Công Ty Cổ Phần Xi Măng Kansai

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xi Măng Kansai do Nguyễn Hữu Đoàn thành lập vào ngày 25/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xi Măng Kansai.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xi Măng Kansai mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kansai Cement Joint Stock Company

Địa chỉ: Căn TT02-05, TSG Lotus, 190 Sài Đồng, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109568760

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Đoàn

Ngày bắt đầu HĐ: 25/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109568760

Lĩnh vực: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xi Măng Kansai

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Y
5 23941 Sản xuất xi măng N
6 23942 Sản xuất vôi N
7 23943 Sản xuất thạch cao N
8 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
9 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
10 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
11 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
12 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
13 24310 Đúc sắt thép N
14 24320 Đúc kim loại màu N
15 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
16 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
17 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
18 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
19 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
20 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
21 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
22 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
23 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
24 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
25 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
26 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
27 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
28 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
29 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
30 26520 Sản xuất đồng hồ N
31 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
32 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
33 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
34 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
35 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
36 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
37 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
38 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
39 32200 Sản xuất nhạc cụ N
40 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
41 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
42 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
44 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
46 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
47 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
48 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
49 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
51 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
52 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
53 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
54 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
55 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
58 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
59 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
60 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
61 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
62 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
63 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
64 46621 Bán buôn quặng kim loại N
65 46622 Bán buôn sắt, thép N
66 46623 Bán buôn kim loại khác N
67 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
68 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
70 46632 Bán buôn xi măng N
71 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
72 46634 Bán buôn kính xây dựng N
73 46635 Bán buôn sơn, vécni N
74 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
75 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
76 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
77 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
78 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
79 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
80 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
81 46694 Bán buôn cao su N
82 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
83 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
84 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
85 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
86 46900 Bán buôn tổng hợp N
87 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
89 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
90 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
91 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
92 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
93 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
94 49400 Vận tải đường ống N
95 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
96 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
97 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
98 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
99 7710 Cho thuê xe có động cơ N
100 77101 Cho thuê ôtô N
101 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
102 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
103 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
104 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106161127

Người đại diện: Ngọ Duy Thi

Số nhà 98, ngõ 185, phố Chùa Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106151231

Người đại diện: Bùi Thành Trung

Số 589 E6 Tân Mai - Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312378975

Người đại diện: Phạm Bích Vi

23 Đường nội khu Hưng Gia 1 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800305716

Tầng 7 số 97 Trần Hưng Đạo - Phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313126385

Người đại diện: Phạm Văn Sinh

436 Quốc Lộ 1A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308485935

Người đại diện: Phan Thanh Lâm

75/14 KP.05 Dương Đình Hội - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106161141

Người đại diện: Đỗ Ngọc Tú

Số 7+9/107, phố Nguyễn Lương Bằng - Phường Nam Đồng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106151224

Người đại diện: Phan Thế Hùng

Số 168 Nguyễn Công Thái - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312380149

Người đại diện: Lê Xuân Hoàn

B6 đường Phạm Hữu Lầu, Khu phố 2 - Phường Phú Mỹ - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313126794

Người đại diện: Điêu Hạ Ngân

361 Đường số 1 - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308467446

Người đại diện: Trần Văn Hải

464 Lê Văn Việt Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106161198

Người đại diện: Dương Công Đồng

Tầng 3, tòa nhà Láng Trung, số 60 ngõ 850 đường Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết