Công Ty Cổ Phần Vĩnh Thịnh Thủ Đô

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vĩnh Thịnh Thủ Đô do Nguyễn Ngọc Tiến thành lập vào ngày 01/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vĩnh Thịnh Thủ Đô.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vĩnh Thịnh Thủ Đô mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vinh Thinh Capital Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 73 ngõ 102, Tổ 15, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109577980

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Tiến

Ngày bắt đầu HĐ: 01/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109577980

Lĩnh vực: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vĩnh Thịnh Thủ Đô

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
12 23941 Sản xuất xi măng N
13 23942 Sản xuất vôi N
14 23943 Sản xuất thạch cao N
15 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
16 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
17 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
18 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
19 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
20 24310 Đúc sắt thép N
21 24320 Đúc kim loại màu N
22 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
23 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
24 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
25 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
26 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
27 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
28 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
29 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
30 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
31 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
32 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
33 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
34 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
35 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
36 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
37 26520 Sản xuất đồng hồ N
38 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
39 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
40 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
41 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
42 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
43 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
44 29100 Sản xuất xe có động cơ N
45 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
46 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
47 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
48 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
49 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
50 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
51 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
52 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
53 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
54 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
55 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
56 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
57 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
58 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
59 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
60 32200 Sản xuất nhạc cụ N
61 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
62 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
63 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
65 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
67 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
68 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
69 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
70 46101 Đại lý N
71 46102 Môi giới N
72 46103 Đấu giá N
73 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
74 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
75 46202 Bán buôn hoa và cây N
76 46203 Bán buôn động vật sống N
77 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
78 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
79 46310 Bán buôn gạo N
80 4632 Bán buôn thực phẩm N
81 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 46322 Bán buôn thủy sản N
83 46323 Bán buôn rau, quả N
84 46324 Bán buôn cà phê N
85 46325 Bán buôn chè N
86 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
87 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
88 4633 Bán buôn đồ uống N
89 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
90 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
91 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
92 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
93 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
94 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
95 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
96 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
97 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
98 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
99 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
100 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
101 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
102 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
103 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
104 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
105 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
106 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
107 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
108 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
109 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
110 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
111 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
112 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
113 46621 Bán buôn quặng kim loại N
114 46622 Bán buôn sắt, thép N
115 46623 Bán buôn kim loại khác N
116 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
117 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
118 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
119 46632 Bán buôn xi măng N
120 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
121 46634 Bán buôn kính xây dựng N
122 46635 Bán buôn sơn, vécni N
123 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
124 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
125 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Y
136 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
167 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
168 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
169 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
170 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
171 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
172 49400 Vận tải đường ống N
173 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
174 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
175 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
176 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
177 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
178 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
179 51100 Vận tải hành khách hàng không N
180 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
181 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
182 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
183 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
184 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
185 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
186 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
187 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
188 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
189 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
190 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
191 53100 Bưu chính N
192 53200 Chuyển phát N
193 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
194 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
195 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
196 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
197 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
198 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
199 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
200 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
201 58110 Xuất bản sách N
202 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
203 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
204 58190 Hoạt động xuất bản khác N
205 58200 Xuất bản phần mềm N
206 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
207 71101 Hoạt động kiến trúc N
208 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
209 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
210 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
211 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
212 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
213 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
214 73100 Quảng cáo N
215 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
216 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
217 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
218 7710 Cho thuê xe có động cơ N
219 77101 Cho thuê ôtô N
220 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
221 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
222 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
223 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
224 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
225 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
226 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
227 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
228 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
229 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
230 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
231 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305543681

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Dung

75H Mai Lão Bạng Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101061601-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Trường

228 Nguyễn Văn Đậu Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301899214

Người đại diện: VPĐD Robert Bosch

99 Phạm Ngũ Lão - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303684398

Người đại diện: Phạm Ngọc Thạch

159 Điện Biên Phủ #07 Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305544300

Người đại diện: Nguyễn Đức Thắng

19/62/7 Hoàng Hoa Thám Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309916983

Người đại diện: Nguyễn Thị Trình

175/4+6 Phạm Ngũ Lão - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301899334

59V Nguyễn Kiệm - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100100304

Người đại diện: Lê Hồng Sơn

29-31 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 24, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303868042

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai Liên

350C Hoàng Văn Thụ - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309916951

Người đại diện: Lâm Quang Thịnh

26/57 Đỗ Quang Đẩu Phường PNL - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301899366

Người đại diện: Phạm Đức Chiến

83/515A Nguyễn Kiệm Phường 03 - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101214329-002

Người đại diện: Nguyễn Thanh Sơn

586 Cộng Hòa - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết