Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Tư Vấn Xây Dựng Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Tư Vấn Xây Dựng Hà Nội do Trịnh Ánh Dương thành lập vào ngày 29/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Tư Vấn Xây Dựng Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Tư Vấn Xây Dựng Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hanoi Construction Consultancy And Service Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 2b, Ngách 22, Ngõ 87 Tam Trinh, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109571629

Người ĐDPL: Trịnh Ánh Dương

Ngày bắt đầu HĐ: 29/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109571629

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Tư Vấn Xây Dựng Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
29 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
30 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
31 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
32 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
33 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
34 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
35 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
36 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
37 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
38 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
39 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
40 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
41 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
42 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
43 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
44 10611 Xay xát N
45 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
46 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
47 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
48 10720 Sản xuất đường N
49 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
50 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
51 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
52 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
53 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
54 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
55 11020 Sản xuất rượu vang N
56 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
57 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
58 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
59 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
60 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
61 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
62 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
63 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
64 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
65 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
66 20222 Sản xuất mực in N
67 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
68 23941 Sản xuất xi măng N
69 23942 Sản xuất vôi N
70 23943 Sản xuất thạch cao N
71 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
72 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
73 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
74 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
75 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
76 24310 Đúc sắt thép N
77 24320 Đúc kim loại màu N
78 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
79 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
80 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
81 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
82 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
83 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
84 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
85 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
86 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
87 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
88 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
89 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
90 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
91 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
92 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
93 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
94 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
95 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
96 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
97 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
98 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
99 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
100 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
101 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
102 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
103 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
104 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
105 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
106 28230 Sản xuất máy luyện kim N
107 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
108 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
109 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
110 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
111 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
112 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
113 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
114 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
115 32200 Sản xuất nhạc cụ N
116 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
117 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
118 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
119 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
120 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
121 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
122 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
123 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
124 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
125 46101 Đại lý N
126 46102 Môi giới N
127 46103 Đấu giá N
128 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
129 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
130 46202 Bán buôn hoa và cây N
131 46203 Bán buôn động vật sống N
132 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
133 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
134 46310 Bán buôn gạo N
135 4632 Bán buôn thực phẩm N
136 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
137 46322 Bán buôn thủy sản N
138 46323 Bán buôn rau, quả N
139 46324 Bán buôn cà phê N
140 46325 Bán buôn chè N
141 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
142 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
143 4633 Bán buôn đồ uống N
144 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
145 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
146 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
147 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
148 46411 Bán buôn vải N
149 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
150 46413 Bán buôn hàng may mặc N
151 46414 Bán buôn giày dép N
152 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
153 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
154 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
155 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
156 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
157 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
158 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
159 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
160 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
161 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
162 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
163 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
164 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
165 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
166 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
167 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
168 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
169 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
170 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
171 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
172 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
173 46621 Bán buôn quặng kim loại N
174 46622 Bán buôn sắt, thép N
175 46623 Bán buôn kim loại khác N
176 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
177 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
178 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
179 46632 Bán buôn xi măng N
180 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
181 46634 Bán buôn kính xây dựng N
182 46635 Bán buôn sơn, vécni N
183 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
184 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
185 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
186 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
187 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
188 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
189 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
190 46694 Bán buôn cao su N
191 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
192 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
193 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
194 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
195 46900 Bán buôn tổng hợp N
196 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
197 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
243 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
244 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
245 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
246 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
247 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
248 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
249 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
250 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
251 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
252 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
253 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
254 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
255 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
256 49400 Vận tải đường ống N
257 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
258 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
259 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
260 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
261 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
262 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
263 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
264 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
265 58110 Xuất bản sách N
266 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
267 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
268 58190 Hoạt động xuất bản khác N
269 58200 Xuất bản phần mềm N
270 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
271 71101 Hoạt động kiến trúc N
272 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
273 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
274 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
275 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
276 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
277 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
278 73100 Quảng cáo N
279 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
280 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
281 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0600291015

Người đại diện: Đặng Ngọc Văn

78A-F3 khu đô thị Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104356240

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

Nhà số 4, khu A/D6 đường Nguyễn Phong Sắc kéo dài - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305162968

Người đại diện: Đỗ Hùng Dũng

835 Trần Xuân Soạn Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310879493

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan Anh

279 Đường số 3, Khu Dân Cư Tên Lửa - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103222318

Tầng 1 và 2 số 4A Tổ 90 TT Bảo Tàng Mỹ Thuật - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304621256

Người đại diện: Tuhin Chakraborty

180-182 1006 Lý Chính Thắng - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102329650

Người đại diện: Văn Thành Chung

Số 8, ngách 13/90/52, đường Lĩnh Nam - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104356138

Người đại diện: Lê Trần Đức

số 30 B Phạm Văn Đồng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305163672

Người đại diện: Nguyễn Chí Đạt

482 Nguyễn Thị Thập Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304621351

Người đại diện: Yang Chung Yi

91-91B Đường Số 2 Cư Xá Đô Thành - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103222170

Người đại diện: Nguyễn Đắc Vinh

Số 3 Phố Chùa Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310878732

Người đại diện: Wu Di

Kho Xưởng Số 11 Thuộc Cụm 2 Đường M14 KCN Tân Bình Mở Rộng - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết