Công Ty TNHH Quản Lý Vận Hành Xử Lý Nước Thải Thành Đạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Quản Lý Vận Hành Xử Lý Nước Thải Thành Đạt do Nguyễn Thị Hồng Hạnh thành lập vào ngày 29/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Quản Lý Vận Hành Xử Lý Nước Thải Thành Đạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quản Lý Vận Hành Xử Lý Nước Thải Thành Đạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Dat Waste Water Treatment Operation Management Company Limited

Địa chỉ: thôn Vĩnh Xương Thượng, Xã Mỹ Thành, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109571097

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hồng Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 29/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109571097

Lĩnh vực: Thoát nước và xử lý nước thải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quản Lý Vận Hành Xử Lý Nước Thải Thành Đạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
2 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
3 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
4 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
5 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
6 20222 Sản xuất mực in N
7 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
8 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
9 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
10 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
11 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
12 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
13 23941 Sản xuất xi măng N
14 23942 Sản xuất vôi N
15 23943 Sản xuất thạch cao N
16 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
17 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
18 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
19 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
20 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
21 24310 Đúc sắt thép N
22 24320 Đúc kim loại màu N
23 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
24 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
25 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
26 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
27 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
28 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
29 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
30 3700 Thoát nước và xử lý nước thải Y
31 37001 Thoát nước N
32 37002 Xử lý nước thải N
33 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
34 3812 Thu gom rác thải độc hại N
35 38121 Thu gom rác thải y tế N
36 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
37 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
38 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
39 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
40 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
41 3830 Tái chế phế liệu N
42 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
43 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
44 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
45 41000 Xây dựng nhà các loại N
46 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
47 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
48 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
49 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
50 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
51 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
52 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
53 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
54 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
55 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
56 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
57 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
59 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
60 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
61 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
62 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
63 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
64 4541 Bán mô tô, xe máy N
65 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
66 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
67 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
68 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
69 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
70 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
71 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
72 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
73 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
74 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
75 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
76 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
77 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
78 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
79 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
80 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
81 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
82 46612 Bán buôn dầu thô N
83 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
84 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
85 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
86 46621 Bán buôn quặng kim loại N
87 46622 Bán buôn sắt, thép N
88 46623 Bán buôn kim loại khác N
89 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
90 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
91 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
92 46632 Bán buôn xi măng N
93 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
94 46634 Bán buôn kính xây dựng N
95 46635 Bán buôn sơn, vécni N
96 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
97 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
98 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
99 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
100 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
101 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
102 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
103 46694 Bán buôn cao su N
104 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
105 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
106 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
107 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
108 46900 Bán buôn tổng hợp N
109 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
110 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
122 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
123 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
124 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
125 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
126 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
127 49400 Vận tải đường ống N
128 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
129 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
130 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
131 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
132 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
133 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
134 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
135 5224 Bốc xếp hàng hóa N
136 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
137 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
138 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
139 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
140 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
141 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
142 55101 Khách sạn N
143 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
144 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
145 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
146 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
147 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
148 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
149 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
150 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
151 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
152 71101 Hoạt động kiến trúc N
153 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
154 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
155 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
156 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
157 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
158 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
159 73100 Quảng cáo N
160 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
161 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
162 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
163 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
164 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
165 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
166 75000 Hoạt động thú y N
167 7710 Cho thuê xe có động cơ N
168 77101 Cho thuê ôtô N
169 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
170 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
171 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
172 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
173 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
174 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
175 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
176 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
177 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
178 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
179 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
180 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701672478

Người đại diện: Nguyễn Ngọc ẩn

Lô A-6A1-CN, khu công nghiệp Bàu Bàng - Xã Lai Uyên - Huyện Bàu Bàng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602209156

Người đại diện: Phạm Xuân Chiến

ấp Tân Hợp - Xã Xuân Thành - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401283637

Người đại diện: Đinh Văn Tuyên

45 Dũng Sỹ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200948514

Người đại diện: Phạm Văn Trung

Xóm 5 Thôn Do nha - Xã Tân tiến - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701672647

Người đại diện: Hoàng Thị Yến

8/1E, khu dân cư Đồng An - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602209283

Người đại diện: Phạm Thị Kim Dung

Số 6, tổ 12, KP 6 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401283612

28 Trần Phú - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200948507

Người đại diện: Vũ Văn Ba

Số 359 Miếu hai xã - Phường Dư hàng kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602209276

Người đại diện: Tô Văn Bào

ấp Tân Mai 2 - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701672710

Số 5, VSIP II, đường số 7, KCN VSIP II - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200948472

Người đại diện: Vũ Tiến Đạt

Thôn Hữu quan - Xã Dương quan - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602209195

Người đại diện: Nguyễn Thị Nguyệt

C195, KP 5 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết