Công Ty TNHH Sky Euro

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sky Euro do Đỗ Ngọc Tùng thành lập vào ngày 30/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sky Euro.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sky Euro mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sky Euro Company Limited

Địa chỉ: Số 15, Ngõ 120, đường Định Công, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109573150

Người ĐDPL: Đỗ Ngọc Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 30/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109573150

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sky Euro

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
33 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
34 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
35 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
36 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
37 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
38 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
39 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
40 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
41 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
42 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
43 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
44 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
45 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
46 49400 Vận tải đường ống N
47 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
48 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
49 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
50 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
51 5224 Bốc xếp hàng hóa N
52 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
53 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
54 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
55 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
56 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
57 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
58 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
59 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
60 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
61 53100 Bưu chính N
62 53200 Chuyển phát N
63 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
64 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
65 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
66 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
67 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
68 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
69 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
70 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
71 58110 Xuất bản sách N
72 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
73 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
74 58190 Hoạt động xuất bản khác N
75 58200 Xuất bản phần mềm N
76 6190 Hoạt động viễn thông khác N
77 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
78 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
79 62010 Lập trình máy vi tính N
80 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
81 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
82 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
83 63120 Cổng thông tin N
84 63210 Hoạt động thông tấn N
85 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
86 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
87 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
88 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
89 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
90 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
91 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
92 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
93 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
94 7710 Cho thuê xe có động cơ N
95 77101 Cho thuê ôtô N
96 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
97 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
98 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
99 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
100 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
101 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
102 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
103 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
104 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
105 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
106 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
107 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
108 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
109 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
110 85322 Dạy nghề N
111 85410 Đào tạo cao đẳng N
112 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
113 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
114 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
115 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
116 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600363307-004

Người đại diện: Nguyễn Hữu Vinh

TX Long Khánh - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700679375-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoàng

Số 13/14L đại lộ BD, khu 1, Phường Phú Thọ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200681099

Người đại diện: Ngô Thiết Cường

Số 57 Lán bè - Phường Lam sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600363307-003

Người đại diện: Nguyễn Duy Vinh

Khu hành chính Huyện Thống Nhất - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700686252

Người đại diện: Phan Trọng Thanh

344 tổ 5, ấp 1 - Xã Lạc An - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200681081

Người đại diện: Vũ Văn Lảm

Thôn Dương áo - Xã Hùng Thắng - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600363307-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Công

CMT 8 , Phường Thanh Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết