Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Ecolife

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Ecolife do Vũ Thanh Huyền thành lập vào ngày 25/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Ecolife.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Ecolife mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ecolife Production And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 65 đường Phú Minh, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109568168

Người ĐDPL: Vũ Thanh Huyền

Ngày bắt đầu HĐ: 25/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109568168

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Ecolife

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
14 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
15 16102 Bảo quản gỗ N
16 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
17 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
18 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
19 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
20 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
21 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
22 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
23 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
24 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
25 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
26 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
27 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
28 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
29 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
30 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
31 23941 Sản xuất xi măng N
32 23942 Sản xuất vôi N
33 23943 Sản xuất thạch cao N
34 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
35 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
36 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
37 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
38 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
39 24310 Đúc sắt thép N
40 24320 Đúc kim loại màu N
41 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
42 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
43 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
44 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
45 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
46 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
47 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
48 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
49 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
50 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
52 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
53 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
54 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
55 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
56 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
57 46101 Đại lý N
58 46102 Môi giới N
59 46103 Đấu giá N
60 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
61 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
62 46202 Bán buôn hoa và cây N
63 46203 Bán buôn động vật sống N
64 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
65 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
66 46310 Bán buôn gạo N
67 4632 Bán buôn thực phẩm N
68 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
69 46322 Bán buôn thủy sản N
70 46323 Bán buôn rau, quả N
71 46324 Bán buôn cà phê N
72 46325 Bán buôn chè N
73 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
74 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
75 4633 Bán buôn đồ uống N
76 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
77 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
78 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
79 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
80 46411 Bán buôn vải N
81 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
82 46413 Bán buôn hàng may mặc N
83 46414 Bán buôn giày dép N
84 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
85 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
86 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
87 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
88 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
89 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
90 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
91 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
92 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
93 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
94 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
95 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
96 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
97 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
98 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
99 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
100 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
101 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
102 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
103 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
104 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
105 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
106 46612 Bán buôn dầu thô N
107 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
108 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
109 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
110 46621 Bán buôn quặng kim loại N
111 46622 Bán buôn sắt, thép N
112 46623 Bán buôn kim loại khác N
113 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
114 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
115 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
116 46632 Bán buôn xi măng N
117 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
118 46634 Bán buôn kính xây dựng N
119 46635 Bán buôn sơn, vécni N
120 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
121 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
122 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
123 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
124 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
125 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
126 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
127 46694 Bán buôn cao su N
128 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
129 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
130 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
131 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
132 46900 Bán buôn tổng hợp N
133 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
134 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
135 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
136 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
137 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312301154

Người đại diện: Trần Thị Ninh Hải

31/7 Ngô Đức Kế - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310257647

Người đại diện: Trần Văn Đạo

249/3 Quốc Lộ 1K KP.05 Phường Linh Xuân - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105013983

Người đại diện: Nguyễn Anh Cường

Số 288 đường Trường Chinh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311028576-003

Người đại diện: Triệu Mỹ Quân

Số 62 đường số 6 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312639514

Người đại diện: Trần Hồng Nhung

398 Lý Thường Kiệt - Phường 7 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312301161

Người đại diện: Nguyễn Trần Thảo Nguyên

378/10 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310257703

Người đại diện: Trần Nguyên Ngọc Thanh

1D Khổng Tử Phường Bình Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105015444

Người đại diện: Phạm Thị Hằng

Số 39 Lương Đình Của - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312639345

Người đại diện: Lâm Ngọc Nữ

257/1/8 Phạm Văn Bạch - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312199165

Người đại diện: Chu Việt Vương

23 Đường số 1, Khu phố 9 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310261474

Người đại diện: Ngô Hồng Quang

53/10 Đường Số 4 KP.02 Phường Bình Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305811436-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Thảo Chi

198B Tây sơn - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết