Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nam Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nam Hà Nội do Nguyễn Thị Lan Anh thành lập vào ngày 30/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nam Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nam Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nam Ha Noi Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 2, Nhà Số 4, Ngõ 2 Dương Lâm, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109573418

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Lan Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 30/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109573418

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nam Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
7 37001 Thoát nước N
8 37002 Xử lý nước thải N
9 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
10 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
11 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
12 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
13 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
14 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
15 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
16 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
17 46101 Đại lý N
18 46102 Môi giới N
19 46103 Đấu giá N
20 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
21 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
22 46202 Bán buôn hoa và cây N
23 46203 Bán buôn động vật sống N
24 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
25 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
26 46310 Bán buôn gạo N
27 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
28 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
29 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
30 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
31 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
32 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
33 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
34 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
35 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
36 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
37 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
38 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
39 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
40 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
41 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
42 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
43 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
44 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
45 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
46 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
47 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
49 46632 Bán buôn xi măng N
50 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
51 46634 Bán buôn kính xây dựng N
52 46635 Bán buôn sơn, vécni N
53 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
54 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
55 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
78 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
79 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
80 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
81 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
82 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
83 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
84 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
85 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
86 49200 Vận tải bằng xe buýt N
87 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
88 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
89 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
90 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
91 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
92 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
93 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
94 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
95 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
96 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
97 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
98 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
99 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
100 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
101 49400 Vận tải đường ống N
102 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
103 55101 Khách sạn N
104 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
105 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
107 5590 Cơ sở lưu trú khác N
108 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
109 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
110 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
111 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
112 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
113 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
114 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
115 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
116 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
117 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
118 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
119 58110 Xuất bản sách N
120 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
121 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
122 58190 Hoạt động xuất bản khác N
123 58200 Xuất bản phần mềm N
124 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
125 71101 Hoạt động kiến trúc N
126 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
127 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
128 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
129 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
130 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
131 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
132 73100 Quảng cáo N
133 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
134 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
135 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
136 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
137 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
138 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
139 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
140 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
141 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
142 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
143 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
144 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
145 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
146 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
147 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
148 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
149 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
150 82920 Dịch vụ đóng gói N
151 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
152 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
153 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
154 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
155 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
156 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
157 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602443822

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Vân

Số 334, Quốc lộ 51, tổ 5, ấp 1B - Xã Phước Thái - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201042793

Người đại diện: Phùng Văn Thuấn

Số 14 Chợ hàng - Phường Đông Hải - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310720248

Người đại diện: Lê Văn Tiền

Lô B_3B11_CN, KCN Mỹ Phước 3 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401378208

Người đại diện: Lê Thị Như Nguyệt

114 Hà Huy Tập - Phường Thanh Khê Đông - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602212462-001

Người đại diện: Trần Văn Cường

Km 03, đường Tài Lài đi Nam Cát Tiên - Xã Phú Lộc - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201042786

Người đại diện: Vũ Ngọc Sơn

Số 24/202 Tổ 3, khu Miếu hai xã - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401378328

Người đại diện: Đỗ Văn Hòa

67 Nguyễn Công Hoan - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701851011

Người đại diện: Lê Thị Huyền

220/4//21 Tổ 62 Khu 7- Phường Phú lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600874647-001

Người đại diện: Phạm Thị Liên

A42, tổ 9, KP 11, phường Tân phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết