Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vat

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vat do Nguyễn Hữu Đạo thành lập vào ngày 25/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vat.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vat mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vat Investment And Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Xóm 9, Xã Thạch Đà, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109567502

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Đạo

Ngày bắt đầu HĐ: 25/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109567502

Lĩnh vực: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vat

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Y
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
16 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
17 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
18 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
19 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
20 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
21 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
22 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
23 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
24 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
25 20222 Sản xuất mực in N
26 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
27 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
28 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
29 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
30 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
31 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
32 23941 Sản xuất xi măng N
33 23942 Sản xuất vôi N
34 23943 Sản xuất thạch cao N
35 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
36 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
37 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
38 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
39 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
40 24310 Đúc sắt thép N
41 24320 Đúc kim loại màu N
42 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
43 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
44 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
45 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
46 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
47 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
48 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
49 3812 Thu gom rác thải độc hại N
50 38121 Thu gom rác thải y tế N
51 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
52 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
53 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
54 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
55 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
56 3830 Tái chế phế liệu N
57 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
58 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
59 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
60 41000 Xây dựng nhà các loại N
61 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
63 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
65 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
66 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
67 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
68 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
69 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
70 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
71 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
72 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
73 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
75 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
76 46101 Đại lý N
77 46102 Môi giới N
78 46103 Đấu giá N
79 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
80 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
81 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
82 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
83 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
84 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
85 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
86 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
87 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
88 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
89 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
90 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
91 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
92 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
93 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
94 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
95 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
96 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
97 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
98 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
99 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
100 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
101 46612 Bán buôn dầu thô N
102 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
103 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
104 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
105 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
106 46632 Bán buôn xi măng N
107 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
108 46634 Bán buôn kính xây dựng N
109 46635 Bán buôn sơn, vécni N
110 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
111 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
112 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
113 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
135 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
136 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
137 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
138 5224 Bốc xếp hàng hóa N
139 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
140 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
141 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
142 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
143 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
144 7710 Cho thuê xe có động cơ N
145 77101 Cho thuê ôtô N
146 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
147 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
148 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
149 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
150 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
151 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
152 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
153 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
154 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
155 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
156 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
157 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309893334

Người đại diện: Đặng Thị Ly

460 Lê Văn Việt - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312585428

Người đại diện: Đặng Lê Cường Quốc

36N Đường 11N, Khu phố 5 - Phường Tân Thuận Tây - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305327352-002

Người đại diện: Đặng Bá Sỹ

C6/1A Hưng Nhơn, ấp 3 - Xã Tân Kiên - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313160869-001

Người đại diện: Phạm Trung Nghĩa

881A đường Hương Lộ 2, khu phố 8 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106288927

Người đại diện: Lê Hữu Ngọc

Số 292 Tây Sơn - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800000520

Người đại diện: Nguyễn Đức Ninh

Số 82 Tô Ngọc Vân - Phường Quảng An - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311613778

Người đại diện: Dương Thị Lệ Hiếu

Aview 4, Khu dân cư 13C, Nguyễn Văn Linh, ấp 5 - Xã Phong Phú - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309893052

Người đại diện: Phạm Phi Vũ

561B Võ Văn Hát - Phường Long Trường - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312586647

Người đại diện: Hoàng Thượng Lâm

15 Đường 61 - Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313204996-001

Người đại diện: Phạm Ngọc Dương

80/28 Đường số 12, Khu phố 18 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106290274

Người đại diện: Nguyễn Minh Sơn

Số 2, Ngách 21, Ngõ 71, phố Phương Mai - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100107500-008

Người đại diện: Nguyễn Quảng Văn

153 Phố Yên phụ - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết