Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Atlas

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Atlas do Nguyễn Thị Kim Dung thành lập vào ngày 25/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Atlas.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Atlas mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Atlas Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: 70 Phố An Dương, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109567968

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Kim Dung

Ngày bắt đầu HĐ: 25/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109567968


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Atlas

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
12 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
13 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
14 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
15 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
16 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
17 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
18 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
19 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
20 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
21 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
22 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
23 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
24 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
25 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
26 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
27 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
28 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
29 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
30 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
31 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
32 46621 Bán buôn quặng kim loại N
33 46622 Bán buôn sắt, thép N
34 46623 Bán buôn kim loại khác N
35 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
36 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
37 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
38 46632 Bán buôn xi măng N
39 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
40 46634 Bán buôn kính xây dựng N
41 46635 Bán buôn sơn, vécni N
42 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
43 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
44 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
46 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
47 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
48 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
49 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
50 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
51 49400 Vận tải đường ống N
52 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
53 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
54 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
55 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
56 5224 Bốc xếp hàng hóa N
57 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
58 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
59 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
60 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
61 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
62 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
63 71101 Hoạt động kiến trúc N
64 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
65 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
66 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
67 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
68 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
69 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
70 73100 Quảng cáo N
71 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
72 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
73 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
74 7710 Cho thuê xe có động cơ N
75 77101 Cho thuê ôtô N
76 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
77 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
78 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
79 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
80 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
81 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
82 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
83 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
84 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
85 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
86 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
87 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
88 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
89 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
90 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
91 79110 Đại lý du lịch N
92 79120 Điều hành tua du lịch N
93 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
94 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
95 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
96 80300 Dịch vụ điều tra N
97 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
98 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
99 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
100 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
101 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
102 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
103 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
104 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
105 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
106 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
107 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
108 82920 Dịch vụ đóng gói N
109 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312687444

Người đại diện: Đinh Thị Lan Phương

Phòng 1C, số 167-169 Điện Biên Phủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305000484

Người đại diện: Đinh Nội Hùng

42 Trần Cao Vân - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102658581

Người đại diện: Triệu Quốc Bảo

Số nhà 218, tổ 9 - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104617485

Người đại diện: Nguyễn Công Minh

Tầng 11 - Tòa nhà Viện Dầu Khí, số 167 phố Trung Kính - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305583772

Người đại diện: Đinh Sỹ Minh

20 Lô Xã đường 65 KDC Tân Quy Đông Phường Tân Phong - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310845991

Người đại diện: Lê Văn Chương

521/2A1 Đường HT13 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312687571

Người đại diện: Quang Nguyễn Tín

71 Hàm Nghi - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304999552

Người đại diện: Hoàng Khắc Thúy

453KA/35A Lê Văn Sỹ - Phường 12 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102658694

Người đại diện: Lê Viết Hùng

Số 4 ngõ 192 đường Kim Giang, Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104619475

Phòng 502 tầng 5 khu 17T8 Trung Hòa Nhân Chính - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305590466

Người đại diện: Wang,Wei-Chieh

Văn Phòng Số F-A027 Đường Số 5 KCXTân Thuận Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312687691

Người đại diện: Phạm Minh Công

Phòng 2.1 số 14-16-18 Chu Mạnh Trinh - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết