Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tstar Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tstar Group do Nguyễn Khắc Huy thành lập vào ngày 26/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tstar Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tstar Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tstar Group Services And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 41, ngõ 262A, tổ 12, đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109570103

Người ĐDPL: Nguyễn Khắc Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 26/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109570103

Lĩnh vực: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tstar Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01160 Trồng cây lấy sợi N
2 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
22 01281 Trồng cây gia vị N
23 01282 Trồng cây dược liệu N
24 01290 Trồng cây lâu năm khác N
25 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
26 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
27 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
28 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
29 01450 Chăn nuôi lợn N
30 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
31 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
32 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
33 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
34 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
35 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
36 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
37 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
38 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
39 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
40 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
41 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
42 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
43 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
44 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
45 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
46 10611 Xay xát N
47 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
48 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
49 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
50 10720 Sản xuất đường N
51 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
52 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
53 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
54 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
55 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
56 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
57 11020 Sản xuất rượu vang N
58 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
59 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
60 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
61 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
62 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
63 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
64 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
65 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
66 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
67 18110 In ấn N
68 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
69 18200 Sao chép bản ghi các loại N
70 19100 Sản xuất than cốc N
71 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
72 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
73 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
74 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
75 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
77 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
78 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
79 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
80 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
81 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
82 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
84 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
85 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
86 4541 Bán mô tô, xe máy N
87 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
88 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
89 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
90 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
91 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
92 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
93 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
94 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
95 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
96 46101 Đại lý N
97 46102 Môi giới N
98 46103 Đấu giá N
99 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
100 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
101 46202 Bán buôn hoa và cây N
102 46203 Bán buôn động vật sống N
103 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
104 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
105 46310 Bán buôn gạo N
106 4632 Bán buôn thực phẩm N
107 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
108 46322 Bán buôn thủy sản N
109 46323 Bán buôn rau, quả N
110 46324 Bán buôn cà phê N
111 46325 Bán buôn chè N
112 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
113 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
114 4633 Bán buôn đồ uống N
115 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
116 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
117 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
118 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Y
119 46411 Bán buôn vải N
120 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
121 46413 Bán buôn hàng may mặc N
122 46414 Bán buôn giày dép N
123 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
124 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
125 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
126 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
127 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
128 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
129 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
130 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
131 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
132 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
133 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
134 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
135 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
136 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
137 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
138 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
139 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
140 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
141 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
142 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
143 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
144 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
145 46612 Bán buôn dầu thô N
146 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
147 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
148 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
149 46621 Bán buôn quặng kim loại N
150 46622 Bán buôn sắt, thép N
151 46623 Bán buôn kim loại khác N
152 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
153 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
154 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
155 46632 Bán buôn xi măng N
156 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
157 46634 Bán buôn kính xây dựng N
158 46635 Bán buôn sơn, vécni N
159 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
160 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
161 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
162 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
163 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
164 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
165 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
166 46694 Bán buôn cao su N
167 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
168 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
169 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
170 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
171 46900 Bán buôn tổng hợp N
172 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
173 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
174 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
175 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
176 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
232 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
233 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
234 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
235 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
236 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
237 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
238 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
239 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
240 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
241 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
242 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
243 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
244 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
245 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
246 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
247 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
248 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
249 49200 Vận tải bằng xe buýt N
250 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
251 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
252 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
253 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401533809

Người đại diện: Lê Thị Hồng Vân

K296/2 Điện Biên Phủ - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201212727

Người đại diện: James Michael Mabry

Xã Hồng Thái - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801064802

Người đại diện: Hoàng Văn Long

05/193, đường Đội Cung - Phường Trường Thi - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700319760

Người đại diện: Vũ Đình Đông

Tổ 14B - Phường Cẩm Thủy - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603046578

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy Hằng

61, KP2 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401533968

Người đại diện: Lê Khánh Trang

111- Lê Lợi - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302839401-002

Người đại diện: Nguyễn Tiến Thưởng

Phòng 612 Nhà khách Hải Quân, số 5 Lý Tự Trọng - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801065073

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Cường

Nhà ông Nguyễn Mạnh Cường, thôn 2 - Xã Vĩnh Thành - Huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700320332

Người đại diện: Phạm Văn Nắp

Khu 8 - Thị trấn Cái Rồng - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603046560

Người đại diện: Phan Tiến Hải

648, ấp Ngũ Phúc - Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401533950

Người đại diện: Phạm Đình Trung

K27/14 Ngũ Hành Sơn - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801064859

Người đại diện: Lê Khải Hoàn

Số 461 Bà Triệu - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết