Công Ty TNHH Ste Hải Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Ste Hải Phát do Vũ Thị Hải Hà thành lập vào ngày 01/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Ste Hải Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ste Hải Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ste Hai Phat Company Limited

Địa chỉ: Lô 3, Khu A1-A2-A3, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109576899

Người ĐDPL: Vũ Thị Hải Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 01/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109576899

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ste Hải Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
17 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
20 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
21 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
22 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
23 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
26 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
27 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
28 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
29 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
30 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
31 10611 Xay xát N
32 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
33 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
34 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
35 10720 Sản xuất đường N
36 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
37 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
38 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
39 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
40 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
41 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
42 11020 Sản xuất rượu vang N
43 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
44 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
45 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
46 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
47 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
48 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
49 16102 Bảo quản gỗ N
50 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
51 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
52 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
53 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
54 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
55 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
56 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
57 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
58 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
59 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
60 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
61 18110 In ấn N
62 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
63 18200 Sao chép bản ghi các loại N
64 19100 Sản xuất than cốc N
65 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
66 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
67 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
68 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
69 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
70 20222 Sản xuất mực in N
71 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
72 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
73 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
74 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
75 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
76 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
77 23941 Sản xuất xi măng N
78 23942 Sản xuất vôi N
79 23943 Sản xuất thạch cao N
80 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
81 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
82 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
83 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
84 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
85 24310 Đúc sắt thép N
86 24320 Đúc kim loại màu N
87 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
88 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
89 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
90 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
91 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
92 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
93 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
94 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
95 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
96 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
97 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
98 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
99 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
100 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
101 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
102 26520 Sản xuất đồng hồ N
103 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
104 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
105 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
106 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
107 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
108 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
109 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
110 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
111 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
112 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
113 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
114 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
115 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
116 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
117 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
118 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
119 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
120 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
121 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
122 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
123 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
124 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
125 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
126 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
127 28230 Sản xuất máy luyện kim N
128 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
129 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
130 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
131 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
132 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
133 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
134 29100 Sản xuất xe có động cơ N
135 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
136 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
137 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
138 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
139 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
140 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
141 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
142 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
143 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
144 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
145 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
146 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
147 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
148 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
149 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
150 32200 Sản xuất nhạc cụ N
151 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
152 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
153 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
154 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
155 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
156 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
157 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
158 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
159 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
160 46101 Đại lý N
161 46102 Môi giới N
162 46103 Đấu giá N
163 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
164 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
165 46202 Bán buôn hoa và cây N
166 46203 Bán buôn động vật sống N
167 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
168 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
169 46310 Bán buôn gạo N
170 4632 Bán buôn thực phẩm N
171 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
172 46322 Bán buôn thủy sản N
173 46323 Bán buôn rau, quả N
174 46324 Bán buôn cà phê N
175 46325 Bán buôn chè N
176 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
177 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
178 4633 Bán buôn đồ uống N
179 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
180 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
181 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
182 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
183 46411 Bán buôn vải N
184 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
185 46413 Bán buôn hàng may mặc N
186 46414 Bán buôn giày dép N
187 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
188 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
189 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
190 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
191 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
192 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
193 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
194 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
195 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
196 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
197 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
198 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
199 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
200 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
201 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
202 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
203 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
204 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
205 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
206 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
207 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
208 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
209 46612 Bán buôn dầu thô N
210 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
211 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
212 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
213 46621 Bán buôn quặng kim loại N
214 46622 Bán buôn sắt, thép N
215 46623 Bán buôn kim loại khác N
216 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
217 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
218 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
219 46632 Bán buôn xi măng N
220 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
221 46634 Bán buôn kính xây dựng N
222 46635 Bán buôn sơn, vécni N
223 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
224 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
225 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
226 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
227 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
228 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
229 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
272 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
273 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
274 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
275 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
276 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
277 49400 Vận tải đường ống N
278 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
279 55101 Khách sạn N
280 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
281 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
282 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
283 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
284 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
285 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
286 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
287 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
288 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
289 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
290 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
291 58110 Xuất bản sách N
292 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
293 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
294 58190 Hoạt động xuất bản khác N
295 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401510720

Người đại diện: Nguyễn Hoài Nhân

39 Nguyễn Sáng - Phường Mân Thái - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900314958

Người đại diện: Trần Văn Sơn

97, chòm Hoà Tây - Thị trấn Hòa Bình - Huyện Tương Dương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702147062

Người đại diện: Nguyễn Thu Thủy

Số 3/49, Khu phố Bình Đường 1 - Phường An Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602933760

Người đại diện: Đinh Văn Chiến

Số 33/1, ấp Thanh Hóa - Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401510907

Người đại diện: Lê Trí Thắng

K114/7 Hà Huy Tập - Phường Thanh Khê Đông - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200525876

Người đại diện: Lê thị bích Hà

3B1/1 Lý tự Trọng, Lộc thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900649513-001

Người đại diện: Trần Thanh Long

Số 39A, đường Lê Hồng Phong, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702146069

Người đại diện: Trần Thế Phương

Số 04 Hoàng Hoa Thám - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602933753

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Tuấn

36/3B, KP2 - Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401511019

Người đại diện: Trần Thanh Bình

37 Huỳnh Tấn Phát, Tổ 58 - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200525883

Người đại diện: Hoàng Thị Xuân Nhân

03 Trần Đường, Phương sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702147129

Người đại diện: Võ Thanh Tú

Số 555 Phạm Ngũ Lão, Khu phố 7 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết