N
112 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
113 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
114 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
115 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
116 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
117 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
118 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
119 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
120 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
121 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
122 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
123 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
124 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
125 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
126 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Y
127 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
128 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
129 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
130 4541 Bán mô tô, xe máy N
131 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
132 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
133 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
134 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
135 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
136 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
137 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
138 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
139 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
140 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
141 46202 Bán buôn hoa và cây N
142 46203 Bán buôn động vật sống N
143 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
144 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
145 46310 Bán buôn gạo N
146 4632 Bán buôn thực phẩm N
147 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
148 46322 Bán buôn thủy sản N
149 46323 Bán buôn rau, quả N
150 46324 Bán buôn cà phê N
151 46325 Bán buôn chè N
152 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
153 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
154 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
155 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
156 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
157 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
158 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
159 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
160 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
161 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
162 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
163 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
164 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
165 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
166 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
167 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
168 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
169 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
170 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
171 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
172 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
173 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
174 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
175 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
176 46612 Bán buôn dầu thô N
177 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
178 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
179 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
180 46621 Bán buôn quặng kim loại N
181 46622 Bán buôn sắt, thép N
182 46623 Bán buôn kim loại khác N
183 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
184 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
185 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
186 46632 Bán buôn xi măng N
187 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
188 46634 Bán buôn kính xây dựng N
189 46635 Bán buôn sơn, vécni N
190 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
191 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
192 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
193 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
194 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
195 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
196 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
197 46694 Bán buôn cao su N
198 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
199 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
200 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
201 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
202 46900 Bán buôn tổng hợp N
203 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
204 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
256 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
257 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
258 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
259 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
260 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
261 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
262 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
263 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
264 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
265 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
266 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
267 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
268 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
269 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
270 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
271 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
272 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
273 49200 Vận tải bằng xe buýt N
274 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
275 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
276 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
277 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
278 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
279 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
280 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
281 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
282 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
283 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
284 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
285 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
286 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
287 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
288 49400 Vận tải đường ống N
289 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
290 50111 Vận tải hành khách ven biển N
291 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
292 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
293 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
294 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
295 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
296 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
297 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
298 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
299 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
300 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
301 51100 Vận tải hành khách hàng không N
302 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
303 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
304 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
305 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
306 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
307 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
308 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
309 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
310 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
311 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
312 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
313 5224 Bốc xếp hàng hóa N
314 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
315 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
316 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
317 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
318 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
319 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
320 55101 Khách sạn N
321 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
322 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
323 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
324 5590 Cơ sở lưu trú khác N
325 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
326 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
327 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
328 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
329 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
330 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
331 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
332 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
333 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
334 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
335 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
336 58110 Xuất bản sách N
337 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
338 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
339 58190 Hoạt động xuất bản khác N
340 58200 Xuất bản phần mềm N
341 7710 Cho thuê xe có động cơ N
342 77101 Cho thuê ôtô N
343 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
344 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
345 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
346 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
347 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
348 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
349 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
350 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
351 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
352 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
353 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
354 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
355 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
356 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
357 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
358 79110 Đại lý du lịch N
359 79120 Điều hành tua du lịch N
360 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
361 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
362 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
363 80300 Dịch vụ điều tra N
364 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
365 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
366 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
367 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
368 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
369 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
370 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
371 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
372 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
373 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
374 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
375 82920 Dịch vụ đóng gói N
376 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305462993-001

Người đại diện: Trần Vũ Huy

90E Võ Thị Sáu - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301636007

Người đại diện: Pierre Stéphane Muscat

146D4 Nguyễn Văn Hưởng - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305741080

Người đại diện: Khổng Thị Hoàng Anh

012 Lô G C/C.Ngô Gia Tự Phường 03 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104003975

Số 37 Hùng Vương - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101186294

Người đại diện: Nguyễn Thuý Quỳnh

Ngách 158/38/29 phố Nguyễn Sơn phường bồ đề - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302909786

Người đại diện: Trần Quang Sang

48 Đường Phú Định - Phường 16 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313509204

Người đại diện: Phạm Mạnh Cường

Phòng 1901 Tòa nhà Saigon Trade Center, Số 37 Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301645996

Người đại diện: Võ Mậu Quốc Triển

số 1 Trần Não, Khu phố 2 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700541824-001

Người đại diện: Huỳnh Thị Thanh Thuý

198 Bà Hạt Phường 09 - Phường 09 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104008148

Số 2 Hoàng Văn Thụ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101186343

Người đại diện: Trương Văn Thực

138B Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302910340

Người đại diện: Nguyễn Trường Hải

61 Nguyễn Quyền - Phường 11 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết