Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Glorytrans Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Glorytrans Việt Nam do Đinh Vĩnh Toan thành lập vào ngày 01/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Glorytrans Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Glorytrans Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Glorytrans Viet Nam Import Export Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 19 - C14 - Khu C Khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109577959

Người ĐDPL: Đinh Vĩnh Toan

Ngày bắt đầu HĐ: 01/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109577959

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Glorytrans Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
6 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
7 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 4541 Bán mô tô, xe máy N
10 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
11 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
12 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
13 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
14 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
15 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
16 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
17 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
18 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
19 46101 Đại lý N
20 46102 Môi giới N
21 46103 Đấu giá N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
23 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
24 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
25 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
26 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
27 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
28 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
29 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
30 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
31 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
32 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
33 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
34 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
35 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
36 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
37 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
38 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
39 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
40 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
41 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
42 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
43 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
44 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
45 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
46 46694 Bán buôn cao su N
47 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
48 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
49 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
50 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
51 46900 Bán buôn tổng hợp N
52 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
53 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
54 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
55 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
88 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
89 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
90 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
91 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
92 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
93 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
94 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
95 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
96 49200 Vận tải bằng xe buýt N
97 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
98 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
99 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
100 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
101 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
102 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
103 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
104 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
105 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
106 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
107 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
108 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
109 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
110 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
111 49400 Vận tải đường ống N
112 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
113 50111 Vận tải hành khách ven biển N
114 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
115 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
116 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
117 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
118 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
119 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
120 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
121 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
122 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
123 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
124 51100 Vận tải hành khách hàng không N
125 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
126 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
127 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
128 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
129 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
130 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
131 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
132 5224 Bốc xếp hàng hóa N
133 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
134 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
135 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
136 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
137 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
138 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
139 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
140 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
141 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
142 53100 Bưu chính N
143 53200 Chuyển phát N
144 7710 Cho thuê xe có động cơ N
145 77101 Cho thuê ôtô N
146 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
147 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
148 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
149 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
150 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
151 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
152 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
153 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
154 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
155 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
156 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
157 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312334777

Người đại diện: Lê Minh Chí

Lầu 19, 37 Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302995048

Người đại diện: Nguyễn Văn Lộc

503 Trần Xuân Soạn Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302910774

Người đại diện: Lâm Phương Nguyệt

350/3 Lê Văn Sỹ - Phường 14 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101787545

Người đại diện: Trần Văn Cường

P801, tầng 8, nhà 17T4 khu Đô Thị Trung Hoà - Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103003524

Người đại diện: Phùng Quang Minh

Lô 46-112 khu đô thị Yên Hoà, Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312334819

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hạnh

107 Nguyễn Hữu Cầu - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309519030

Người đại diện: Lê Viết Nam

302/6 Quốc lộ 1A, Khu phố 5 - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302995633

Người đại diện: Đào Văn Minh

495 Trần Xuân Soạn Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302910693

Người đại diện: Lương Thanh Việt

153 Trần Văn Đang Phường 11 - Phường 11 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103005183

Người đại diện: Trịnh Thị Thu Hường

P507 toà nhà 24T2 khu ĐT Trung Hoà Nhân Chính - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101787873

Người đại diện: Nguyễn Đặng Sơn

Số nhà 904 - 17T4, khu đô thị mới Trung Hoà - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312335153

Người đại diện: Nguyễn Chí Thanh

18A/28A/4-5 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết