Công Ty TNHH Tasa Quốc Tế

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tasa Quốc Tế do Nguyễn Văn Vũ thành lập vào ngày 31/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tasa Quốc Tế.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tasa Quốc Tế mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tasa International Company Limited

Địa chỉ: Số 14, ngõ 106, đường Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109575172

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Vũ

Ngày bắt đầu HĐ: 31/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109575172

Lĩnh vực: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tasa Quốc Tế

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
23 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
24 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
25 29100 Sản xuất xe có động cơ N
26 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
27 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
28 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
29 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
30 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
31 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
32 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
33 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
34 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
35 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
36 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
37 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
38 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
39 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
40 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
41 32200 Sản xuất nhạc cụ N
42 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
43 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
44 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
45 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
46 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
47 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
48 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
49 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
50 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
51 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
52 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
53 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
54 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
55 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
56 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
57 35302 Sản xuất nước đá N
58 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
59 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
60 37001 Thoát nước N
61 37002 Xử lý nước thải N
62 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
63 3812 Thu gom rác thải độc hại N
64 38121 Thu gom rác thải y tế N
65 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
66 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
67 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
68 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
69 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
70 3830 Tái chế phế liệu N
71 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
72 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
73 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
74 41000 Xây dựng nhà các loại N
75 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
76 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
77 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
79 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
80 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
81 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
82 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
84 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
85 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
86 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
87 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
88 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
89 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Y
90 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
91 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
92 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
93 4541 Bán mô tô, xe máy N
94 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
95 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
96 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
97 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
98 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
99 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
100 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
101 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
102 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
103 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
104 46202 Bán buôn hoa và cây N
105 46203 Bán buôn động vật sống N
106 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
107 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
108 46310 Bán buôn gạo N
109 4632 Bán buôn thực phẩm N
110 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
111 46322 Bán buôn thủy sản N
112 46323 Bán buôn rau, quả N
113 46324 Bán buôn cà phê N
114 46325 Bán buôn chè N
115 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
116 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
117 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
118 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
119 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
120 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
121 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
122 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
123 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
124 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
125 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
126 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
127 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
128 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
129 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
130 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
131 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
132 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
133 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
134 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
135 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
136 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
137 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
138 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
139 46612 Bán buôn dầu thô N
140 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
141 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
142 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
143 46621 Bán buôn quặng kim loại N
144 46622 Bán buôn sắt, thép N
145 46623 Bán buôn kim loại khác N
146 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
147 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
148 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
149 46632 Bán buôn xi măng N
150 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
151 46634 Bán buôn kính xây dựng N
152 46635 Bán buôn sơn, vécni N
153 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
154 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
155 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
156 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
157 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
158 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
159 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
160 46694 Bán buôn cao su N
161 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
162 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
163 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
164 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
165 46900 Bán buôn tổng hợp N
166 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
167 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
219 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
220 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
221 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
222 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
223 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
224 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
225 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
226 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
227 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
228 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
229 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
230 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
231 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
232 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
233 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
234 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
235 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
236 49200 Vận tải bằng xe buýt N
237 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
238 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
239 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
240 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
241 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
242 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
243 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
244 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
245 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
246 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
247 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
248 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
249 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
250 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
251 49400 Vận tải đường ống N
252 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
253 50111 Vận tải hành khách ven biển N
254 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
255 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
256 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
257 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
258 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
259 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
260 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
261 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
262 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
263 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
264 51100 Vận tải hành khách hàng không N
265 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
266 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
267 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
268 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
269 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
270 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
271 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
272 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
273 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
274 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
275 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
276 5224 Bốc xếp hàng hóa N
277 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
278 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
279 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
280 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
281 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
282 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
283 55101 Khách sạn N
284 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
285 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
286 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
287 5590 Cơ sở lưu trú khác N
288 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
289 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
290 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
291 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
292 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
293 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
294 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
295 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
296 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
297 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
298 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
299 58110 Xuất bản sách N
300 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
301 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
302 58190 Hoạt động xuất bản khác N
303 58200 Xuất bản phần mềm N
304 7710 Cho thuê xe có động cơ N
305 77101 Cho thuê ôtô N
306 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
307 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
308 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
309 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
310 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
311 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
312 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
313 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
314 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
315 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
316 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
317 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
318 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
319 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
320 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
321 79110 Đại lý du lịch N
322 79120 Điều hành tua du lịch N
323 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
324 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
325 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
326 80300 Dịch vụ điều tra N
327 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
328 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
329 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
330 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
331 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
332 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
333 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
334 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
335 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
336 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
337 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
338 82920 Dịch vụ đóng gói N
339 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602490188

Người đại diện: Đồng Văn Cảnh

Nhà H1, Khu Cư xá Công ty Cơ Giới và XL số 9, KP 10 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304603264-001

Người đại diện: Nguyễn Đình Chiến

Lô 217, Đường Phần Lăng 1 - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310342035-014

Người đại diện: Shin Dong Hoon

Tầng 2, Siêu thị Co.opMart Bình Dương, Đường 30 Tháng 04 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602490195

Người đại diện: Vũ Hữu Bình

Số 314, tổ 11, ấp Bình Lâm, Xã Lộc An - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401400693

Người đại diện: Trần Thị Y

17 đường 2/9 - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602490170

Người đại diện: Trần Ngọc Bích

1423, tổ 3, ấp Hàng Gòn, Xã Lộc An - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701883503

Người đại diện: Đỗ Văn Kỳ

Số 117, khu phố Nội Hóa 1 - Phường Bình An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310538535-001

Người đại diện: Lê Kiều Khoa

354- Hải Phòng - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602490163

Người đại diện: Hoàng Viết Trung

F15B, tổ 13, KP 5, Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết