Công Ty Cổ Phần Dv Tm Anh Quang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dv Tm Anh Quang do Hoàng Văn Tú thành lập vào ngày 02/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dv Tm Anh Quang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dv Tm Anh Quang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dv Tm Anh Quang Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Trung, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109579603

Người ĐDPL: Hoàng Văn Tú

Ngày bắt đầu HĐ: 02/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109579603

Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dv Tm Anh Quang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
22 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
23 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
24 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
25 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
26 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
27 10611 Xay xát N
28 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
29 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
30 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
31 10720 Sản xuất đường N
32 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
33 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
34 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
35 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
36 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
37 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
38 11020 Sản xuất rượu vang N
39 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
40 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
41 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
42 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
43 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
44 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
45 16102 Bảo quản gỗ N
46 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
47 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
48 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
49 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
50 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
51 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
52 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
53 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
54 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
55 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
56 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
57 18110 In ấn N
58 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
59 18200 Sao chép bản ghi các loại N
60 19100 Sản xuất than cốc N
61 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
62 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
63 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
64 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
65 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
66 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
67 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
68 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
69 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
70 20222 Sản xuất mực in N
71 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
72 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
73 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
74 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
75 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
76 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
77 21001 Sản xuất thuốc các loại N
78 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
79 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
80 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
81 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
82 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
83 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
84 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
85 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
86 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
87 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
88 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
89 23941 Sản xuất xi măng N
90 23942 Sản xuất vôi N
91 23943 Sản xuất thạch cao N
92 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
93 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
94 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
95 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
96 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
97 24310 Đúc sắt thép N
98 24320 Đúc kim loại màu N
99 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
100 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
101 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
102 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
103 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
104 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
105 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
106 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
107 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
108 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
109 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
110 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
111 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
112 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
113 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
114 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
115 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
116 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
117 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
118 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
119 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
120 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
121 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
122 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
123 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
124 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
125 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
126 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
127 28230 Sản xuất máy luyện kim N
128 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
129 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
130 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
131 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
132 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
133 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
134 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
135 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
136 32200 Sản xuất nhạc cụ N
137 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
138 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
139 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
140 37001 Thoát nước N
141 37002 Xử lý nước thải N
142 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
143 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
144 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
145 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
146 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
147 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
148 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Y
149 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
150 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
151 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
152 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
153 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
154 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
155 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
156 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
157 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
158 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
159 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
160 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
161 4541 Bán mô tô, xe máy N
162 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
163 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
164 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
165 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
166 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
167 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
168 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
169 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
170 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
171 46101 Đại lý N
172 46102 Môi giới N
173 46103 Đấu giá N
174 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
175 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
176 46202 Bán buôn hoa và cây N
177 46203 Bán buôn động vật sống N
178 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
179 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
180 46310 Bán buôn gạo N
181 4632 Bán buôn thực phẩm N
182 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
183 46322 Bán buôn thủy sản N
184 46323 Bán buôn rau, quả N
185 46324 Bán buôn cà phê N
186 46325 Bán buôn chè N
187 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
188 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
189 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
190 46411 Bán buôn vải N
191 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
192 46413 Bán buôn hàng may mặc N
193 46414 Bán buôn giày dép N
194 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
195 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
196 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
197 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
198 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
199 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
200 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
201 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
202 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
203 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
204 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
205 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
206 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
207 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
208 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
209 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
210 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
211 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
212 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
213 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
214 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
215 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
216 46612 Bán buôn dầu thô N
217 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
218 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
219 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
220 46621 Bán buôn quặng kim loại N
221 46622 Bán buôn sắt, thép N
222 46623 Bán buôn kim loại khác N
223 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
224 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
225 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
226 46632 Bán buôn xi măng N
227 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
228 46634 Bán buôn kính xây dựng N
229 46635 Bán buôn sơn, vécni N
230 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
231 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
232 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
233 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
234 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
235 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
236 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
237 46694 Bán buôn cao su N
238 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
239 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
240 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
241 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
242 46900 Bán buôn tổng hợp N
243 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
244 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
283 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
284 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
285 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
286 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
287 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
288 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
289 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
290 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
291 49400 Vận tải đường ống N
292 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
293 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
294 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
295 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
296 5224 Bốc xếp hàng hóa N
297 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
298 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
299 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
300 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
301 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
302 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
303 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
304 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
305 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
306 53100 Bưu chính N
307 53200 Chuyển phát N
308 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
309 55101 Khách sạn N
310 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
311 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
312 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
313 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
314 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
315 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
316 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
317 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
318 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
319 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
320 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
321 58110 Xuất bản sách N
322 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
323 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
324 58190 Hoạt động xuất bản khác N
325 58200 Xuất bản phần mềm N
326 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
327 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
328 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
329 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
330 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
331 85322 Dạy nghề N
332 85410 Đào tạo cao đẳng N
333 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
334 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
335 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
336 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
337 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0100235887

- Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310847131

Người đại diện: Phan Thế Thạch

49A Đường 85 - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105294251

Người đại diện: Nguyễn Thủy Liên

Phòng 5-A8, tập thể Trường Đoàn Trung ương, ngõ 33, phố Chùa - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105053697

Người đại diện: Trần Viết Tâm

Số 31 Lô D, X1 Pháp Vân - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312499095

Người đại diện: Đoàn Công Thiện

372/2A Điện Biên Phủ - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100231931

Người đại diện: Đỗ Đức Hiệp

96 Hai Bà Trưng - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310847815

Người đại diện: Lưu Quãn Lợi

502/63 Huỳnh Tấn Phát - Phường Bình Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105061708

Người đại diện: Phạm Xuân Tiến

Số 3 tổ 26 - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310408945

Người đại diện: Nguyễn Tiến Đạt

250 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105294290

Người đại diện: Bùi Anh Tuấn

Số 12/24, ngõ 221 Tôn Đức Thắng - Phường Hàng Bột - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312499257

Người đại diện: Võ Anh Vỹ

L11-L12 Đường số 1, Khu dân cư Miếu Nổi - Phường 3 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100231032

26 Phố Huế - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết