Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu & Du Lịch Hà Nội Mới

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu & Du Lịch Hà Nội Mới do Đỗ Thanh Hải thành lập vào ngày 26/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu & Du Lịch Hà Nội Mới.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu & Du Lịch Hà Nội Mới mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Noi New Export Import & Tourism Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 39 phố 8/3, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109568707

Người ĐDPL: Đỗ Thanh Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 26/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109568707


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu & Du Lịch Hà Nội Mới

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
6 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
7 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
8 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
9 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
10 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
11 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
12 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
13 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
14 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
15 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
16 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
17 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
18 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
19 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
20 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
21 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
22 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
23 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
24 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
25 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
26 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
27 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
28 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
29 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
30 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
31 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
32 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
33 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
34 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
35 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
36 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
37 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
38 28230 Sản xuất máy luyện kim N
39 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
40 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
41 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
42 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
43 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
44 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
45 29100 Sản xuất xe có động cơ N
46 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
47 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
48 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
49 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
50 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
51 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
52 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
53 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
54 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
55 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
56 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
57 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
59 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
61 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
62 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
63 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
64 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
65 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
66 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
68 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
69 46101 Đại lý N
70 46102 Môi giới N
71 46103 Đấu giá N
72 4632 Bán buôn thực phẩm N
73 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
74 46322 Bán buôn thủy sản N
75 46323 Bán buôn rau, quả N
76 46324 Bán buôn cà phê N
77 46325 Bán buôn chè N
78 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
79 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
80 4633 Bán buôn đồ uống N
81 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
82 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
83 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
84 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
85 46411 Bán buôn vải N
86 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
87 46413 Bán buôn hàng may mặc N
88 46414 Bán buôn giày dép N
89 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
90 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
91 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
92 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
93 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
94 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
95 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
96 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
97 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
98 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
99 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
100 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
101 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
102 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
103 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
104 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
105 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
106 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
107 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
108 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
109 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
110 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
111 46612 Bán buôn dầu thô N
112 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
113 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
114 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
115 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
116 46632 Bán buôn xi măng N
117 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
118 46634 Bán buôn kính xây dựng N
119 46635 Bán buôn sơn, vécni N
120 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
121 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
122 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
123 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
124 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
125 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
126 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
127 46694 Bán buôn cao su N
128 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
129 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
130 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
131 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
132 46900 Bán buôn tổng hợp N
133 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
134 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
173 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
174 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
175 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
176 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
177 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
178 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
179 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
180 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
181 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
182 49400 Vận tải đường ống N
183 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
184 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
185 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
186 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
187 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
188 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
189 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
190 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
191 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
192 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
193 5224 Bốc xếp hàng hóa N
194 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
195 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
196 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
197 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
198 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
199 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
200 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
201 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
202 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
203 53100 Bưu chính N
204 53200 Chuyển phát N
205 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
206 55101 Khách sạn N
207 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
208 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
209 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
210 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
211 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
212 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
213 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
214 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
215 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
216 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
217 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
218 58110 Xuất bản sách N
219 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
220 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
221 58190 Hoạt động xuất bản khác N
222 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900980595

Người đại diện: Hoàng Thành Vĩnh

Nhà số 4, ngõ 15, đường Tôn Thất Tùng, - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801225665

Xã Hà Lai - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800149579

Người đại diện: Lê Văn Trình

171, Nguyễn Thị Minh Khai - Phường An Lạc - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700157819

Người đại diện: Nguyễn Thị Lệ

Số 15B Lý Thái Tổ, Trung Tâm Chợ 30/4, Phường Vĩnh Quang - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500432500

Người đại diện: Huỳnh Thị Kim Hoà

ấp 2 - Xã Hắc Dịch - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900980612

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải.

Khu Công nghiệp Đông Vĩnh, khối Mỹ Thành - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801226147

Hà Sơn - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800593713

Người đại diện: Ngô Thanh Bình

D32 chung cư 586, Phường Phú Thứ - Thành phố Cần Thơ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500432959

521 Chu Hải Hội Bài - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700157311

Người đại diện: Đỗ Văn Nhanh

Số 344 đường Mạc Cữu - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900980556

Người đại diện: Ngô Thị Hoà.

Số nhà 58, đường Trà Lân - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801226242

Xã Đông vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết