Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Liên Minh Tài Chính Đầu Tư Toàn Cầu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Liên Minh Tài Chính Đầu Tư Toàn Cầu do Đỗ Văn Hoàn thành lập vào ngày 30/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Liên Minh Tài Chính Đầu Tư Toàn Cầu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Liên Minh Tài Chính Đầu Tư Toàn Cầu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Technology Global Financial Alliance Invest Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 184 Phương Liệt, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109574468

Người ĐDPL: Đỗ Văn Hoàn

Ngày bắt đầu HĐ: 30/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109574468

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Liên Minh Tài Chính Đầu Tư Toàn Cầu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
7 07221 Khai thác quặng bôxít N
8 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
9 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
10 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
11 08101 Khai thác đá N
12 08102 Khai thác cát, sỏi N
13 08103 Khai thác đất sét N
14 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
15 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
16 08930 Khai thác muối N
17 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
18 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
19 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
20 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
21 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
22 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
23 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
24 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
25 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
26 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
27 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
28 18110 In ấn N
29 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
30 18200 Sao chép bản ghi các loại N
31 19100 Sản xuất than cốc N
32 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
33 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
34 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
35 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
36 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
37 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
38 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
39 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
40 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
41 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
42 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
43 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
44 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
45 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
46 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
47 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
48 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
49 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
50 26520 Sản xuất đồng hồ N
51 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
52 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
53 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
54 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
55 37001 Thoát nước N
56 37002 Xử lý nước thải N
57 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
60 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
61 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
62 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
63 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
64 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
65 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
66 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
67 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
68 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
69 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
71 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
72 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
73 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
74 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
76 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
77 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
78 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
79 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
80 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
81 46101 Đại lý N
82 46102 Môi giới N
83 46103 Đấu giá N
84 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
85 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
86 46202 Bán buôn hoa và cây N
87 46203 Bán buôn động vật sống N
88 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
89 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
90 46310 Bán buôn gạo N
91 4632 Bán buôn thực phẩm N
92 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
93 46322 Bán buôn thủy sản N
94 46323 Bán buôn rau, quả N
95 46324 Bán buôn cà phê N
96 46325 Bán buôn chè N
97 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
98 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
99 4633 Bán buôn đồ uống N
100 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
101 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
102 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
103 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
104 46411 Bán buôn vải N
105 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
106 46413 Bán buôn hàng may mặc N
107 46414 Bán buôn giày dép N
108 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
109 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
110 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
111 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
112 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
113 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
114 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
115 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
116 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
117 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
118 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
119 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
120 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
121 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
122 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
123 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
124 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
125 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
126 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
127 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
128 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
129 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
130 46612 Bán buôn dầu thô N
131 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
132 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
133 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
134 46621 Bán buôn quặng kim loại N
135 46622 Bán buôn sắt, thép N
136 46623 Bán buôn kim loại khác N
137 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
138 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
139 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
140 46632 Bán buôn xi măng N
141 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
142 46634 Bán buôn kính xây dựng N
143 46635 Bán buôn sơn, vécni N
144 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
145 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
146 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
147 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
148 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
149 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
150 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
151 46694 Bán buôn cao su N
152 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
153 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
154 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
155 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
156 46900 Bán buôn tổng hợp N
157 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
158 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
159 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
160 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
161 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
217 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
218 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
219 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
220 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
221 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
222 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
223 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
224 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
225 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
226 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
227 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
228 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
229 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
230 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
231 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
232 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
233 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
234 49200 Vận tải bằng xe buýt N
235 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
236 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
237 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
238 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
239 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
240 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
241 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
242 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
243 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
244 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
245 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
246 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
247 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
248 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
249 49400 Vận tải đường ống N
250 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
251 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
252 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
253 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
254 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
255 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
256 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
257 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
258 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
259 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
260 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
261 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
262 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
263 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
264 53100 Bưu chính N
265 53200 Chuyển phát N
266 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
267 55101 Khách sạn N
268 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
269 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
270 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
271 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
272 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
273 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
274 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
275 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
276 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
277 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
278 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
279 58110 Xuất bản sách N
280 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
281 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
282 58190 Hoạt động xuất bản khác N
283 58200 Xuất bản phần mềm N
284 5914 Hoạt động chiếu phim N
285 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
286 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
287 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
288 60100 Hoạt động phát thanh N
289 60210 Hoạt động truyền hình N
290 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
291 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
292 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
293 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
294 6190 Hoạt động viễn thông khác N
295 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
296 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
297 62010 Lập trình máy vi tính N
298 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
299 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Y
300 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
301 63120 Cổng thông tin N
302 63210 Hoạt động thông tấn N
303 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
304 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
305 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
306 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
307 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
308 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
309 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
310 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
311 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
312 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
313 71101 Hoạt động kiến trúc N
314 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
315 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
316 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
317 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
318 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
319 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
320 73100 Quảng cáo N
321 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
322 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
323 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
324 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
325 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
326 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
327 75000 Hoạt động thú y N
328 7710 Cho thuê xe có động cơ N
329 77101 Cho thuê ôtô N
330 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
331 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
332 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
333 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
334 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
335 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
336 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
337 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
338 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
339 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
340 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
341 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
342 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
343 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
344 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
345 79110 Đại lý du lịch N
346 79120 Điều hành tua du lịch N
347 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
348 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
349 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
350 80300 Dịch vụ điều tra N
351 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
352 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
353 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
354 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
355 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
356 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
357 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
358 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
359 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
360 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
361 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
362 82920 Dịch vụ đóng gói N
363 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
364 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
365 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
366 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
367 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
368 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
369 85322 Dạy nghề N
370 85410 Đào tạo cao đẳng N
371 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
372 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
373 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
374 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
375 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104611116

Người đại diện: Trần Quang Khoa

Sô� nha� 111, phô� Lê Thanh NghiÊ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105999597

Người đại diện: Nguyễn Thị Lơ

Số 12B, tổ 5B, ngõ 73 Nguyễn Trãi - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312341069

Người đại diện: Phạm Quang Hóa

197A Đường số 11, Khu phố 4 - Phường Linh Xuân - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104372732

Người đại diện: Trịnh Quốc Hiển

số 11 đường Phạm Hùng - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104610948

Người đại diện: Trần Minh Giới

P203 nhà 47 hẻm 624/12/93 phố Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105999639

Người đại diện: Lương Hoàng Chung

Số 31 Khuất Duy Tiến - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312341100

Người đại diện: Hà Ngọc Thế

15/23B Đường số 8, Khu phố 1 - Phường Linh Xuân - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104372637

Người đại diện: Nguyễn Hữu Lam

Xóm 8, thôn Thị Cấm, xã Xuân Phương - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104610881

Người đại diện: Đinh Thị Hường

số 6 ngách 33 ngõ 392 phố Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105999854

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Cường

Số nhà 15, ngõ 93 phố Vũ Hữu - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312341728

Người đại diện: Lê Đăng Huỳnh

17/2 Đường số 10, Khu phố 3 - Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104371457

Người đại diện: Lê Thị Kim Loan

Phòng 907, CT1-2 đô thị Mễ Trì Hạ - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết