Công Ty TNHH Các Kiểu Việt Xịn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Các Kiểu Việt Xịn do Nguyễn Nhật Quang thành lập vào ngày 29/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Các Kiểu Việt Xịn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Các Kiểu Việt Xịn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Authentic Vietnam Identity Limited Company

Địa chỉ: Ngõ Đồi Ngắn, Xóm 2, Thôn Hoà Phú, Xã Hòa Thạch, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109571139

Người ĐDPL: Nguyễn Nhật Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 29/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109571139

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Các Kiểu Việt Xịn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
5 10611 Xay xát N
6 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
7 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
8 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
9 10720 Sản xuất đường N
10 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
11 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
12 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
13 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
14 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
15 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
16 11020 Sản xuất rượu vang N
17 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
18 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
19 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
20 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
21 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
22 46101 Đại lý N
23 46102 Môi giới N
24 46103 Đấu giá N
25 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
26 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
27 46202 Bán buôn hoa và cây N
28 46203 Bán buôn động vật sống N
29 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
30 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
31 46310 Bán buôn gạo N
32 4632 Bán buôn thực phẩm Y
33 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
34 46322 Bán buôn thủy sản N
35 46323 Bán buôn rau, quả N
36 46324 Bán buôn cà phê N
37 46325 Bán buôn chè N
38 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
39 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
40 4633 Bán buôn đồ uống N
41 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
42 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
43 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
44 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
45 46411 Bán buôn vải N
46 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
47 46413 Bán buôn hàng may mặc N
48 46414 Bán buôn giày dép N
49 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
50 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
51 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
52 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
53 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
54 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
55 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
56 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
57 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
58 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
59 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
60 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
61 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
62 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
63 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
64 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
65 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
106 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
107 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
108 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
109 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
110 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
111 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
112 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
113 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
114 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
115 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
116 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
117 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
118 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
119 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
120 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
121 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
122 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
123 49200 Vận tải bằng xe buýt N
124 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
125 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
126 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
127 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
128 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
129 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
130 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
131 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
132 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
133 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
134 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
135 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
136 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
137 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
138 49400 Vận tải đường ống N
139 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
140 50111 Vận tải hành khách ven biển N
141 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
142 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
143 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
144 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
145 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
146 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
147 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
148 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
149 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
150 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
151 51100 Vận tải hành khách hàng không N
152 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
153 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
154 55101 Khách sạn N
155 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
156 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
157 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
158 5590 Cơ sở lưu trú khác N
159 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
160 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
161 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
162 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
163 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
164 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
165 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
166 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
167 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
168 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
169 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
170 58110 Xuất bản sách N
171 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
172 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
173 58190 Hoạt động xuất bản khác N
174 58200 Xuất bản phần mềm N
175 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
176 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
177 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
178 75000 Hoạt động thú y N
179 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
180 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
181 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
182 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
183 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
184 85322 Dạy nghề N
185 85410 Đào tạo cao đẳng N
186 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
187 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
188 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
189 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
190 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4800926904

Người đại diện: Lê Tuấn Anh

Số 045, tổ 10 , Phường Sông Hiến, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316953256

Người đại diện: Tạ Quốc Nam

21 Bùi Xuân Phái, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601065397

Người đại diện: Nguyễn Thị Hiền

Khu 8, Xã Liên Hoa, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901106812

Người đại diện: Trần Văn Bốn

Thôn Mỹ Xá, Xã Việt Cường, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901106770

Người đại diện: Đoàn Văn Phi

23 Phạm Sỹ Ái, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101106632

Người đại diện: Lê Thị Khánh Hòa

Số nhà 57 đường Trần Nguyên Hãn, Tổ dân phố 9, Phường Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109734496

Người đại diện: Phạm Trung Thành

Số 38 Ngõ 111 đường Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109734471

Người đại diện: Nguyễn Tiến Thành

Số 20/1/111 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002231978

Người đại diện: Nguyễn Xuân Diệu

Số 129A, đường Vũ Quang, Phường Thạch Linh, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109734489

Người đại diện: Phan Thị Hồng Hạnh

Số 25 phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400527625

Người đại diện: Trương Đức Hậu

Khu phố Tân Khánh, Thị Trấn Hàng Trạm, Huyện Yên Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601580546

Người đại diện: Dương Thị Hiền

Số nhà 273 Lý Nam Đế, Tổ dân phố Vinh Xương , Phường Đồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết