Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phát Triển Toàn Cầu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phát Triển Toàn Cầu do Nguyễn Thế Tùng thành lập vào ngày 30/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phát Triển Toàn Cầu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phát Triển Toàn Cầu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Toan Cau Development Group Joint Stock Company

Địa chỉ: T1-BT2 L4, khu đô thị Trung Văn Intracom, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109572608

Người ĐDPL: Nguyễn Thế Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 30/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109572608


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phát Triển Toàn Cầu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
72 07221 Khai thác quặng bôxít N
73 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
74 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
75 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
76 08101 Khai thác đá N
77 08102 Khai thác cát, sỏi N
78 08103 Khai thác đất sét N
79 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
80 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
81 08930 Khai thác muối N
82 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
83 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
84 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
85 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
87 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
88 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
89 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
90 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
91 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
92 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
93 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
94 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
95 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
96 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
97 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
98 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
99 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
100 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
101 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
102 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
103 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
104 12001 Sản xuất thuốc lá N
105 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
106 13110 Sản xuất sợi N
107 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
108 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
109 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
110 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
111 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
112 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
113 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
114 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
115 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
116 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
117 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
118 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
119 15200 Sản xuất giày dép N
120 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
121 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
122 16102 Bảo quản gỗ N
123 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
124 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
125 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
126 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
127 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
128 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
129 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
130 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
131 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
132 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
133 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
134 18110 In ấn N
135 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
136 18200 Sao chép bản ghi các loại N
137 19100 Sản xuất than cốc N
138 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
139 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
140 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
141 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
142 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
143 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
144 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
145 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
146 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
147 20222 Sản xuất mực in N
148 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
149 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
150 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
151 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
152 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
153 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
154 21001 Sản xuất thuốc các loại N
155 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
156 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
157 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
158 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
159 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
160 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
161 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
162 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
163 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
164 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
165 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
166 23941 Sản xuất xi măng N
167 23942 Sản xuất vôi N
168 23943 Sản xuất thạch cao N
169 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
170 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
171 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
172 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
173 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
174 24310 Đúc sắt thép N
175 24320 Đúc kim loại màu N
176 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
177 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
178 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
179 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
180 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
181 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
182 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
183 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
184 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
185 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
186 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
187 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
188 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
189 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
190 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
191 26520 Sản xuất đồng hồ N
192 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
193 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
194 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
195 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
196 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
197 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
198 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
199 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
200 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
201 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
202 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
203 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
204 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
205 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
206 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
207 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
208 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
209 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
210 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
211 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
212 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
213 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
214 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
215 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
216 28230 Sản xuất máy luyện kim N
217 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
218 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
219 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
220 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
221 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
222 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
223 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
224 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
225 32200 Sản xuất nhạc cụ N
226 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
227 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
228 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
229 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
230 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
231 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
232 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
233 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
234 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
235 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
236 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
237 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
238 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
239 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
240 37001 Thoát nước N
241 37002 Xử lý nước thải N
242 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
243 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
244 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
245 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
246 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
247 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
248 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
249 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
250 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
251 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
252 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
253 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
254 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
255 46632 Bán buôn xi măng N
256 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
257 46634 Bán buôn kính xây dựng N
258 46635 Bán buôn sơn, vécni N
259 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
260 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
261 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
262 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
263 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
264 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
265 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
266 46694 Bán buôn cao su N
267 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
268 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
269 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
270 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
271 46900 Bán buôn tổng hợp N
272 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
273 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701871843

Người đại diện: Nguyễn Trọng Thuận

1/3A KP Nhị Đồng 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201056933

Người đại diện: Lê Phụng Quang

Số 14/52 Hùng Vương - Phường Sở Dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401390029

Người đại diện: Phạm Trần Xuân Trung

257/3 Trường Chinh - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700887777-001

Người đại diện: Đinh Thị Thu Hương

Số 184/6A, khu phố Hòa Long - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201056764

Người đại diện: Phạm Văn Dõi

Số 30/143 Trường Chinh - Phường Lãm Hà - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401390050

Người đại diện: Nguyễn Thị Diệu Oanh

Lô F37 đường ven Sông Hàn - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310506484-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Diệu

Ki-ốt số 10, Đường số 10, Khu phố Thống Nhất 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201056789

Người đại diện: Vũ Đức Tập

Số 381 đường Lê Thánh Tông - Phường Vạn Mỹ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết