Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải & Thương Mại Minh Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải & Thương Mại Minh Dương do Nguyễn Văn Sơn thành lập vào ngày 01/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải & Thương Mại Minh Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải & Thương Mại Minh Dương mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Kiot 60 - Trung tâm giao thương 365, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109577130

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 01/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109577130

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải & Thương Mại Minh Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
6 23941 Sản xuất xi măng N
7 23942 Sản xuất vôi N
8 23943 Sản xuất thạch cao N
9 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
10 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
11 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
12 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
13 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
14 24310 Đúc sắt thép N
15 24320 Đúc kim loại màu N
16 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
17 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
18 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
19 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
20 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
21 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
22 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
23 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
24 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
25 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
26 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
27 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
28 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
29 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
30 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
31 26520 Sản xuất đồng hồ N
32 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
33 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
34 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
35 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
36 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
37 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
38 3830 Tái chế phế liệu N
39 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
40 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
41 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
42 41000 Xây dựng nhà các loại N
43 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
45 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
47 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
48 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
49 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
50 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
52 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
54 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
56 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
57 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
59 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
61 4541 Bán mô tô, xe máy N
62 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
63 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
64 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
65 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
66 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
67 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
68 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
69 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
70 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
71 46101 Đại lý N
72 46102 Môi giới N
73 46103 Đấu giá N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
76 46202 Bán buôn hoa và cây N
77 46203 Bán buôn động vật sống N
78 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
79 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
80 46310 Bán buôn gạo N
81 4632 Bán buôn thực phẩm N
82 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
83 46322 Bán buôn thủy sản N
84 46323 Bán buôn rau, quả N
85 46324 Bán buôn cà phê N
86 46325 Bán buôn chè N
87 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
88 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
89 4633 Bán buôn đồ uống N
90 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
91 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
92 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
93 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
94 46411 Bán buôn vải N
95 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
96 46413 Bán buôn hàng may mặc N
97 46414 Bán buôn giày dép N
98 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
99 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
100 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
101 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
102 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
103 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
104 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
105 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
106 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
107 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
108 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
109 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
110 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
111 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
112 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
113 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
114 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
115 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
116 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
117 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
118 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
119 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
120 46612 Bán buôn dầu thô N
121 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
122 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
123 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
124 46621 Bán buôn quặng kim loại N
125 46622 Bán buôn sắt, thép N
126 46623 Bán buôn kim loại khác N
127 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
128 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
129 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
130 46632 Bán buôn xi măng N
131 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
132 46634 Bán buôn kính xây dựng N
133 46635 Bán buôn sơn, vécni N
134 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
135 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
136 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
137 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
138 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
139 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
140 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
196 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
197 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
198 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
199 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
200 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
201 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
202 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
203 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
204 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
205 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
206 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
207 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
208 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
209 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
210 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
211 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
212 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
213 49200 Vận tải bằng xe buýt N
214 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
215 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
216 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
217 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
218 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
219 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
220 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
221 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
222 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
223 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
224 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
225 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
226 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
227 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
228 49400 Vận tải đường ống N
229 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
230 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
231 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
232 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
233 5224 Bốc xếp hàng hóa N
234 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
235 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
236 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
237 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
238 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
239 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
240 55101 Khách sạn N
241 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
242 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
243 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
244 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
245 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
246 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
247 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
248 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
249 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
250 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
251 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
252 58110 Xuất bản sách N
253 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
254 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
255 58190 Hoạt động xuất bản khác N
256 58200 Xuất bản phần mềm N
257 6190 Hoạt động viễn thông khác N
258 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
259 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
260 62010 Lập trình máy vi tính N
261 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
262 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
263 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
264 63120 Cổng thông tin N
265 63210 Hoạt động thông tấn N
266 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
267 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
268 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
269 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
270 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
271 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
272 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
273 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
274 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
275 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
276 71101 Hoạt động kiến trúc N
277 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
278 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
279 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
280 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
281 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
282 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
283 73100 Quảng cáo N
284 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
285 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
286 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
287 7710 Cho thuê xe có động cơ N
288 77101 Cho thuê ôtô N
289 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
290 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
291 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
292 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
293 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
294 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
295 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
296 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
297 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
298 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
299 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
300 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
301 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
302 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
303 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
304 79110 Đại lý du lịch N
305 79120 Điều hành tua du lịch N
306 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
307 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
308 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
309 80300 Dịch vụ điều tra N
310 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
311 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
312 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
313 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
314 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
315 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
316 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
317 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
318 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
319 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
320 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
321 82920 Dịch vụ đóng gói N
322 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
323 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
324 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
325 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
326 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
327 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
328 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602490188

Người đại diện: Đồng Văn Cảnh

Nhà H1, Khu Cư xá Công ty Cơ Giới và XL số 9, KP 10 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304603264-001

Người đại diện: Nguyễn Đình Chiến

Lô 217, Đường Phần Lăng 1 - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310342035-014

Người đại diện: Shin Dong Hoon

Tầng 2, Siêu thị Co.opMart Bình Dương, Đường 30 Tháng 04 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602490195

Người đại diện: Vũ Hữu Bình

Số 314, tổ 11, ấp Bình Lâm, Xã Lộc An - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401400693

Người đại diện: Trần Thị Y

17 đường 2/9 - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602490170

Người đại diện: Trần Ngọc Bích

1423, tổ 3, ấp Hàng Gòn, Xã Lộc An - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701883503

Người đại diện: Đỗ Văn Kỳ

Số 117, khu phố Nội Hóa 1 - Phường Bình An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310538535-001

Người đại diện: Lê Kiều Khoa

354- Hải Phòng - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602490163

Người đại diện: Hoàng Viết Trung

F15B, tổ 13, KP 5, Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết