Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Cung Ứng Nhân Lực Nam Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Cung Ứng Nhân Lực Nam Phát do Lê Quang Minh thành lập vào ngày 01/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Cung Ứng Nhân Lực Nam Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Cung Ứng Nhân Lực Nam Phát mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số nhà TT6-09 khu Foressa, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109576313

Người ĐDPL: Lê Quang Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 01/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109576313

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Cung Ứng Nhân Lực Nam Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Y
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
12 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
13 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
14 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
15 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
16 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
17 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
18 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
19 23941 Sản xuất xi măng N
20 23942 Sản xuất vôi N
21 23943 Sản xuất thạch cao N
22 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
23 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
24 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
25 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
26 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
27 24310 Đúc sắt thép N
28 24320 Đúc kim loại màu N
29 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
30 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
31 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
32 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
33 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
34 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
35 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
36 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
38 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
40 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
41 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
43 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
44 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
45 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
46 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
47 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
48 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
49 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
50 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
51 46612 Bán buôn dầu thô N
52 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
53 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
54 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
55 46621 Bán buôn quặng kim loại N
56 46622 Bán buôn sắt, thép N
57 46623 Bán buôn kim loại khác N
58 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
59 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
60 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
61 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
62 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
63 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
64 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
65 49400 Vận tải đường ống N
66 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
67 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
68 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
69 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
70 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
71 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
72 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
73 5224 Bốc xếp hàng hóa N
74 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
75 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
76 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
77 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
78 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
79 7710 Cho thuê xe có động cơ N
80 77101 Cho thuê ôtô N
81 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
82 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
83 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
84 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
85 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
86 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
87 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
88 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
89 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
90 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
91 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
92 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
93 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
94 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
95 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
96 79110 Đại lý du lịch N
97 79120 Điều hành tua du lịch N
98 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
99 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
100 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
101 80300 Dịch vụ điều tra N
102 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
103 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
104 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
105 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
106 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602225366

Người đại diện: Mai Văn Hưng

Số 143/15, đường Bùi Văn Hòa, KP 6 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104090801

Người đại diện: Nguyễn Phương Thanh

Số 19 ngõ 83 khu 16 Lũng Bắc - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401290592

268 Điện Biên Phủ - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602054706-001

Người đại diện: Lê Thanh Hóa

Lầu 1, Số 204A, Đường Nguyễn ái Quốc, Kp4, Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701008027-002

ấp Ông Đông, xã Tân Hiệp (Công Ty TNHH KOREA WINDOOR) - Tỉnh Bình Dương - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200956755

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Chiến

Số 305 Hai Bà Trưng - Phường Cát dài - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401290930

21 Nguyễn Hữu Thọ - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701683800

Người đại diện: Lưu Tấn Thông

51/6 KP Đông Tư - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601374069-001

Người đại diện: Thạch Phước Thịnh

43, ấp Nông Doanh, xã Xuân Định - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200956836

Người đại diện: Nguyễn Văn Bính

Số 37 Phố Chợ lũng - Phường Đằng hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết