Công Ty TNHH Công Nghệ Jmv Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Jmv Việt Nam do Lại Thế Tiến thành lập vào ngày 30/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Jmv Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Jmv Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Jmv Viet Nam Technology Company Limited

Địa chỉ: thôn Tiên Mai, Xã Hương Sơn, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109573111

Người ĐDPL: Lại Thế Tiến

Ngày bắt đầu HĐ: 30/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109573111

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Jmv Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
5 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
6 20222 Sản xuất mực in N
7 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
8 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
9 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
10 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
11 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
12 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
13 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
14 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
15 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
16 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
17 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
18 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
19 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
20 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
21 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
22 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
23 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
24 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
25 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
26 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
27 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
28 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
29 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
30 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
31 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
32 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
33 28230 Sản xuất máy luyện kim N
34 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
35 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
36 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
37 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
38 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
39 35302 Sản xuất nước đá N
40 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
41 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
42 37001 Thoát nước N
43 37002 Xử lý nước thải N
44 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
45 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
47 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
48 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
49 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
50 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
51 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
52 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
53 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
54 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
55 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
56 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
57 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
58 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
59 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
60 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
61 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
62 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
63 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
64 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
65 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
66 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
67 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
68 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
69 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
70 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
71 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
73 46632 Bán buôn xi măng N
74 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
75 46634 Bán buôn kính xây dựng N
76 46635 Bán buôn sơn, vécni N
77 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
78 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
79 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
81 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
82 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
123 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
124 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
125 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
126 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
127 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
128 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
129 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
130 58110 Xuất bản sách N
131 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
132 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
133 58190 Hoạt động xuất bản khác N
134 58200 Xuất bản phần mềm N
135 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
136 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
137 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
138 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
139 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
140 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
141 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
142 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
143 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
144 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
145 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
146 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
147 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
148 85322 Dạy nghề N
149 85410 Đào tạo cao đẳng N
150 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
151 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
152 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
153 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
154 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0801361985

Người đại diện: Vũ Thị Hòa

Số 108, Nguyễn Trãi 1, Phường Sao Đỏ, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109736359

Người đại diện: Trần Thị Phương Thảo

Số nhà 2B, ngõ 389 Trương Định, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316953231

Người đại diện: Schooling George Douglas Guy Driver Hugo Richard Gordon Thomas

Số 29 Nguyễn Bá Lân, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316953288

Người đại diện: Trần Đỗ Uyên Thi

Lầu 17, Tòa nhà Vincom Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700933693

Người đại diện: Trần Văn Kiên

Thôn Thắng Động, Xã Khánh Thượng, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702237121

Người đại diện: Nguyễn Thị Tiểu Ni Nguyễn Văn Trường

Tổ 7, khu phố 4, Phường Dương Đông , Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800926929

Người đại diện: Vũ Ngọc Sơn

Số nhà 60, tổ 1 Đường Lê Lợi, Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500650966

Người đại diện: Đinh Văn Việt

Số 340A đường 21 tháng 8, Phường Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002232026

Người đại diện: Trần Văn Truyền

Thôn Hồng Hoa, Xã Đức Đồng, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109735041

Người đại diện: Trần Thị Thu Hương

Tầng 5, phòng 511, Tòa nhà Golden Palm, số 21 Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316953224

Người đại diện: Đặng Hồng Tân

65 Huỳnh Khương An, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400918052

Người đại diện: Nguyễn Văn Thương

Thôn Minh Phượng, Thị trấn Nham Biền, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết