Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tam Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tam Giang do Nguyễn Văn Phái thành lập vào ngày 06/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tam Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tam Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tam Giang Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 48, Phố Chùa Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109578550

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Phái

Ngày bắt đầu HĐ: 06/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109578550

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tam Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
7 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
8 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
9 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
10 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
11 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
12 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
13 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
14 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
15 05200 Khai thác và thu gom than non N
16 06100 Khai thác dầu thô N
17 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
18 07100 Khai thác quặng sắt N
19 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
20 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
21 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
22 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
23 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
24 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
25 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
26 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
27 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
28 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
29 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
30 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
31 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
32 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
33 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
34 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
35 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
36 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
37 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
38 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
39 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
40 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
41 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
42 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
43 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
44 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
45 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
46 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
47 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
48 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
49 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
50 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
51 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
52 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
53 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
54 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
55 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
56 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
57 28230 Sản xuất máy luyện kim N
58 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
59 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
60 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
61 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
62 37001 Thoát nước N
63 37002 Xử lý nước thải N
64 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
65 3812 Thu gom rác thải độc hại N
66 38121 Thu gom rác thải y tế N
67 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
68 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
69 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
71 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
73 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
74 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
75 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
76 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
78 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
84 46101 Đại lý N
85 46102 Môi giới N
86 46103 Đấu giá N
87 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
88 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
89 46202 Bán buôn hoa và cây N
90 46203 Bán buôn động vật sống N
91 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
92 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
93 46310 Bán buôn gạo N
94 4632 Bán buôn thực phẩm N
95 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
96 46322 Bán buôn thủy sản N
97 46323 Bán buôn rau, quả N
98 46324 Bán buôn cà phê N
99 46325 Bán buôn chè N
100 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
101 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
102 4633 Bán buôn đồ uống N
103 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
104 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
105 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
106 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
107 46411 Bán buôn vải N
108 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
109 46413 Bán buôn hàng may mặc N
110 46414 Bán buôn giày dép N
111 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
112 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
113 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
114 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
115 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
116 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
117 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
118 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
119 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
120 46612 Bán buôn dầu thô N
121 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
122 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
123 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
124 46621 Bán buôn quặng kim loại N
125 46622 Bán buôn sắt, thép N
126 46623 Bán buôn kim loại khác N
127 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
128 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
129 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
130 46632 Bán buôn xi măng N
131 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
132 46634 Bán buôn kính xây dựng N
133 46635 Bán buôn sơn, vécni N
134 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
135 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
136 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
137 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
138 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
139 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
140 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
141 46694 Bán buôn cao su N
142 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
143 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
144 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
145 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
146 46900 Bán buôn tổng hợp N
147 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
148 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
149 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
150 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
151 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
179 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
180 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
181 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
182 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
183 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
184 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
185 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
186 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
187 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
188 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
189 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
190 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
191 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
192 49400 Vận tải đường ống N
193 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
194 50111 Vận tải hành khách ven biển N
195 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
196 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
197 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
198 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
199 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
200 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
201 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
202 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
203 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
204 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
205 51100 Vận tải hành khách hàng không N
206 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
207 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
208 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
209 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
210 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
211 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
212 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
213 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
214 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
215 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
216 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
217 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
218 53100 Bưu chính N
219 53200 Chuyển phát N
220 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
221 55101 Khách sạn N
222 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
223 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
224 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
225 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
226 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
227 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
228 58110 Xuất bản sách N
229 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
230 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
231 58190 Hoạt động xuất bản khác N
232 58200 Xuất bản phần mềm N
233 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
234 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
235 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
236 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
237 59120 Hoạt động hậu kỳ N
238 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
239 5914 Hoạt động chiếu phim N
240 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
241 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
242 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
243 60100 Hoạt động phát thanh N
244 60210 Hoạt động truyền hình N
245 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
246 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
247 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
248 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
249 6190 Hoạt động viễn thông khác N
250 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
251 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
252 62010 Lập trình máy vi tính N
253 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
254 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
255 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
256 63120 Cổng thông tin N
257 63210 Hoạt động thông tấn N
258 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
259 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
260 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
261 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
262 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
263 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
264 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
265 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
266 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
267 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
268 71101 Hoạt động kiến trúc N
269 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
270 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
271 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
272 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
273 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
274 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
275 73100 Quảng cáo N
276 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
277 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
278 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
279 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
280 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
281 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
282 75000 Hoạt động thú y N
283 7710 Cho thuê xe có động cơ N
284 77101 Cho thuê ôtô N
285 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
286 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
287 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
288 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
289 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
290 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
291 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
292 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
293 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
294 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
295 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
296 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309796764

Người đại diện: Trần Hoàng Yến

490/18 Lý Thái Tổ Phường 10 - Phường 10 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313723039

Người đại diện: Koba Yutaka

Phòng 1808, Lầu 18, Sunwah Tower, 115 Nguyễn Huệ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102103156

Người đại diện: Lê Quý Dương

Số 17, ngõ 71, tổ 21, đường Đức Giang - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312708662

Người đại diện: Hồ Thị Minh Hiếu

Số 95 Diệp Minh Châu - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104741475

Người đại diện: Nguyễn Đăng Lâm

Số 29, đường Phan Đình Phùng - Phường Quán Thánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309796309

Người đại diện: Tạ Văn Hùng

231 Lý Thái Tổ - Phường 09 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313723180

Phòng 05, Tầng 11, Me Linh Point Tower, 02 Ngô Đức Kế - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102107591

Người đại diện: Nguyễn Khắc Thành

Số 99/252 đường Ngọc Thuỵ - Phường Ngọc Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312709962

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tính

108/20/1A đường Tô Hiệu - Phường Hiệp Tân - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104744204

Người đại diện: Ngô Ngọc Thắng

Số 777 La Thành - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313723247

Lầu 5, 21-23 Nguyễn Thị Minh Khai - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309796299

Người đại diện: Trương Y Vân

185/14 Nguyễn Lâm - Phường 06 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết